Giá cả tại Chiguayante

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Chiguayante? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Chiguayante.

Chiguayante thay đổi giá cả hikersbay.com
Chiguayante Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Chiguayante? Chiguayante - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chiguayante - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Chiguayante: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,67 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 36,7 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 273 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Chi-lê so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 43%. Chi phí sinh hoạt ở Chiguayante thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại Chiguayante? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Chiguayante?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.18M (CLP 43.2K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Chi-lê tại ₫1.15M (CLP 42.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.16M (CLP 42.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.99M (CLP 72.9K) tại Chi-lê


Có đắt không trong các cửa hàng ở Chiguayante? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Chiguayante không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Chiguayante, chẳng hạn như: cà chua, Rượu, cam, Gạo, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Chiguayante không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Chiguayante là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Chiguayante?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 164 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 191 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.16 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 164 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Chiguayante, bao gồm cả cà chua, Rượu, cam, Gạo, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Chiguayante trong các nước lân cận? Xem giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Chiguayante

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Chiguayante

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Chiguayante

Chiguayante - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.05M (₫2.11M - ₫4.09M)

Phí

₫3.05M (₫2.11M - ₫4.09M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫791K (₫545K - ₫1.23M)

Internet

₫791K (₫545K - ₫1.23M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.3M (₫818K - ₫1.64M)

quần Jean

₫1.3M (₫818K - ₫1.64M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá bánh mì ₫32.2K (₫21.8K - ₫62.7K)

bánh mì

₫32.2K (₫21.8K - ₫62.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫261K (₫142K - ₫409K)

Pho mát

₫261K (₫142K - ₫409K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.9K (₫30K - ₫40.9K)

Gạo

₫36.9K (₫30K - ₫40.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.2K (₫13.6K - ₫54.5K)

cà chua

₫42.2K (₫13.6K - ₫54.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.5K (₫27.3K - ₫54.5K)

Chuối

₫42.5K (₫27.3K - ₫54.5K)
3,1% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫123K (₫81.8K - ₫273K)

Rượu

₫123K (₫81.8K - ₫273K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫164K (₫136K - ₫218K)

nhà hàng rẻ

₫164K (₫136K - ₫218K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫81.8K (₫32.7K - ₫136K)

bia địa phương

₫81.8K (₫32.7K - ₫136K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫66.8K (₫40.9K - ₫109K)

Cà phê

₫66.8K (₫40.9K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫24.1K (₫21.8K - ₫27.3K)

chai nước

₫24.1K (₫21.8K - ₫27.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫191K (₫191K - ₫218K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫191K (₫191K - ₫218K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.5K (₫24.3K - ₫54.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.5K (₫24.3K - ₫54.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Chiguayante

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.3K (CLP 1.07K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.2K (CLP 1.18K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫82.1K (CLP 3.01K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫261K (CLP 9.56K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.7K (CLP 1.09K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫123K (CLP 4.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.5K (CLP 900)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.6K (CLP 1.6K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫136K (CLP 5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫174K (CLP 6.38K)
  11. Táo (1kg) ₫45.4K (CLP 1.67K)
  12. Cam (1kg) ₫43.6K (CLP 1.6K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.3K (CLP 1.15K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.7K (CLP 1.02K)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.9K (CLP 1.36K)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.2K (CLP 1.55K)
  17. Chuối (1kg) ₫42.5K (CLP 1.56K)
  18. Hành tây (1kg) ₫36K (CLP 1.32K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫332K (CLP 12.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Chiguayante

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫164K (CLP 6K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.16M (CLP 42.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫191K (CLP 7K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫81.8K (CLP 3K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫87.3K (CLP 3.2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.5K (CLP 1.12K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫24.1K (CLP 883)
  8. Cà phê cappuccino ₫66.8K (CLP 2.45K)

Chi Phí Sinh Hoạt Chiguayante

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.57M (CLP 57.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.95M (CLP 71.7K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫507M (CLP 18.6M)
  4. Xăng (1 lít) ₫36K (CLP 1.32K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫501M (CLP 18.4M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.05M (CLP 112K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.52M (CLP 313K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫791K (CLP 29K)
  9. numb_34 ₫336K (CLP 12.3K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫115M (CLP 4.2M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,3%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.9K (CLP 1.5K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫54.5K (CLP 2K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫NaN (CLPNaN)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.3M (CLP 47.5K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫591K (CLP 21.7K)

Chi Phí Giải Trí Chiguayante

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫130K (CLP 4.75K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫42.5K (₫27.3K - ₫54.5K)
3.1% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫81.8K (₫32.7K - ₫136K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.05M (₫2.11M - ₫4.09M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫36.9K (₫30K - ₫40.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫42.2K (₫13.6K - ₫54.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.5K (₫24.3K - ₫54.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ