Giá cả tại Valdivia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Valdivia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Valdivia.

Valdivia thay đổi giá cả hikersbay.com
Valdivia Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Valdivia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Valdivia có cao hơn so với nước Mỹ không? Valdivia - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Valdivia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,86 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 38,6 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 259 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Chi-lê so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 43%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Valdivia thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 56%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 36%.

Khách sạn có đắt không tại Valdivia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Valdivia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.89M (CLP 73K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.04M (CLP 78.7K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.15M (CLP 82.8K) tại Chi-lê Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.95M (CLP 191K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Valdivia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Valdivia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Valdivia, chẳng hạn như: rau diếp, Thịt bò, cam, hành tây, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Valdivia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Valdivia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Valdivia?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 158 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 145 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.04 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 130 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Valdivia, bao gồm cả rau diếp, Thịt bò, cam, hành tây, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Valdivia trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Valdivia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Valdivia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Valdivia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Valdivia

Valdivia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.33M

Phí

₫2.33M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫648K (₫389K - ₫907K)

Internet

₫648K (₫389K - ₫907K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫843K (₫389K - ₫1.3M)

quần Jean

₫843K (₫389K - ₫1.3M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.1M

thu nhập trung bình

₫13.1M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫14.7M (₫11.7M - ₫19.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.7M (₫11.7M - ₫19.4M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.1M (₫13M - ₫16.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.1M (₫13M - ₫16.9M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.4K (₫23.3K - ₫46.7K)

bánh mì

₫30.4K (₫23.3K - ₫46.7K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫251K (₫207K - ₫389K)

Pho mát

₫251K (₫207K - ₫389K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.1K (₫23.3K - ₫51.9K)

Gạo

₫37.1K (₫23.3K - ₫51.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫50.6K (₫46.7K - ₫51.9K)

cà chua

₫50.6K (₫46.7K - ₫51.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫46.2K (₫41.2K - ₫51.9K)

Chuối

₫46.2K (₫41.2K - ₫51.9K)
8,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫130K (₫90.7K - ₫181K)

Rượu

₫130K (₫90.7K - ₫181K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫158K (₫130K - ₫169K)

nhà hàng rẻ

₫158K (₫130K - ₫169K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫64.8K (₫35K - ₫90.7K)

bia địa phương

₫64.8K (₫35K - ₫90.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫62.2K (₫36.2K - ₫77.8K)

Cà phê

₫62.2K (₫36.2K - ₫77.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.7K (₫21.3K - ₫38.9K)

chai nước

₫28.7K (₫21.3K - ₫38.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫145K (₫130K - ₫161K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫145K (₫130K - ₫161K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.3K (₫24.9K - ₫28.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.3K (₫24.9K - ₫28.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Valdivia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.3K (CLP 976)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.4K (CLP 1.17K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫75K (CLP 2.89K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫251K (CLP 9.67K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.5K (CLP 830)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫130K (CLP 5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.9K (CLP 2K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫77.8K (CLP 3K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫130K (CLP 5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫199K (CLP 7.67K)
  11. Táo (1kg) ₫50.8K (CLP 1.96K)
  12. Cam (1kg) ₫47K (CLP 1.81K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31K (CLP 1.2K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.2K (CLP 1.16K)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.1K (CLP 1.43K)
  16. Cà chua (1kg) ₫50.6K (CLP 1.95K)
  17. Chuối (1kg) ₫46.2K (CLP 1.78K)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.4K (CLP 1.1K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫294K (CLP 11.3K)

Giá Trong Nhà Hàng Valdivia

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫158K (CLP 6.1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.04M (CLP 40K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫145K (CLP 5.6K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫64.8K (CLP 2.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫117K (CLP 4.5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.3K (CLP 1.05K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.7K (CLP 1.11K)
  8. Cà phê cappuccino ₫62.2K (CLP 2.4K)

Chi Phí Sinh Hoạt Valdivia

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.21M (CLP 46.7K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.07M (CLP 80K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫466M (CLP 18M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫15.6K (CLP 600)
  5. Xăng (1 lít) ₫32.5K (CLP 1.25K)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫285M (CLP 11M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.7M (CLP 567K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.64M (CLP 333K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫26.8M (CLP 1.03M)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.1M (CLP 583K)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.33M (CLP 90K)
  12. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.48M (CLP 250K)
  13. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫648K (CLP 25K)
  14. numb_34 ₫130K (CLP 5K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.1M (CLP 503K)
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38.9K (CLP 1.5K)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫843K (CLP 32.5K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫181K (CLP 7K)

Chi Phí Giải Trí Valdivia

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫835K (CLP 32.2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫415K (CLP 16K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫117K (CLP 4.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫62.2K (₫36.2K - ₫77.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫28.7K (₫21.3K - ₫38.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.33M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫130K (₫90.7K - ₫181K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫145K (₫130K - ₫161K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.1M (₫13M - ₫16.9M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ