Giá cả tại Maldonado

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Maldonado? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Maldonado.

Maldonado thay đổi giá cả hikersbay.com
Maldonado Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Maldonado là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Maldonado cao hơn so với nước Mỹ không? Maldonado - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Maldonado: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,17 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,7 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 5,88 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Maldonado nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 36%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Maldonado thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 15%.

Khách sạn có đắt không tại Maldonado? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Maldonado?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uruguay là ₫2.07M (UYU 3.52K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫768K (UYU 1.31K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫665K (UYU 1.13K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Uruguay tại ₫1.63M (UYU 2.78K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.66M (UYU 2.83K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.62M (UYU 4.45K) tại Uruguay Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.38M (UYU 7.45K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Maldonado? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Maldonado không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Maldonado, chẳng hạn như: Gạo, Rượu, Chuối, ức gà, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Maldonado không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Maldonado là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Maldonado?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 323 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 235 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.18 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 153 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 50.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Maldonado, bao gồm cả Gạo, Rượu, Chuối, ức gà, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Maldonado không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Montenegro, Argentina, Paraguay, Chi-lê, and Bolivia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Maldonado

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Maldonado

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Maldonado

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Maldonado

Maldonado - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.35M (₫2M - ₫5.45M)

Phí

₫3.35M (₫2M - ₫5.45M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫981K (₫764K - ₫1.47M)

Internet

₫981K (₫764K - ₫1.47M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.15M (₫1.47M - ₫2.94M)

quần Jean

₫2.15M (₫1.47M - ₫2.94M)
62% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.5M

thu nhập trung bình

₫16.5M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.78M (₫8.23M - ₫9.29M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.78M (₫8.23M - ₫9.29M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.1M (₫8.82M - ₫17.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.1M (₫8.82M - ₫17.6M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫66K (₫25.3K - ₫106K)

bánh mì

₫66K (₫25.3K - ₫106K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫277K (₫133K - ₫441K)

Pho mát

₫277K (₫133K - ₫441K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.3K (₫23.5K - ₫41.1K)

Gạo

₫35.3K (₫23.5K - ₫41.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫64.2K (₫34.7K - ₫118K)

cà chua

₫64.2K (₫34.7K - ₫118K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫58.1K (₫35.3K - ₫88.2K)

Chuối

₫58.1K (₫35.3K - ₫88.2K)
36% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫98.2K (₫76.4K - ₫265K)

Rượu

₫98.2K (₫76.4K - ₫265K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫323K (₫165K - ₫588K)

nhà hàng rẻ

₫323K (₫165K - ₫588K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫76.4K (₫52.9K - ₫141K)

bia địa phương

₫76.4K (₫52.9K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫93.6K (₫50K - ₫125K)

Cà phê

₫93.6K (₫50K - ₫125K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫38.2K (₫23.5K - ₫64.7K)

chai nước

₫38.2K (₫23.5K - ₫64.7K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫235K (₫188K - ₫294K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫235K (₫188K - ₫294K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫50.5K (₫29.4K - ₫76.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.5K (₫29.4K - ₫76.4K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Maldonado

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.7K (UYU 44)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫66K (UYU 112)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫83.6K (UYU 142)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫277K (UYU 471)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫38.6K (UYU 66)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫98.2K (UYU 167)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.2K (UYU 85)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫73.3K (UYU 125)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫115K (UYU 195)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫222K (UYU 378)
  11. Táo (1kg) ₫53.4K (UYU 91)
  12. Cam (1kg) ₫36.3K (UYU 62)
  13. Khoai tây (1kg) ₫42.3K (UYU 72)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.9K (UYU 42)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.3K (UYU 60)
  16. Cà chua (1kg) ₫64.2K (UYU 109)
  17. Chuối (1kg) ₫58.1K (UYU 99)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.2K (UYU 68)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫234K (UYU 398)

Giá Trong Nhà Hàng Maldonado

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫323K (UYU 550)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.18M (UYU 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫235K (UYU 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫76.4K (UYU 130)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫70.5K (UYU 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫50.5K (UYU 86)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫38.2K (UYU 65)
  8. Cà phê cappuccino ₫93.6K (UYU 159)

Chi Phí Sinh Hoạt Maldonado

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫29.4K (UYU 50)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.06M (UYU 1.8K)
  3. Xăng (1 lít) ₫44.4K (UYU 75)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫727M (UYU 1.24M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.78M (UYU 14.9K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.68M (UYU 9.67K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.4M (UYU 33K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.1M (UYU 22.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.35M (UYU 5.7K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫981K (UYU 1.67K)
  11. numb_34 ₫385K (UYU 656)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.15M (UYU 3.66K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M (UYU 1.74K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.31M (UYU 3.93K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.24M (UYU 3.81K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫860M (UYU 1.46M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.7M (UYU 4.6K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫48.4M (UYU 82.3K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫107M (UYU 181K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫39.6M (UYU 67.4K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.5M (UYU 28K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫35.3K (UYU 60)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫44.6K (UYU 76)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫257K (UYU 438)

Maldonado chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Maldonado Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Maldonado

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫862K (UYU 1.47K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫705K (UYU 1.2K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫229K (UYU 390)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  

Chi phí sống tại Uruguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uruguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫93.6K (₫50K - ₫125K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫35.3K (₫23.5K - ₫41.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.5K (₫29.4K - ₫76.4K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫323K (₫165K - ₫588K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫76.4K (₫52.9K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.15M (₫1.47M - ₫2.94M)
62% hơn nước Mỹ