Giá cả tại Viña del Mar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Viña del Mar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Viña del Mar.

Viña del Mar thay đổi giá cả hikersbay.com
Viña del Mar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Viña del Mar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Viña del Mar cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Viña del Mar: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Viña del Mar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,86 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 38,6 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 259 Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Viña del Mar thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 41%. Chi phí sinh hoạt ở Viña del Mar thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 53%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 9,5%.

Khách sạn có đắt không tại Viña del Mar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Viña del Mar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.73M (CLP 66.6K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫355K (CLP 13.7K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫551K (CLP 21.2K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Chi-lê tại ₫558K (CLP 21.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.47M (CLP 56.8K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.32M (CLP 89.7K) tại Chi-lê Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.39M (CLP 131K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Viña del Mar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Viña del Mar không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Viña del Mar, chẳng hạn như: Thịt bò, hành tây, ức gà, Khoai tây, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Viña del Mar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Viña del Mar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Viña del Mar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 207 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 195 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.3 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 104 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Viña del Mar, bao gồm cả Thịt bò, hành tây, ức gà, Khoai tây, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Viña del Mar không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Viña del Mar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Viña del Mar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Viña del Mar

Viña del Mar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.55M (₫1.3M - ₫3.89M)

Phí

₫2.55M (₫1.3M - ₫3.89M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫394K (₫259K - ₫700K)

Internet

₫394K (₫259K - ₫700K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫979K (₫389K - ₫1.56M)

quần Jean

₫979K (₫389K - ₫1.56M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.8M

thu nhập trung bình

₫13.8M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.7M (₫10.4M - ₫11.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.7M (₫10.4M - ₫11.9M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.3M (₫13M - ₫16.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.3M (₫13M - ₫16.9M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.1K (₫23.3K - ₫51.9K)

bánh mì

₫31.1K (₫23.3K - ₫51.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫236K (₫150K - ₫285K)

Pho mát

₫236K (₫150K - ₫285K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.7K (₫25.9K - ₫46.7K)

Gạo

₫39.7K (₫25.9K - ₫46.7K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.4K (₫20.7K - ₫49K)

cà chua

₫34.4K (₫20.7K - ₫49K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.7K (₫28.5K - ₫46.7K)

Chuối

₫35.7K (₫28.5K - ₫46.7K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫117K (₫77.8K - ₫246K)

Rượu

₫117K (₫77.8K - ₫246K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫207K (₫130K - ₫389K)

nhà hàng rẻ

₫207K (₫130K - ₫389K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫51.9K (₫38.9K - ₫90.7K)

bia địa phương

₫51.9K (₫38.9K - ₫90.7K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫65.1K (₫25.9K - ₫90.7K)

Cà phê

₫65.1K (₫25.9K - ₫90.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.6K (₫15.6K - ₫48.8K)

chai nước

₫21.6K (₫15.6K - ₫48.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫195K (₫175K - ₫207K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫195K (₫175K - ₫207K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.7K (₫24.6K - ₫48.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.7K (₫24.6K - ₫48.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Viña Del Mar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.8K (CLP 1.03K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.1K (CLP 1.2K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫70.4K (CLP 2.72K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫236K (CLP 9.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26.2K (CLP 1.01K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫117K (CLP 4.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫48.4K (CLP 1.87K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.2K (CLP 2.17K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫121K (CLP 4.65K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫123K (CLP 4.75K)
  11. Táo (1kg) ₫46K (CLP 1.77K)
  12. Cam (1kg) ₫33.6K (CLP 1.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.8K (CLP 1.23K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.6K (CLP 950)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.7K (CLP 1.53K)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.4K (CLP 1.33K)
  17. Chuối (1kg) ₫35.7K (CLP 1.38K)
  18. Hành tây (1kg) ₫34.3K (CLP 1.32K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫298K (CLP 11.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Viña Del Mar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫207K (CLP 8K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.3M (CLP 50K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫195K (CLP 7.53K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫51.9K (CLP 2K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫84.3K (CLP 3.25K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.7K (CLP 1.07K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.6K (CLP 833)
  8. Cà phê cappuccino ₫65.1K (CLP 2.51K)

Chi Phí Sinh Hoạt Viña Del Mar

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫15.6K (CLP 600)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫907K (CLP 35K)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.1K (CLP 1.32K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫480M (CLP 18.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.7M (CLP 413K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.04M (CLP 310K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.7M (CLP 758K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.3M (CLP 590K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.55M (CLP 98.4K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫394K (CLP 15.2K)
  11. numb_34 ₫372K (CLP 14.3K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫979K (CLP 37.8K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫778K (CLP 30K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.28M (CLP 49.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.93M (CLP 74.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫451M (CLP 17.4M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.48M (CLP 250K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫59.9M (CLP 2.31M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫130M (CLP 5M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫38.9M (CLP 1.5M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.8M (CLP 533K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.4K (CLP 750)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫51.9K (CLP 2K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫311K (CLP 12K)

Viña del Mar chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Viña del Mar Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Viña Del Mar

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.3M (CLP 50K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫519K (CLP 20K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫130K (CLP 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫51.9K (₫38.9K - ₫90.7K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫35.7K (₫28.5K - ₫46.7K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫117K (₫77.8K - ₫246K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.7K (₫24.6K - ₫48.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫34.4K (₫20.7K - ₫49K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫13.8M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ