Giá cả tại San Bernardo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Bernardo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Bernardo.

San Bernardo thay đổi giá cả hikersbay.com
San Bernardo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở San Bernardo? San Bernardo - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? San Bernardo - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại San Bernardo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,72 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 37,2 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 269 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Chi-lê so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 42%. Chi phí sinh hoạt ở San Bernardo thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 54%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Khách sạn có đắt không tại San Bernardo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Bernardo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫840K (CLP 31.2K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.02M (CLP 37.9K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Bernardo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Bernardo không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong San Bernardo, chẳng hạn như: Sữa, Táo, Thịt bò, nước đóng chai, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Bernardo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Bernardo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Bernardo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 215 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 203 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.21 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 108 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Bernardo, bao gồm cả Sữa, Táo, Thịt bò, nước đóng chai, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở San Bernardo trong các nước lân cận? Xem giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm San Bernardo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng San Bernardo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí San Bernardo

San Bernardo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.65M (₫1.34M - ₫6.86M)

Phí

₫2.65M (₫1.34M - ₫6.86M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫409K (₫269K - ₫807K)

Internet

₫409K (₫269K - ₫807K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.01M (₫403K - ₫1.75M)

quần Jean

₫1.01M (₫403K - ₫1.75M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫33M

thu nhập trung bình

₫33M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.23M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.23M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫14.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.2M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫32.3K (₫24.2K - ₫75K)

bánh mì

₫32.3K (₫24.2K - ₫75K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫245K (₫142K - ₫430K)

Pho mát

₫245K (₫142K - ₫430K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.1K (₫26.9K - ₫57.8K)

Gạo

₫41.1K (₫26.9K - ₫57.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫35.6K (₫21.5K - ₫56.2K)

cà chua

₫35.6K (₫21.5K - ₫56.2K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37K (₫29.6K - ₫58.5K)

Chuối

₫37K (₫29.6K - ₫58.5K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫121K (₫80.7K - ₫255K)

Rượu

₫121K (₫80.7K - ₫255K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫215K (₫134K - ₫403K)

nhà hàng rẻ

₫215K (₫134K - ₫403K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫53.8K (₫40.3K - ₫134K)

bia địa phương

₫53.8K (₫40.3K - ₫134K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.5K (₫26.9K - ₫134K)

Cà phê

₫67.5K (₫26.9K - ₫134K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22.4K (₫16.1K - ₫53.8K)

chai nước

₫22.4K (₫16.1K - ₫53.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫203K (₫181K - ₫242K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫203K (₫181K - ₫242K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.7K (₫22.9K - ₫50.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.7K (₫22.9K - ₫50.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Bernardo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.2K (CLP 1.05K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.3K (CLP 1.2K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫73K (CLP 2.72K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫245K (CLP 9.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫27.2K (CLP 1.01K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫121K (CLP 4.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35.8K (CLP 1.33K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫58.2K (CLP 2.17K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫125K (CLP 4.65K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫128K (CLP 4.75K)
  11. Táo (1kg) ₫47.7K (CLP 1.77K)
  12. Cam (1kg) ₫34.9K (CLP 1.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.9K (CLP 1.23K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.5K (CLP 950)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.1K (CLP 1.53K)
  16. Cà chua (1kg) ₫35.6K (CLP 1.33K)
  17. Chuối (1kg) ₫37K (CLP 1.38K)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.6K (CLP 1.32K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫309K (CLP 11.5K)

Giá Trong Nhà Hàng San Bernardo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫215K (CLP 8K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.21M (CLP 45K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫203K (CLP 7.53K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫53.8K (CLP 2K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫87.4K (CLP 3.25K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.7K (CLP 1.07K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22.4K (CLP 833)
  8. Cà phê cappuccino ₫67.5K (CLP 2.51K)

Chi Phí Sinh Hoạt San Bernardo

  1. Xăng (1 lít) ₫34.7K (CLP 1.29K)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫430M (CLP 16M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.23M (CLP 269K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.59M (CLP 245K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.8M (CLP 699K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.2M (CLP 530K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.65M (CLP 98.4K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫409K (CLP 15.2K)
  9. numb_34 ₫296K (CLP 11K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.01M (CLP 37.8K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫799K (CLP 29.7K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.33M (CLP 49.5K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.97M (CLP 73.2K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫468M (CLP 17.4M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.72M (CLP 250K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫49.1M (CLP 1.83M)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫134M (CLP 5M)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫35.9M (CLP 1.34M)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫33M (CLP 1.23M)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.8K (CLP 400)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37K (CLP 1.38K)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫242K (CLP 9K)

Chi Phí Giải Trí San Bernardo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫524K (CLP 19.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫134K (CLP 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.7K (₫22.9K - ₫50.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.01M (₫403K - ₫1.75M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫37K (₫29.6K - ₫58.5K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫245K (₫142K - ₫430K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫67.5K (₫26.9K - ₫134K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫121K (₫80.7K - ₫255K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ