Giá cả tại San Carlos

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Carlos? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Carlos.

San Carlos thay đổi giá cả hikersbay.com
San Carlos Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở San Carlos? San Carlos - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại San Carlos: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại San Carlos: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,164 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,64 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 6,09 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở San Carlos thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 34%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại San Carlos, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 26%.

Khách sạn có đắt không tại San Carlos? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Carlos?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uruguay là ₫2.91M (UYU 4.77K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫709K (UYU 1.16K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫359K (UYU 590). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Uruguay tại ₫836K (UYU 1.37K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.23M (UYU 3.66K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.73M (UYU 6.13K) tại Uruguay Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫8.78M (UYU 14.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Carlos? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Carlos không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong San Carlos, chẳng hạn như: Chuối, rau diếp, Thuốc lá, Pho mát, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Carlos không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Carlos là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Carlos?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 335 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 243 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.22 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 158 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 52.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Carlos, bao gồm cả Chuối, rau diếp, Thuốc lá, Pho mát, or hành tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở San Carlos trong các nước lân cận? Xem giá tại: Montenegro, Argentina, Paraguay, Chi-lê, and Bolivia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm San Carlos

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng San Carlos

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt San Carlos

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí San Carlos

San Carlos - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.43M (₫2.3M - ₫5.48M)

Phí

₫2.43M (₫2.3M - ₫5.48M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫913K (₫791K - ₫1.52M)

Internet

₫913K (₫791K - ₫1.52M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.39M (₫1.52M - ₫3.04M)

quần Jean

₫2.39M (₫1.52M - ₫3.04M)
80% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.3M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.3M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.74M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.74M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫68.3K (₫42.6K - ₫110K)

bánh mì

₫68.3K (₫42.6K - ₫110K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫287K (₫138K - ₫456K)

Pho mát

₫287K (₫138K - ₫456K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.3K (₫24.3K - ₫42.6K)

Gạo

₫24.3K (₫24.3K - ₫42.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.4K (₫27.4K - ₫122K)

cà chua

₫27.4K (₫27.4K - ₫122K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫17.7K (₫17.7K - ₫91.3K)

Chuối

₫17.7K (₫17.7K - ₫91.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫164K (₫116K - ₫274K)

Rượu

₫164K (₫116K - ₫274K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫335K (₫170K - ₫596K)

nhà hàng rẻ

₫335K (₫170K - ₫596K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫79.1K (₫54.8K - ₫146K)

bia địa phương

₫79.1K (₫54.8K - ₫146K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫96.9K (₫51.7K - ₫130K)

Cà phê

₫96.9K (₫51.7K - ₫130K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫39.5K (₫24.3K - ₫66.9K)

chai nước

₫39.5K (₫24.3K - ₫66.9K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫243K (₫195K - ₫304K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫243K (₫195K - ₫304K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫52.3K (₫30.4K - ₫79.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.3K (₫30.4K - ₫79.1K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Carlos

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.9K (UYU 31)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫68.3K (UYU 112)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.8K (UYU 72)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫287K (UYU 471)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫30.4K (UYU 50)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫164K (UYU 270)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.5K (UYU 60)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫60.9K (UYU 100)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫91.3K (UYU 150)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫230K (UYU 378)
  11. Táo (1kg) ₫42.6K (UYU 70)
  12. Cam (1kg) ₫9.13K (UYU 15)
  13. Khoai tây (1kg) ₫42.6K (UYU 70)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.3K (UYU 12)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.3K (UYU 40)
  16. Cà chua (1kg) ₫27.4K (UYU 45)
  17. Chuối (1kg) ₫17.7K (UYU 29)
  18. Hành tây (1kg) ₫41.6K (UYU 68)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫242K (UYU 398)

Giá Trong Nhà Hàng San Carlos

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫335K (UYU 550)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.22M (UYU 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫243K (UYU 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫79.1K (UYU 130)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫91.3K (UYU 150)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫52.3K (UYU 86)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫39.5K (UYU 65)
  8. Cà phê cappuccino ₫96.9K (UYU 159)

Chi Phí Sinh Hoạt San Carlos

  1. Xăng (1 lít) ₫33.5K (UYU 55)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫511M (UYU 840K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.3M (UYU 12K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.09M (UYU 10K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.2M (UYU 20K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.74M (UYU 16K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.43M (UYU 4K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫913K (UYU 1.5K)
  9. numb_34 ₫399K (UYU 656)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.39M (UYU 3.93K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.06M (UYU 1.74K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.72M (UYU 4.48K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.77M (UYU 4.55K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫891M (UYU 1.46M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.13M (UYU 15K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫198M (UYU 326K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫39.6K (UYU 65)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫60.9K (UYU 100)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫274K (UYU 450)

Chi Phí Giải Trí San Carlos

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫913K (UYU 1.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫243K (UYU 400)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  

Chi phí sống tại Uruguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uruguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.74M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫79.1K (₫54.8K - ₫146K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫27.4K (₫27.4K - ₫122K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫335K (₫170K - ₫596K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫24.3K (₫24.3K - ₫42.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫913K (₫791K - ₫1.52M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ