Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Chi-lê

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Chi-lê? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Chi-lê là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Chi-lê (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,86 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 38,6 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 259 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Chi-lê


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  


Giá Phí ₫3.07M (₫1.56M - ₫5.19M)

Phí

₫3.07M (₫1.56M - ₫5.19M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫544K (₫389K - ₫864K)

Internet

₫544K (₫389K - ₫864K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.16M (₫648K - ₫1.56M)

quần Jean

₫1.16M (₫648K - ₫1.56M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.7M

thu nhập trung bình

₫15.7M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11M (₫7.78M - ₫16.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11M (₫7.78M - ₫16.9M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.9M (₫11.7M - ₫23.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.9M (₫11.7M - ₫23.3M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Chi-lê:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19.4K (CLP 750)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫985K (CLP 38K)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.9K (CLP 1.31K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫389M (CLP 15M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11M (CLP 424K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.11M (CLP 351K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19M (CLP 733K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.9M (CLP 614K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.07M (CLP 118K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫544K (CLP 21K)
  11. numb_34 ₫279K (CLP 10.8K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.16M (CLP 44.9K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫689K (CLP 26.6K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.55M (CLP 59.9K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.78M (CLP 68.6K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫459M (CLP 17.7M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.69M (CLP 335K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫53.7M (CLP 2.07M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫137M (CLP 5.27M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫54M (CLP 2.08M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.7M (CLP 605K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,2%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13K (CLP 500)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38.9K (CLP 1.5K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫233K (CLP 9K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Chi-lê

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 19,9 Tr ₫(767 N CLP), 2012: 28,3 Tr ₫(1,09 Tr CLP), 2013: 24,6 Tr ₫(950 N CLP), 2014: 38,6 Tr ₫(1,49 Tr CLP), 2015: 33,5 Tr ₫(1,29 Tr CLP), 2016: 35 Tr ₫(1,35 Tr CLP), 2017: 37,8 Tr ₫(1,46 Tr CLP) và 2018: 42,6 Tr ₫(1,64 Tr CLP)

Chi-lê thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2011-2018
Chi-lê thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Chi-lê không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 11 Tr ₫(425 N CLP), 2011: 10,3 Tr ₫(399 N CLP), 2012: 15,7 Tr ₫(604 N CLP), 2013: 12,3 Tr ₫(473 N CLP), 2014: 13,8 Tr ₫(532 N CLP), 2015: 14,5 Tr ₫(560 N CLP), 2016: 13,8 Tr ₫(531 N CLP), 2017: 12,6 Tr ₫(484 N CLP) và 2018: 14,1 Tr ₫(544 N CLP)

Chi-lê thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2010-2018
Chi-lê thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 807 N ₫(31,1 N CLP), 2011: 1 Tr ₫(38,7 N CLP), 2012: 2 Tr ₫(77,2 N CLP), 2013: 1,72 Tr ₫(66,2 N CLP), 2014: 2,27 Tr ₫(87,7 N CLP), 2015: 1,92 Tr ₫(73,9 N CLP), 2016: 1,88 Tr ₫(72,7 N CLP), 2017: 2,05 Tr ₫(79,2 N CLP) và 2018: 2,15 Tr ₫(83 N CLP)

Chi-lê thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2010-2018
Chi-lê thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 555 N ₫(21,4 N CLP), 2011: 487 N ₫(18,8 N CLP), 2012: 572 N ₫(22 N CLP), 2013: 505 N ₫(19,5 N CLP), 2014: 697 N ₫(26,9 N CLP), 2015: 601 N ₫(23,2 N CLP), 2016: 611 N ₫(23,6 N CLP), 2017: 684 N ₫(26,4 N CLP) và 2018: 688 N ₫(26,5 N CLP)

Chi-lê thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2010-2018
Chi-lê thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Chi-lê có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2010: 941 N ₫(36,3 N CLP), 2011: 867 N ₫(33,4 N CLP), 2012: 899 N ₫(34,7 N CLP), 2013: 716 N ₫(27,6 N CLP), 2014: 859 N ₫(33,1 N CLP), 2015: 857 N ₫(33,1 N CLP), 2016: 910 N ₫(35,1 N CLP), 2017: 914 N ₫(35,2 N CLP) và 2018: 926 N ₫(35,7 N CLP)

Chi-lê thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2010-2018
Chi-lê thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫544K (₫389K - ₫864K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫42.1K (₫20.7K - ₫51.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.07M (₫1.56M - ₫5.19M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.9M (₫11.7M - ₫23.3M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫128K (₫77.8K - ₫207K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫35.7K (₫23.3K - ₫64.8K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ