Giá thực phẩm tại Uruguay

Có đắt không trong các cửa hàng ở Uruguay? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Uruguay không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Uruguay, chẳng hạn như: nước đóng chai, Pho mát, cà chua, Bia, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,157 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,57 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 6,36 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Uruguay


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  


Giá bánh mì ₫69.4K (₫35.8K - ₫111K)

bánh mì

₫69.4K (₫35.8K - ₫111K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫317K (₫159K - ₫509K)

Pho mát

₫317K (₫159K - ₫509K)
Giá cả ở 3,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.9K (₫25.5K - ₫50.9K)

Gạo

₫38.9K (₫25.5K - ₫50.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫72.4K (₫37.5K - ₫120K)

cà chua

₫72.4K (₫37.5K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫63.4K (₫38.2K - ₫121K)

Chuối

₫63.4K (₫38.2K - ₫121K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫191K (₫121K - ₫255K)

Rượu

₫191K (₫121K - ₫255K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Uruguay (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Uruguay

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.9K (UYU 44)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫69.4K (UYU 109)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫102K (UYU 160)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫317K (UYU 498)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫42.4K (UYU 67)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫191K (UYU 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫57.1K (UYU 90)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫79.8K (UYU 125)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫127K (UYU 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫251K (UYU 394)
  11. Táo (1kg) ₫60.2K (UYU 95)
  12. Cam (1kg) ₫38.8K (UYU 61)
  13. Khoai tây (1kg) ₫45.7K (UYU 72)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.2K (UYU 49)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.9K (UYU 61)
  16. Cà chua (1kg) ₫72.4K (UYU 114)
  17. Chuối (1kg) ₫63.4K (UYU 100)
  18. Hành tây (1kg) ₫47.2K (UYU 74)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫274K (UYU 431)
  20. Lê (1kg) ₫72.3K (UYU 114)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫39.8K (UYU 63)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫31K (UYU 49)
  23. Xúc xích (1kg) ₫579K (UYU 911)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫292K (UYU 458)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Uruguay

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 24,5 N ₫(39 UYU), 2012: 22,7 N ₫(36 UYU), 2013: 22,6 N ₫(35 UYU), 2014: 23,3 N ₫(37 UYU), 2015: 21,1 N ₫(33 UYU), 2016: 26 N ₫(41 UYU), 2017: 22,1 N ₫(35 UYU) và 2018: 31 N ₫(49 UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Uruguay không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 17,6 N ₫(28 UYU), 2012: 20,5 N ₫(32 UYU), 2013: 22,3 N ₫(35 UYU), 2014: 27,1 N ₫(43 UYU), 2015: 33,6 N ₫(53 UYU), 2016: 32,1 N ₫(50 UYU), 2017: 28,9 N ₫(45 UYU) và 2018: 32,3 N ₫(51 UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2011: 25,2 N ₫(40 UYU), 2012: 30 N ₫(47 UYU), 2013: 38,3 N ₫(60 UYU), 2014: 33,8 N ₫(53 UYU), 2015: 44,3 N ₫(70 UYU), 2016: 51,2 N ₫(80 UYU), 2017: 45,8 N ₫(72 UYU) và 2018: 53,3 N ₫(84 UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2011-2018
Uruguay thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 21,6 N ₫(34 UYU), 2013: 20 N ₫(31 UYU), 2014: 20,6 N ₫(32 UYU), 2015: 23,9 N ₫(38 UYU), 2016: 25,3 N ₫(40 UYU), 2017: 25,9 N ₫(41 UYU) và 2018: 24,9 N ₫(39 UYU)

Uruguay thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Uruguay thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Uruguay không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 139 N ₫(218 UYU), 2016: 159 N ₫(250 UYU), 2017: 173 N ₫(272 UYU) và 2018: 173 N ₫(271 UYU).

Uruguay thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Uruguay thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.6M (₫11.5M - ₫19.1M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.02M (₫827K - ₫1.53M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫69.4K (₫35.8K - ₫111K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫103K (₫50.9K - ₫140K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫27.9M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫20.3M (₫14M - ₫32M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ