Giá cả tại Durazno

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Durazno? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Durazno.

Durazno thay đổi giá cả hikersbay.com
Durazno Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Durazno? Durazno - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Durazno: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Durazno: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,157 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,57 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 6,36 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Durazno thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 30%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Durazno xung quanh 5,1%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.

Khách sạn có đắt không tại Durazno? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Durazno?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uruguay là ₫1.61M (UYU 2.54K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.04M (UYU 1.64K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.29M (UYU 3.6K) tại Uruguay


Có đắt không trong các cửa hàng ở Durazno? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Durazno không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Durazno, chẳng hạn như: Khoai tây, cà chua, Trứng, Thuốc lá, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Durazno không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Durazno là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Durazno?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 318 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 255 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.08 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 115 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 31.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Durazno, bao gồm cả Khoai tây, cà chua, Trứng, Thuốc lá, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Durazno trong các nước lân cận? Xem giá tại: Montenegro, Argentina, Paraguay, Chi-lê, and Bolivia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Durazno

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Durazno

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Durazno

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Durazno

Durazno - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.63M (₫2.4M - ₫5.73M)

Phí

₫3.63M (₫2.4M - ₫5.73M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.06M (₫827K - ₫1.59M)

Internet

₫1.06M (₫827K - ₫1.59M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.5M (₫1.59M - ₫3.18M)

quần Jean

₫2.5M (₫1.59M - ₫3.18M)
87% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫71.4K (₫44.5K - ₫115K)

bánh mì

₫71.4K (₫44.5K - ₫115K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫300K (₫144K - ₫477K)

Pho mát

₫300K (₫144K - ₫477K)
Giá cả ở 8,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.4K (₫25.5K - ₫44.5K)

Gạo

₫38.4K (₫25.5K - ₫44.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫73.4K (₫37.5K - ₫127K)

cà chua

₫73.4K (₫37.5K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫62.9K (₫38.2K - ₫95.4K)

Chuối

₫62.9K (₫38.2K - ₫95.4K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫191K (₫121K - ₫286K)

Rượu

₫191K (₫121K - ₫286K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫318K (₫178K - ₫624K)

nhà hàng rẻ

₫318K (₫178K - ₫624K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.3K (₫57.3K - ₫153K)

bia địa phương

₫57.3K (₫57.3K - ₫153K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫76.4K (₫54.1K - ₫135K)

Cà phê

₫76.4K (₫54.1K - ₫135K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.6K (₫25.5K - ₫70K)

chai nước

₫28.6K (₫25.5K - ₫70K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫255K (₫204K - ₫318K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫255K (₫204K - ₫318K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫31.8K (₫31.8K - ₫82.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.8K (₫31.8K - ₫82.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Durazno

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.9K (UYU 36)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫71.4K (UYU 112)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫112K (UYU 176)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫300K (UYU 471)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫42.1K (UYU 66)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫191K (UYU 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫57.6K (UYU 91)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫80.9K (UYU 127)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫127K (UYU 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫240K (UYU 378)
  11. Táo (1kg) ₫57.8K (UYU 91)
  12. Cam (1kg) ₫39.3K (UYU 62)
  13. Khoai tây (1kg) ₫45.8K (UYU 72)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.8K (UYU 50)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.4K (UYU 60)
  16. Cà chua (1kg) ₫73.4K (UYU 115)
  17. Chuối (1kg) ₫62.9K (UYU 99)
  18. Hành tây (1kg) ₫43.5K (UYU 68)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫253K (UYU 398)

Giá Trong Nhà Hàng Durazno

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫318K (UYU 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.08M (UYU 1.7K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫255K (UYU 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.3K (UYU 90)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫57.3K (UYU 90)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫31.8K (UYU 50)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.6K (UYU 45)
  8. Cà phê cappuccino ₫76.4K (UYU 120)

Chi Phí Sinh Hoạt Durazno

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.85M (UYU 4.48K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.89M (UYU 4.55K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫931M (UYU 1.46M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19.1K (UYU 30)
  5. Xăng (1 lít) ₫48.6K (UYU 76)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫986M (UYU 1.55M)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.63M (UYU 5.7K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.59M (UYU 15.1K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.06M (UYU 1.67K)
  10. numb_34 ₫417K (UYU 656)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫207M (UYU 326K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫41.4K (UYU 65)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫63.6K (UYU 100)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫286K (UYU 450)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.5M (UYU 3.93K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.11M (UYU 1.74K)

Chi Phí Giải Trí Durazno

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫178K (UYU 280)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  

Chi phí sống tại Uruguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uruguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫255K (₫204K - ₫318K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.63M (₫2.4M - ₫5.73M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫38.4K (₫25.5K - ₫44.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫300K (₫144K - ₫477K)
Giá cả ở 8.5% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫28.6K (₫25.5K - ₫70K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ