Giá cả tại Linares

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Linares? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Linares.

Linares thay đổi giá cả hikersbay.com
Linares Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Linares? Linares - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Linares - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Linares: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,83 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 38,3 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 261 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Chi-lê so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 45%. Chi phí sinh hoạt ở Linares thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 54%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Khách sạn có đắt không tại Linares? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Linares?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.1M (CLP 42K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫941K (CLP 36K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.27M (CLP 48.7K) tại Chi-lê


Có đắt không trong các cửa hàng ở Linares? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Linares không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Linares, chẳng hạn như: Sữa, rau diếp, Bia, Trứng, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Linares không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Linares là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Linares?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 131 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 209 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.17 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 157 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Linares, bao gồm cả Sữa, rau diếp, Bia, Trứng, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Linares trong các nước lân cận? Xem giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Linares

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Linares

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Linares

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Linares

Linares - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.75M (₫1.96M - ₫6.66M)

Phí

₫3.75M (₫1.96M - ₫6.66M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫533K (₫392K - ₫783K)

Internet

₫533K (₫392K - ₫783K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.31M (₫783K - ₫1.7M)

quần Jean

₫1.31M (₫783K - ₫1.7M)
Giá cả ở 1,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫20.1M

thu nhập trung bình

₫20.1M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫39.4K (₫25.8K - ₫72.8K)

bánh mì

₫39.4K (₫25.8K - ₫72.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫271K (₫138K - ₫418K)

Pho mát

₫271K (₫138K - ₫418K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.5K (₫28.7K - ₫56.1K)

Gạo

₫42.5K (₫28.7K - ₫56.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.9K (₫20.9K - ₫54.6K)

cà chua

₫20.9K (₫20.9K - ₫54.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.2K (₫31.3K - ₫56.8K)

Chuối

₫40.2K (₫31.3K - ₫56.8K)
Giá cả ở 5,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫131K (₫91.4K - ₫209K)

Rượu

₫131K (₫91.4K - ₫209K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫131K (₫131K - ₫392K)

nhà hàng rẻ

₫131K (₫131K - ₫392K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫78.3K (₫52.2K - ₫131K)

bia địa phương

₫78.3K (₫52.2K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫72K (₫31.3K - ₫131K)

Cà phê

₫72K (₫31.3K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.1K (₫23.5K - ₫52.2K)

chai nước

₫26.1K (₫23.5K - ₫52.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫209K (₫183K - ₫235K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫209K (₫183K - ₫235K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.7K (₫15.7K - ₫57.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.7K (₫15.7K - ₫57.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Linares

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.3K (CLP 1.16K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39.4K (CLP 1.51K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.7K (CLP 2.4K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫271K (CLP 10.4K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.7K (CLP 1.14K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫131K (CLP 5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.7K (CLP 1.33K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫60.6K (CLP 2.32K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫131K (CLP 5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫165K (CLP 6.31K)
  11. Táo (1kg) ₫50K (CLP 1.92K)
  12. Cam (1kg) ₫43.8K (CLP 1.68K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18.3K (CLP 700)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.5K (CLP 1.06K)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.5K (CLP 1.63K)
  16. Cà chua (1kg) ₫20.9K (CLP 800)
  17. Chuối (1kg) ₫40.2K (CLP 1.54K)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.4K (CLP 1.36K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫315K (CLP 12.1K)

Giá Trong Nhà Hàng Linares

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫131K (CLP 5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.17M (CLP 45K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫209K (CLP 8K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫78.3K (CLP 3K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫78.3K (CLP 3K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.7K (CLP 600)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.1K (CLP 1K)
  8. Cà phê cappuccino ₫72K (CLP 2.76K)

Chi Phí Sinh Hoạt Linares

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.79M (CLP 68.6K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.91M (CLP 73.2K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫478M (CLP 18.3M)
  4. Xăng (1 lít) ₫33.7K (CLP 1.29K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫418M (CLP 16M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.75M (CLP 144K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.76M (CLP 374K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫533K (CLP 20.4K)
  9. numb_34 ₫287K (CLP 11K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫94M (CLP 3.6M)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫20.1M (CLP 770K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,3%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.4K (CLP 400)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.9K (CLP 1.38K)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫235K (CLP 9K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.31M (CLP 50.3K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫775K (CLP 29.7K)

Chi Phí Giải Trí Linares

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫151K (CLP 5.8K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫72K (₫31.3K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫40.2K (₫31.3K - ₫56.8K)
Giá cả ở 5.8% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.75M (₫1.96M - ₫6.66M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.31M (₫783K - ₫1.7M)
Giá cả ở 1.5% thấp hơn so với nước Mỹ