Giá cả tại Iquique

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Iquique? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Iquique.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Iquique? Iquique - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Iquique - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Iquique: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,67 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 36,7 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 273 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Chi-lê so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 46%. Chi phí sinh hoạt ở Iquique thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 64%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 16%.

Khách sạn có đắt không tại Iquique? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Iquique?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.39M (CLP 50.9K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Chi-lê tại ₫1.21M (CLP 44.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.72M (CLP 63.1K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.14M (CLP 78.6K) tại Chi-lê Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.23M (CLP 81.9K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Iquique? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Iquique không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Iquique, chẳng hạn như: Khoai tây, Táo, Rượu, nước đóng chai, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Iquique không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Iquique là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Iquique?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 136 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 175 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.09 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 125 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Iquique, bao gồm cả Khoai tây, Táo, Rượu, nước đóng chai, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Iquique trong các nước lân cận? Xem giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Iquique

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Iquique

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Iquique

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Iquique

Iquique - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.84M (₫1.36M - ₫2.32M)

Phí

₫1.84M (₫1.36M - ₫2.32M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫682K

quần Jean

₫682K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫25.1M

thu nhập trung bình

₫25.1M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.4M (₫9.54M - ₫13.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.4M (₫9.54M - ₫13.6M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.7M (₫13.6M - ₫23.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.7M (₫13.6M - ₫23.2M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.7K (₫27.3K - ₫34.1K)

bánh mì

₫30.7K (₫27.3K - ₫34.1K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.4K (₫21.8K - ₫49.1K)

Gạo

₫35.4K (₫21.8K - ₫49.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.6K (₫13.6K - ₫43.6K)

cà chua

₫28.6K (₫13.6K - ₫43.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫58.6K (₫51.8K - ₫65.4K)

Chuối

₫58.6K (₫51.8K - ₫65.4K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫57.3K

Rượu

₫57.3K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫136K (₫95.4K - ₫409K)

nhà hàng rẻ

₫136K (₫95.4K - ₫409K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫62.7K (₫54.5K - ₫123K)

bia địa phương

₫62.7K (₫54.5K - ₫123K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫90.9K (₫40.9K - ₫109K)

Cà phê

₫90.9K (₫40.9K - ₫109K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫23.6K (₫16.4K - ₫27.3K)

chai nước

₫23.6K (₫16.4K - ₫27.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫175K (₫164K - ₫185K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫175K (₫164K - ₫185K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29.1K (₫27.3K - ₫32.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.1K (₫27.3K - ₫32.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Iquique

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.5K (CLP 1.08K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.7K (CLP 1.13K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫81.8K (CLP 3K)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫35.4K (CLP 1.3K)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫57.3K (CLP 2.1K)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫21.8K (CLP 800)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫273K (CLP 10K)
  8. Táo (1kg) ₫60K (CLP 2.2K)
  9. Cam (1kg) ₫40.9K (CLP 1.5K)
  10. Khoai tây (1kg) ₫20.5K (CLP 750)
  11. Một kg gạo trắng ₫35.4K (CLP 1.3K)
  12. Cà chua (1kg) ₫28.6K (CLP 1.05K)
  13. Chuối (1kg) ₫58.6K (CLP 2.15K)
  14. Hành tây (1kg) ₫16.4K (CLP 600)

Giá Trong Nhà Hàng Iquique

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫136K (CLP 5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.09M (CLP 40K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫175K (CLP 6.4K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫62.7K (CLP 2.3K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫87.3K (CLP 3.2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29.1K (CLP 1.07K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫23.6K (CLP 867)
  8. Cà phê cappuccino ₫90.9K (CLP 3.33K)

Chi Phí Sinh Hoạt Iquique

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.02M (CLP 37.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.23M (CLP 45K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫17.7K (CLP 650)
  4. Xăng (1 lít) ₫34.9K (CLP 1.28K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.4M (CLP 417K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.54M (CLP 277K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.1M (CLP 700K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.7M (CLP 650K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.84M (CLP 67.5K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.82M (CLP 250K)
  11. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫46.1M (CLP 1.69M)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫51.8M (CLP 1.9M)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫25.1M (CLP 920K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,5%
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫682K (CLP 25K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫436K (CLP 16K)

Iquique chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Iquique Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Iquique

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.09M (CLP 40K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫185K (CLP 6.8K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫35.4K (₫21.8K - ₫49.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.1K (₫27.3K - ₫32.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫90.9K (₫40.9K - ₫109K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.7M (₫13.6M - ₫23.2M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫23.6K (₫16.4K - ₫27.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ