Giá cả tại Punta Arenas

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Punta Arenas? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Punta Arenas.

Punta Arenas thay đổi giá cả hikersbay.com
Punta Arenas Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Punta Arenas là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Punta Arenas cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Punta Arenas: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Punta Arenas: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,77 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 37,7 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 265 Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Punta Arenas thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 27%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 38%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Punta Arenas, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 48%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 19%.

Khách sạn có đắt không tại Punta Arenas? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Punta Arenas?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫2.27M (CLP 85.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.84M (CLP 69.2K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.78M (CLP 105K) tại Chi-lê Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.39M (CLP 128K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Punta Arenas? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Punta Arenas không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Punta Arenas, chẳng hạn như: Thuốc lá, Gạo, nước đóng chai, Pho mát, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Punta Arenas không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Punta Arenas là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Punta Arenas?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 226 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 172 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.22 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 164 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 54.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Punta Arenas, bao gồm cả Thuốc lá, Gạo, nước đóng chai, Pho mát, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Punta Arenas không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Punta Arenas

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Punta Arenas

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Punta Arenas

Punta Arenas - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.88M (₫3.01M - ₫4.91M)

Phí

₫3.88M (₫3.01M - ₫4.91M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫783K (₫451K - ₫1.33M)

Internet

₫783K (₫451K - ₫1.33M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.46M (₫929K - ₫1.59M)

quần Jean

₫1.46M (₫929K - ₫1.59M)
9,8% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫18.1M

thu nhập trung bình

₫18.1M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫14.3M (₫11.1M - ₫18.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.3M (₫11.1M - ₫18.6M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.9M (₫13.3M - ₫21.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.9M (₫13.3M - ₫21.2M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫39.3K (₫31.8K - ₫44.8K)

bánh mì

₫39.3K (₫31.8K - ₫44.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫345K (₫186K - ₫424K)

Pho mát

₫345K (₫186K - ₫424K)
5,9% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.5K (₫31.8K - ₫47.8K)

Gạo

₫41.5K (₫31.8K - ₫47.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫68.8K (₫36.9K - ₫92.6K)

cà chua

₫68.8K (₫36.9K - ₫92.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫58.3K (₫26.5K - ₫74.3K)

Chuối

₫58.3K (₫26.5K - ₫74.3K)
37% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫265K (₫133K - ₫265K)

Rượu

₫265K (₫133K - ₫265K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫226K (₫185K - ₫318K)

nhà hàng rẻ

₫226K (₫185K - ₫318K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫82.2K (₫47.8K - ₫106K)

bia địa phương

₫82.2K (₫47.8K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫96.8K (₫53.1K - ₫122K)

Cà phê

₫96.8K (₫53.1K - ₫122K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫34.4K (₫26.5K - ₫52.8K)

chai nước

₫34.4K (₫26.5K - ₫52.8K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫172K (₫172K - ₫239K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫172K (₫172K - ₫239K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫54.3K (₫31.8K - ₫79.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫54.3K (₫31.8K - ₫79.3K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Punta Arenas

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.2K (CLP 1.25K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39.3K (CLP 1.48K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫107K (CLP 4.03K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫345K (CLP 13K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫37.9K (CLP 1.43K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫265K (CLP 9.99K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫52.9K (CLP 2K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫72.8K (CLP 2.75K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫135K (CLP 5.1K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫190K (CLP 7.16K)
  11. Táo (1kg) ₫54.7K (CLP 2.06K)
  12. Cam (1kg) ₫60.1K (CLP 2.26K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.4K (CLP 1.26K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫35.2K (CLP 1.33K)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.5K (CLP 1.56K)
  16. Cà chua (1kg) ₫68.8K (CLP 2.59K)
  17. Chuối (1kg) ₫58.3K (CLP 2.2K)
  18. Hành tây (1kg) ₫48.6K (CLP 1.83K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫363K (CLP 13.7K)

Giá Trong Nhà Hàng Punta Arenas

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫226K (CLP 8.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.22M (CLP 46K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫172K (CLP 6.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫82.2K (CLP 3.1K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫119K (CLP 4.5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫54.3K (CLP 2.05K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫34.4K (CLP 1.3K)
  8. Cà phê cappuccino ₫96.8K (CLP 3.65K)

Chi Phí Sinh Hoạt Punta Arenas

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫15.9K (CLP 600)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (CLPNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫36.5K (CLP 1.38K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫451M (CLP 17M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.3M (CLP 540K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11M (CLP 415K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.9M (CLP 863K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.9M (CLP 600K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.88M (CLP 146K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫783K (CLP 29.5K)
  11. numb_34 ₫265K (CLP 9.99K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.46M (CLP 55K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫840K (CLP 31.7K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.21M (CLP 83.3K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.74M (CLP 103K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫610M (CLP 23M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.3M (CLP 275K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10.1M (CLP 380K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫159M (CLP 6M)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫18.1M (CLP 683K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,4%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.3K (CLP 500)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫53.1K (CLP 2K)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫292K (CLP 11K)

Chi Phí Giải Trí Punta Arenas

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.5M (CLP 56.7K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫862K (CLP 32.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫159K (CLP 6K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫96.8K (₫53.1K - ₫122K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫68.8K (₫36.9K - ₫92.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫226K (₫185K - ₫318K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.3M (₫11.1M - ₫18.6M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫265K (₫133K - ₫265K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫39.3K (₫31.8K - ₫44.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ