Giá cả tại Curico

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Curico? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Curico.

Curico thay đổi giá cả hikersbay.com
Curico Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Curico? Curico - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Curico - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Curico: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,89 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 38,9 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 257 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Chi-lê so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 59%. Chi phí sinh hoạt ở Curico thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 54%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 59%.

Khách sạn có đắt không tại Curico? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Curico?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.87M (CLP 72.8K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.08M (CLP 42K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.07M (CLP 80.5K) tại Chi-lê


Có đắt không trong các cửa hàng ở Curico? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Curico không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Curico, chẳng hạn như: cam, cà chua, Trứng, ức gà, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Curico không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Curico là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Curico?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 116 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 174 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 772 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 154 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Curico, bao gồm cả cam, cà chua, Trứng, ức gà, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Curico trong các nước lân cận? Xem giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Curico

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Curico

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Curico

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Curico

Curico - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.88M (₫1.99M - ₫3.86M)

Phí

₫2.88M (₫1.99M - ₫3.86M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫515K (₫515K - ₫1.16M)

Internet

₫515K (₫515K - ₫1.16M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.22M (₫772K - ₫1.54M)

quần Jean

₫1.22M (₫772K - ₫1.54M)
Giá cả ở 8,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.6M

thu nhập trung bình

₫11.6M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.6M (₫9.78M - ₫11.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.6M (₫9.78M - ₫11.6M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.65M (₫9.01M - ₫10.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.65M (₫9.01M - ₫10.3M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.4K (₫20.6K - ₫59.2K)

bánh mì

₫30.4K (₫20.6K - ₫59.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫246K (₫134K - ₫386K)

Pho mát

₫246K (₫134K - ₫386K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫34.9K (₫28.3K - ₫46.3K)

Gạo

₫34.9K (₫28.3K - ₫46.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.8K (₫12.9K - ₫51.5K)

cà chua

₫39.8K (₫12.9K - ₫51.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.1K (₫25.7K - ₫51.5K)

Chuối

₫40.1K (₫25.7K - ₫51.5K)
Giá cả ở 6,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫116K (₫77.2K - ₫257K)

Rượu

₫116K (₫77.2K - ₫257K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫116K (₫116K - ₫206K)

nhà hàng rẻ

₫116K (₫116K - ₫206K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫77.2K (₫30.9K - ₫129K)

bia địa phương

₫77.2K (₫30.9K - ₫129K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫63K (₫38.6K - ₫103K)

Cà phê

₫63K (₫38.6K - ₫103K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22.7K (₫18K - ₫38.6K)

chai nước

₫22.7K (₫18K - ₫38.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫174K (₫129K - ₫219K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫174K (₫129K - ₫219K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.8K (₫22.9K - ₫64.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.8K (₫22.9K - ₫64.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Curico

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.6K (CLP 1.07K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.4K (CLP 1.18K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.5K (CLP 2.08K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫246K (CLP 9.56K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23.2K (CLP 900)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫116K (CLP 4.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.2K (CLP 900)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.1K (CLP 1.6K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫129K (CLP 5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫164K (CLP 6.38K)
  11. Táo (1kg) ₫42.9K (CLP 1.67K)
  12. Cam (1kg) ₫41.1K (CLP 1.6K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.5K (CLP 1.15K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.2K (CLP 1.02K)
  15. Một kg gạo trắng ₫34.9K (CLP 1.36K)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.8K (CLP 1.55K)
  17. Chuối (1kg) ₫40.1K (CLP 1.56K)
  18. Hành tây (1kg) ₫34K (CLP 1.32K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫313K (CLP 12.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Curico

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫116K (CLP 4.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫772K (CLP 30K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫174K (CLP 6.75K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫77.2K (CLP 3K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫82.3K (CLP 3.2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.8K (CLP 1.12K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22.7K (CLP 883)
  8. Cà phê cappuccino ₫63K (CLP 2.45K)

Chi Phí Sinh Hoạt Curico

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18K (CLP 700)
  2. Xăng (1 lít) ₫34K (CLP 1.32K)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫473M (CLP 18.4M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.6M (CLP 410K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.08M (CLP 275K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15M (CLP 583K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.65M (CLP 375K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.88M (CLP 112K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫515K (CLP 20K)
  10. numb_34 ₫257K (CLP 10K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.22M (CLP 47.5K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫558K (CLP 21.7K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫901K (CLP 35K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.16M (CLP 45K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫478M (CLP 18.6M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.04M (CLP 313K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫108M (CLP 4.2M)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.6M (CLP 450K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38.6K (CLP 1.5K)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫51.5K (CLP 2K)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫NaN (CLPNaN)

Curico chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Curico Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Curico

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫515K (CLP 20K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫122K (CLP 4.75K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫2.88M (₫1.99M - ₫3.86M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫174K (₫129K - ₫219K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫77.2K (₫30.9K - ₫129K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.22M (₫772K - ₫1.54M)
Giá cả ở 8.5% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫246K (₫134K - ₫386K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫116K (₫77.2K - ₫257K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ