Giá cả tại Santiago de Chile

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Santiago de Chile? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Santiago de Chile.

Santiago de Chile thay đổi giá cả hikersbay.com
Santiago de Chile Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Santiago de Chile là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Santiago de Chile có cao hơn so với nước Mỹ không? Santiago de Chile - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Santiago de Chile: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,72 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 37,2 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 269 Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Santiago de Chile nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 38%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Santiago de Chile thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 50%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 22%.

Khách sạn có đắt không tại Santiago de Chile? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Santiago de Chile?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.82M (CLP 67.6K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫908K (CLP 33.8K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫568K (CLP 21.1K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Chi-lê tại ₫1.02M (CLP 37.9K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.4M (CLP 52K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.21M (CLP 82.3K) tại Chi-lê Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.63M (CLP 98K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Santiago de Chile? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Santiago de Chile không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Santiago de Chile, chẳng hạn như: ức gà, Bia, bia nước ngoài, Trứng, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Santiago de Chile không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Santiago de Chile là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Santiago de Chile?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 269 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 215 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.21 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 161 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 39.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Santiago de Chile, bao gồm cả ức gà, Bia, bia nước ngoài, Trứng, or Khoai tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Santiago de Chile trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Santiago de Chile - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.87M (₫2.02M - ₫6.86M)

Phí

₫3.87M (₫2.02M - ₫6.86M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫549K (₫403K - ₫807K)

Internet

₫549K (₫403K - ₫807K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.35M (₫807K - ₫1.75M)

quần Jean

₫1.35M (₫807K - ₫1.75M)
1,3% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17.8M

thu nhập trung bình

₫17.8M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫13.5M (₫10.1M - ₫18.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.5M (₫10.1M - ₫18.8M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫20.2M (₫13.4M - ₫30.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫20.2M (₫13.4M - ₫30.4M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫40.6K (₫26.6K - ₫75K)

bánh mì

₫40.6K (₫26.6K - ₫75K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫279K (₫142K - ₫430K)

Pho mát

₫279K (₫142K - ₫430K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫43.7K (₫29.6K - ₫57.8K)

Gạo

₫43.7K (₫29.6K - ₫57.8K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫45.7K (₫26.9K - ₫56.2K)

cà chua

₫45.7K (₫26.9K - ₫56.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.4K (₫32.3K - ₫58.5K)

Chuối

₫41.4K (₫32.3K - ₫58.5K)
Giá cả ở 3,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫134K (₫94.1K - ₫215K)

Rượu

₫134K (₫94.1K - ₫215K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫269K (₫161K - ₫403K)

nhà hàng rẻ

₫269K (₫161K - ₫403K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫80.7K (₫53.8K - ₫134K)

bia địa phương

₫80.7K (₫53.8K - ₫134K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫74.1K (₫32.3K - ₫134K)

Cà phê

₫74.1K (₫32.3K - ₫134K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫32.7K (₫24.2K - ₫53.8K)

chai nước

₫32.7K (₫24.2K - ₫53.8K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫215K (₫188K - ₫242K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫215K (₫188K - ₫242K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫39.8K (₫26.9K - ₫59.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.8K (₫26.9K - ₫59.1K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Santiago De Chile

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.6K (CLP 1.17K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫40.6K (CLP 1.51K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫95.8K (CLP 3.56K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫279K (CLP 10.4K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫30.6K (CLP 1.14K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫134K (CLP 5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35.8K (CLP 1.33K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫62.4K (CLP 2.32K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫134K (CLP 5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫170K (CLP 6.31K)
  11. Táo (1kg) ₫51.5K (CLP 1.92K)
  12. Cam (1kg) ₫45.1K (CLP 1.68K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫41K (CLP 1.52K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.4K (CLP 1.06K)
  15. Một kg gạo trắng ₫43.7K (CLP 1.63K)
  16. Cà chua (1kg) ₫45.7K (CLP 1.7K)
  17. Chuối (1kg) ₫41.4K (CLP 1.54K)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.5K (CLP 1.36K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫325K (CLP 12.1K)

Giá Trong Nhà Hàng Santiago De Chile

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫269K (CLP 10K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.21M (CLP 45K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫215K (CLP 8K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫80.7K (CLP 3K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫108K (CLP 4K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫39.8K (CLP 1.48K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫32.7K (CLP 1.22K)
  8. Cà phê cappuccino ₫74.1K (CLP 2.76K)

Chi Phí Sinh Hoạt Santiago De Chile

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.5K (CLP 800)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.08M (CLP 40K)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.7K (CLP 1.29K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫430M (CLP 16M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.5M (CLP 500K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.2M (CLP 415K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.7M (CLP 846K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫20.2M (CLP 751K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.87M (CLP 144K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫549K (CLP 20.4K)
  11. numb_34 ₫296K (CLP 11K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.35M (CLP 50.3K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫799K (CLP 29.7K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.84M (CLP 68.6K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.97M (CLP 73.2K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫493M (CLP 18.3M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.1M (CLP 374K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫61.4M (CLP 2.29M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫164M (CLP 6.08M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫65.7M (CLP 2.44M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17.8M (CLP 662K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.8K (CLP 400)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37K (CLP 1.38K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫242K (CLP 9K)

Santiago de Chile chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Santiago de Chile Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Santiago De Chile

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1M (CLP 37.3K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫499K (CLP 18.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫156K (CLP 5.8K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫17.8M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫20.2M (₫13.4M - ₫30.4M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫549K (₫403K - ₫807K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫45.7K (₫26.9K - ₫56.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫43.7K (₫29.6K - ₫57.8K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.5M (₫10.1M - ₫18.8M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ