Giá cả tại Temuco

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Temuco? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Temuco.

Temuco thay đổi giá cả hikersbay.com
Temuco Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Temuco là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Temuco có cao hơn so với nước Mỹ không? Temuco - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Temuco: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,89 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 38,9 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 257 Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Temuco nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Temuco thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 62%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 12%.

Khách sạn có đắt không tại Temuco? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Temuco?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.6M (CLP 62.3K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Chi-lê tại ₫998K (CLP 38.8K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.6M (CLP 62.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.98M (CLP 77K) tại Chi-lê Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.98M (CLP 116K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Temuco? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Temuco không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Temuco, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Khoai tây, bánh mì, cam, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Temuco không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Temuco là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Temuco?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 154 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 180 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 901 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 136 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Temuco, bao gồm cả bia nước ngoài, Khoai tây, bánh mì, cam, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Temuco trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Temuco

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Temuco

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Temuco

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Temuco

Temuco - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.88M (₫1.99M - ₫5.15M)

Phí

₫2.88M (₫1.99M - ₫5.15M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫360K (₫180K - ₫1.16M)

Internet

₫360K (₫180K - ₫1.16M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.12M (₫772K - ₫1.54M)

quần Jean

₫1.12M (₫772K - ₫1.54M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.6M

thu nhập trung bình

₫11.6M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.85M (₫7.21M - ₫10.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.85M (₫7.21M - ₫10.2M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.7M (₫9.01M - ₫14.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.7M (₫9.01M - ₫14.2M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.2K (₫19.3K - ₫59.2K)

bánh mì

₫30.2K (₫19.3K - ₫59.2K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫221K (₫134K - ₫386K)

Pho mát

₫221K (₫134K - ₫386K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.5K (₫23.2K - ₫38.6K)

Gạo

₫31.5K (₫23.2K - ₫38.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.8K (₫12.9K - ₫77.2K)

cà chua

₫39.8K (₫12.9K - ₫77.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.1K (₫25.7K - ₫77.2K)

Chuối

₫40.1K (₫25.7K - ₫77.2K)
Giá cả ở 6,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫116K (₫77.2K - ₫257K)

Rượu

₫116K (₫77.2K - ₫257K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫154K (₫129K - ₫206K)

nhà hàng rẻ

₫154K (₫129K - ₫206K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫68.2K (₫30.9K - ₫129K)

bia địa phương

₫68.2K (₫30.9K - ₫129K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫63K (₫38.6K - ₫103K)

Cà phê

₫63K (₫38.6K - ₫103K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22.7K (₫16.7K - ₫25.7K)

chai nước

₫22.7K (₫16.7K - ₫25.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫180K (₫180K - ₫206K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫180K (₫180K - ₫206K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.8K (₫22.9K - ₫51.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.8K (₫22.9K - ₫51.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Temuco

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.6K (CLP 1.07K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.2K (CLP 1.18K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫67.6K (CLP 2.63K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫221K (CLP 8.6K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26.5K (CLP 1.03K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫116K (CLP 4.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.2K (CLP 900)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.1K (CLP 1.6K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫116K (CLP 4.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫146K (CLP 5.67K)
  11. Táo (1kg) ₫42.9K (CLP 1.67K)
  12. Cam (1kg) ₫41.1K (CLP 1.6K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.5K (CLP 1.15K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.2K (CLP 1.02K)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.5K (CLP 1.22K)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.8K (CLP 1.55K)
  17. Chuối (1kg) ₫40.1K (CLP 1.56K)
  18. Hành tây (1kg) ₫34K (CLP 1.32K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫283K (CLP 11K)

Giá Trong Nhà Hàng Temuco

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫154K (CLP 6K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫901K (CLP 35K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫180K (CLP 7K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫68.2K (CLP 2.65K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫46.3K (CLP 1.8K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.8K (CLP 1.12K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22.7K (CLP 883)
  8. Cà phê cappuccino ₫63K (CLP 2.45K)

Chi Phí Sinh Hoạt Temuco

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19.3K (CLP 750)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫839K (CLP 32.6K)
  3. Xăng (1 lít) ₫34K (CLP 1.32K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫309M (CLP 12M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.85M (CLP 344K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.23M (CLP 320K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16M (CLP 620K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.7M (CLP 455K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.88M (CLP 112K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫360K (CLP 14K)
  11. numb_34 ₫283K (CLP 11K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.12M (CLP 43.3K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫437K (CLP 17K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.48M (CLP 57.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.1M (CLP 81.7K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫437M (CLP 17M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.45M (CLP 212K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫50M (CLP 1.94M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫69.5M (CLP 2.7M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫41.8M (CLP 1.63M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.6M (CLP 450K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.6K (CLP 800)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38.6K (CLP 1.5K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫232K (CLP 9K)

Temuco chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Temuco Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Temuco

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.09M (CLP 42.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.16M (CLP 45K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫116K (CLP 4.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫2.88M (₫1.99M - ₫5.15M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫40.1K (₫25.7K - ₫77.2K)
Giá cả ở 6.1% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫360K (₫180K - ₫1.16M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫116K (₫77.2K - ₫257K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫39.8K (₫12.9K - ₫77.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫221K (₫134K - ₫386K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ