Giá cả tại La Serena

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở La Serena? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong La Serena.

La Serena thay đổi giá cả hikersbay.com
La Serena Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở La Serena? La Serena - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? La Serena - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại La Serena: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,89 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 38,9 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 257 Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại La Serena thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 42%. Chi phí sinh hoạt ở La Serena thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 52%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 60%.

Khách sạn có đắt không tại La Serena? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở La Serena?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.79M (CLP 69.5K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Chi-lê tại ₫1.31M (CLP 50.9K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.49M (CLP 58K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.32M (CLP 90.2K) tại Chi-lê Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.21M (CLP 125K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở La Serena? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại La Serena không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong La Serena, chẳng hạn như: Pho mát, bia nước ngoài, Sữa, hành tây, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở La Serena không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại La Serena là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở La Serena?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 148 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 208 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.22 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 103 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại La Serena, bao gồm cả Pho mát, bia nước ngoài, Sữa, hành tây, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở La Serena trong các nước lân cận? Xem giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm La Serena

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng La Serena

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt La Serena

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí La Serena

La Serena - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.53M (₫1.46M - ₫3.6M)

Phí

₫2.53M (₫1.46M - ₫3.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫540K (₫463K - ₫643K)

Internet

₫540K (₫463K - ₫643K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.09M (₫901K - ₫1.29M)

quần Jean

₫1.09M (₫901K - ₫1.29M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.7M

thu nhập trung bình

₫16.7M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.32M (₫5.66M - ₫10.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.32M (₫5.66M - ₫10.3M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.7M (₫11.6M - ₫20.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.7M (₫11.6M - ₫20.6M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫43K (₫33.5K - ₫51.5K)

bánh mì

₫43K (₫33.5K - ₫51.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫283K (₫129K - ₫335K)

Pho mát

₫283K (₫129K - ₫335K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.9K (₫25.7K - ₫46.3K)

Gạo

₫39.9K (₫25.7K - ₫46.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.5K (₫25.7K - ₫51.5K)

cà chua

₫44.5K (₫25.7K - ₫51.5K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫46.2K (₫25.7K - ₫51.5K)

Chuối

₫46.2K (₫25.7K - ₫51.5K)
8,2% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫109K (₫51.5K - ₫129K)

Rượu

₫109K (₫51.5K - ₫129K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫148K (₫103K - ₫193K)

nhà hàng rẻ

₫148K (₫103K - ₫193K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫51.5K (₫51.5K - ₫129K)

bia địa phương

₫51.5K (₫51.5K - ₫129K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫78.1K (₫25.7K - ₫90.1K)

Cà phê

₫78.1K (₫25.7K - ₫90.1K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.7K (₫18K - ₫38.6K)

chai nước

₫25.7K (₫18K - ₫38.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫208K (₫180K - ₫237K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫208K (₫180K - ₫237K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.9K (₫15.4K - ₫38.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.9K (₫15.4K - ₫38.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm La Serena

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.9K (CLP 1.01K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫43K (CLP 1.67K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫84.3K (CLP 3.28K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫283K (CLP 11K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26.1K (CLP 1.01K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫109K (CLP 4.25K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.3K (CLP 1.1K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.3K (CLP 1.57K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫108K (CLP 4.2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫150K (CLP 5.83K)
  11. Táo (1kg) ₫53.1K (CLP 2.06K)
  12. Cam (1kg) ₫38.6K (CLP 1.5K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.7K (CLP 1.23K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24K (CLP 933)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.9K (CLP 1.55K)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.5K (CLP 1.73K)
  17. Chuối (1kg) ₫46.2K (CLP 1.8K)
  18. Hành tây (1kg) ₫30.9K (CLP 1.2K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫302K (CLP 11.8K)

Giá Trong Nhà Hàng La Serena

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫148K (CLP 5.75K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.22M (CLP 47.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫208K (CLP 8.1K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫51.5K (CLP 2K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫90.1K (CLP 3.5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.9K (CLP 1.2K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.7K (CLP 1K)
  8. Cà phê cappuccino ₫78.1K (CLP 3.03K)

Chi Phí Sinh Hoạt La Serena

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.14M (CLP 83.3K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.42M (CLP 55K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫309M (CLP 12M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.7K (CLP 1K)
  5. Xăng (1 lít) ₫34.2K (CLP 1.33K)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫499M (CLP 19.4M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.32M (CLP 323K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.79M (CLP 225K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫21.2M (CLP 825K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.7M (CLP 650K)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.53M (CLP 98.3K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫540K (CLP 21K)
  13. numb_34 ₫274K (CLP 10.7K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.7M (CLP 650K)
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18K (CLP 700)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫51.5K (CLP 2K)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.09M (CLP 42.5K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.54M (CLP 60K)

La Serena chi phí sinh hoạt hikersbay.com
La Serena Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí La Serena

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.14M (CLP 83.3K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.03M (CLP 40K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫206K (CLP 8K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫283K (₫129K - ₫335K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫43K (₫33.5K - ₫51.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫148K (₫103K - ₫193K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.9K (₫15.4K - ₫38.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫109K (₫51.5K - ₫129K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫51.5K (₫51.5K - ₫129K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ