Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,176 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,76 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 5,69 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Uruguay
Giá: Maldonado Montevideo Florida Mercedes Las Piedras San Carlos Fray Bentos Durazno Minas Rocha
Phí
₫3.03M (₫1.93M - ₫4.55M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫910K (₫740K - ₫1.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.17M (₫1.42M - ₫2.84M)
62% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫24.9M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫13.1M (₫10.2M - ₫17.1M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫18.1M (₫12.5M - ₫28.6M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Uruguay:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 15,8 Tr ₫(27,7 N UYU), 2012: 25,1 Tr ₫(44,1 N UYU), 2013: 26,3 Tr ₫(46,2 N UYU), 2014: 31,9 Tr ₫(56 N UYU), 2015: 35 Tr ₫(61,5 N UYU), 2016: 40 Tr ₫(70,4 N UYU), 2017: 41,6 Tr ₫(73 N UYU) và 2018: 49,5 Tr ₫(87 N UYU)
Thu nhập có tăng trong Uruguay không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2011: 7,02 Tr ₫(12,3 N UYU), 2012: 10,2 Tr ₫(17,9 N UYU), 2013: 9,97 Tr ₫(17,5 N UYU), 2014: 14,2 Tr ₫(25 N UYU), 2015: 11 Tr ₫(19,4 N UYU), 2016: 9,64 Tr ₫(16,9 N UYU), 2017: 10,3 Tr ₫(18,1 N UYU) và 2018: 15,8 Tr ₫(27,8 N UYU)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2011: 1,84 Tr ₫(3,24 N UYU), 2012: 1,63 Tr ₫(2,86 N UYU), 2013: 2,19 Tr ₫(3,85 N UYU), 2014: 1,54 Tr ₫(2,7 N UYU), 2015: 1,83 Tr ₫(3,21 N UYU), 2016: 2,7 Tr ₫(4,75 N UYU), 2017: 2,13 Tr ₫(3,74 N UYU) và 2018: 2,16 Tr ₫(3,79 N UYU)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2011: 582 N ₫(1,02 N UYU), 2012: 428 N ₫(753 UYU), 2013: 494 N ₫(869 UYU), 2014: 439 N ₫(772 UYU), 2015: 446 N ₫(785 UYU), 2016: 477 N ₫(838 UYU), 2017: 576 N ₫(1,01 N UYU) và 2018: 607 N ₫(1,07 N UYU)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Uruguay có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2011: 1,04 Tr ₫(1,83 N UYU), 2012: 1,38 Tr ₫(2,43 N UYU), 2013: 1,48 Tr ₫(2,6 N UYU), 2014: 1,41 Tr ₫(2,48 N UYU), 2015: 1,49 Tr ₫(2,62 N UYU), 2016: 1,54 Tr ₫(2,71 N UYU), 2017: 1,48 Tr ₫(2,61 N UYU) và 2018: 1,52 Tr ₫(2,68 N UYU)
Cà phê
₫91.8K (₫45.5K - ₫125K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫18.1M (₫12.5M - ₫28.6M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫910K (₫740K - ₫1.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫13.1M (₫10.2M - ₫17.1M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫85.3K (₫45.5K - ₫125K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫229K (₫198K - ₫284K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ