Giá cả tại Las Piedras

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Las Piedras? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Las Piedras.

Las Piedras thay đổi giá cả hikersbay.com
Las Piedras Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Las Piedras là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Las Piedras có cao hơn so với nước Mỹ không? Las Piedras - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Las Piedras: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,176 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,76 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 5,69 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Las Piedras thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 39%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 47%. Chi phí sinh hoạt ở Las Piedras thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 11%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 25%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Las Piedras? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Las Piedras không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Las Piedras, chẳng hạn như: Khoai tây, ức gà, Gạo, cà chua, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Las Piedras không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Las Piedras là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Las Piedras?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 154 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 193 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.14 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 68.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 48.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Las Piedras, bao gồm cả Khoai tây, ức gà, Gạo, cà chua, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Las Piedras trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Montenegro, Argentina, Paraguay, Chi-lê, and Bolivia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Las Piedras

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Las Piedras

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Las Piedras

Las Piedras - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.24M (₫2.15M - ₫5.12M)

Phí

₫3.24M (₫2.15M - ₫5.12M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫950K (₫740K - ₫1.42M)

Internet

₫950K (₫740K - ₫1.42M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.23M (₫1.42M - ₫2.84M)

quần Jean

₫2.23M (₫1.42M - ₫2.84M)
67% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫63.9K (₫39.8K - ₫102K)

bánh mì

₫63.9K (₫39.8K - ₫102K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫268K (₫129K - ₫427K)

Pho mát

₫268K (₫129K - ₫427K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫34.3K (₫22.8K - ₫39.8K)

Gạo

₫34.3K (₫22.8K - ₫39.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫65.6K (₫33.6K - ₫114K)

cà chua

₫65.6K (₫33.6K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.2K (₫34.1K - ₫85.3K)

Chuối

₫56.2K (₫34.1K - ₫85.3K)
32% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫171K (₫108K - ₫256K)

Rượu

₫171K (₫108K - ₫256K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫154K (₫154K - ₫557K)

nhà hàng rẻ

₫154K (₫154K - ₫557K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫34.1K (₫34.1K - ₫137K)

bia địa phương

₫34.1K (₫34.1K - ₫137K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫28.4K (₫28.4K - ₫121K)

Cà phê

₫28.4K (₫28.4K - ₫121K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22.8K (₫22.8K - ₫62.6K)

chai nước

₫22.8K (₫22.8K - ₫62.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫193K (₫182K - ₫284K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫193K (₫182K - ₫284K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫48.9K (₫28.4K - ₫74K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫48.9K (₫28.4K - ₫74K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Las Piedras

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.2K (UYU 44)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫63.9K (UYU 112)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫100K (UYU 176)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫268K (UYU 471)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫37.6K (UYU 66)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫171K (UYU 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.5K (UYU 91)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫72.4K (UYU 127)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫114K (UYU 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫215K (UYU 378)
  11. Táo (1kg) ₫51.6K (UYU 91)
  12. Cam (1kg) ₫35.1K (UYU 62)
  13. Khoai tây (1kg) ₫41K (UYU 72)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.4K (UYU 50)
  15. Một kg gạo trắng ₫34.3K (UYU 60)
  16. Cà chua (1kg) ₫65.6K (UYU 115)
  17. Chuối (1kg) ₫56.2K (UYU 99)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.9K (UYU 68)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫227K (UYU 398)

Giá Trong Nhà Hàng Las Piedras

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫154K (UYU 270)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.14M (UYU 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫193K (UYU 340)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫34.1K (UYU 60)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫85.3K (UYU 150)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫48.9K (UYU 86)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22.8K (UYU 40)
  8. Cà phê cappuccino ₫28.4K (UYU 50)

Chi Phí Sinh Hoạt Las Piedras

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.6K (UYU 45)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫995K (UYU 1.75K)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.2K (UYU 73)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫881M (UYU 1.55M)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.67M (UYU 17K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.24M (UYU 5.7K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫950K (UYU 1.67K)
  8. numb_34 ₫373K (UYU 656)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.23M (UYU 3.93K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫991K (UYU 1.74K)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.55M (UYU 4.48K)
  12. 1 đôi giày da nam ₫2.59M (UYU 4.55K)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫833M (UYU 1.46M)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.58M (UYU 15.1K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫185M (UYU 326K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.7K (UYU 54)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37K (UYU 65)
  19. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫249K (UYU 438)

Chi Phí Giải Trí Las Piedras

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫683K (UYU 1.2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.71M (UYU 3K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫228K (UYU 400)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  

Chi phí sống tại Uruguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uruguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫2.23M (₫1.42M - ₫2.84M)
67% hơn nước Mỹ

Internet

₫950K (₫740K - ₫1.42M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫56.2K (₫34.1K - ₫85.3K)
32% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫48.9K (₫28.4K - ₫74K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫22.8K (₫22.8K - ₫62.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫34.3K (₫22.8K - ₫39.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ