Giá cả tại Uruguay

Giá siêu thị ở Uruguay là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Uruguay có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Uruguay và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Uruguay: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,176 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,76 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 5,69 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  

Tổng chi phí tại Uruguay thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 37%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 35%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Uruguay thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 15%. Trong thời gian rảnh của bạn, bạn có thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong khi tích cực tham gia thể thao - chi phí tương tự như ở nước Mỹ

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Uruguay


Khách sạn có đắt không tại Uruguay? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Uruguay?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uruguay là ₫1.99M (UYU 3.5K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫906K (UYU 1.59K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫681K (UYU 1.2K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Uruguay tại ₫1.23M (UYU 2.17K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.52M (UYU 2.68K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.45M (UYU 4.3K) tại Uruguay Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.52M (UYU 7.94K)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Uruguay trong các nước lân cận? Xem giá tại: Montenegro, Argentina, Paraguay, Chi-lê, and Bolivia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Uruguay

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Uruguay

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Uruguay

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Uruguay

So sánh giá đã chọn trong Uruguay với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫3.03M (₫1.93M - ₫4.55M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫910K (₫740K - ₫1.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.17M (₫1.42M - ₫2.84M)
62% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫24.9M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.1M (₫10.2M - ₫17.1M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.1M (₫12.5M - ₫28.6M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫62K (₫32K - ₫99K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫283K (₫142K - ₫455K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫34.8K (₫22.8K - ₫45.5K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫64.7K (₫33.6K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫56.7K (₫34.1K - ₫108K)
33% hơn nước Mỹ

Rượu

₫171K (₫108K - ₫228K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫352K (₫171K - ₫569K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫85.3K (₫45.5K - ₫125K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫91.8K (₫45.5K - ₫125K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫39K (₫22.8K - ₫68.3K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫229K (₫198K - ₫284K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.7K (₫28.4K - ₫85.3K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Uruguay

Giá bánh mì có tăng trong Uruguay không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2011: 14,3 N ₫(25 UYU), 2012: 16,3 N ₫(29 UYU), 2013: 33,5 N ₫(59 UYU), 2014: 25,2 N ₫(44 UYU), 2015: 38,7 N ₫(68 UYU), 2016: 33,6 N ₫(59 UYU), 2017: 33,5 N ₫(59 UYU) và 2018: 32,3 N ₫(57 UYU).

Uruguay thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 40,1 N ₫(70 UYU), 2016: 41,9 N ₫(74 UYU), 2017: 33,6 N ₫(59 UYU) và 2018: 40,1 N ₫(70 UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Uruguay thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Uruguay có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2011: 124 N ₫(218 UYU), 2012: 159 N ₫(280 UYU), 2013: 141 N ₫(248 UYU), 2014: 168 N ₫(296 UYU), 2015: 171 N ₫(300 UYU), 2016: 228 N ₫(400 UYU), 2017: 228 N ₫(400 UYU) và 2018: 199 N ₫(350 UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 6,22 Tr ₫(10,9 N UYU), 2012: 6,63 Tr ₫(11,6 N UYU), 2013: 7,49 Tr ₫(13,2 N UYU), 2014: 7,49 Tr ₫(13,2 N UYU), 2015: 7,87 Tr ₫(13,8 N UYU), 2016: 8,57 Tr ₫(15,1 N UYU), 2017: 9,13 Tr ₫(16,1 N UYU) và 2018: 9,39 Tr ₫(16,5 N UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Uruguay thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Uruguay

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không