Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Uruguay

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Uruguay? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Uruguay là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Uruguay (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,176 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,76 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 5,69 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Uruguay


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  


Giá Phí ₫3.03M (₫1.93M - ₫4.55M)

Phí

₫3.03M (₫1.93M - ₫4.55M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫910K (₫740K - ₫1.37M)

Internet

₫910K (₫740K - ₫1.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.17M (₫1.42M - ₫2.84M)

quần Jean

₫2.17M (₫1.42M - ₫2.84M)
62% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫24.9M

thu nhập trung bình

₫24.9M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫13.1M (₫10.2M - ₫17.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.1M (₫10.2M - ₫17.1M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫18.1M (₫12.5M - ₫28.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.1M (₫12.5M - ₫28.6M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Uruguay:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫28.4K (UYU 50)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.02M (UYU 1.8K)
  3. Xăng (1 lít) ₫43.9K (UYU 77)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫910M (UYU 1.6M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.1M (UYU 23K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.92M (UYU 17.4K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫21.8M (UYU 38.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.1M (UYU 31.9K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.03M (UYU 5.33K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫910K (UYU 1.6K)
  11. numb_34 ₫395K (UYU 694)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.17M (UYU 3.81K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.01M (UYU 1.78K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.57M (UYU 4.52K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.54M (UYU 4.46K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫888M (UYU 1.56M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.77M (UYU 15.4K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫57.4M (UYU 101K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫179M (UYU 314K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫41.9M (UYU 73.7K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫24.9M (UYU 43.8K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,4%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫34.1K (UYU 60)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37K (UYU 65)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫256K (UYU 450)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Uruguay

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 15,8 Tr ₫(27,7 N UYU), 2012: 25,1 Tr ₫(44,1 N UYU), 2013: 26,3 Tr ₫(46,2 N UYU), 2014: 31,9 Tr ₫(56 N UYU), 2015: 35 Tr ₫(61,5 N UYU), 2016: 40 Tr ₫(70,4 N UYU), 2017: 41,6 Tr ₫(73 N UYU) và 2018: 49,5 Tr ₫(87 N UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Uruguay không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2011: 7,02 Tr ₫(12,3 N UYU), 2012: 10,2 Tr ₫(17,9 N UYU), 2013: 9,97 Tr ₫(17,5 N UYU), 2014: 14,2 Tr ₫(25 N UYU), 2015: 11 Tr ₫(19,4 N UYU), 2016: 9,64 Tr ₫(16,9 N UYU), 2017: 10,3 Tr ₫(18,1 N UYU) và 2018: 15,8 Tr ₫(27,8 N UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2011: 1,84 Tr ₫(3,24 N UYU), 2012: 1,63 Tr ₫(2,86 N UYU), 2013: 2,19 Tr ₫(3,85 N UYU), 2014: 1,54 Tr ₫(2,7 N UYU), 2015: 1,83 Tr ₫(3,21 N UYU), 2016: 2,7 Tr ₫(4,75 N UYU), 2017: 2,13 Tr ₫(3,74 N UYU) và 2018: 2,16 Tr ₫(3,79 N UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2011: 582 N ₫(1,02 N UYU), 2012: 428 N ₫(753 UYU), 2013: 494 N ₫(869 UYU), 2014: 439 N ₫(772 UYU), 2015: 446 N ₫(785 UYU), 2016: 477 N ₫(838 UYU), 2017: 576 N ₫(1,01 N UYU) và 2018: 607 N ₫(1,07 N UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Uruguay có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2011: 1,04 Tr ₫(1,83 N UYU), 2012: 1,38 Tr ₫(2,43 N UYU), 2013: 1,48 Tr ₫(2,6 N UYU), 2014: 1,41 Tr ₫(2,48 N UYU), 2015: 1,49 Tr ₫(2,62 N UYU), 2016: 1,54 Tr ₫(2,71 N UYU), 2017: 1,48 Tr ₫(2,61 N UYU) và 2018: 1,52 Tr ₫(2,68 N UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫91.8K (₫45.5K - ₫125K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.1M (₫12.5M - ₫28.6M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫910K (₫740K - ₫1.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.1M (₫10.2M - ₫17.1M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫85.3K (₫45.5K - ₫125K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫229K (₫198K - ₫284K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ