Giá cả tại Calama

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Calama? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Calama.

Giá siêu thị ở Calama là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Calama cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Calama: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Calama: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,7 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 37 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 270 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Chi-lê so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Calama, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 71%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 6%.

Khách sạn có đắt không tại Calama? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Calama?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.29M (CLP 47.7K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.05M (CLP 38.8K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.85M (CLP 68.5K) tại Chi-lê Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.04M (CLP 75.3K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Calama? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Calama không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Calama, chẳng hạn như: cà chua, Bia, Chuối, ức gà, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Calama không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Calama là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Calama?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 203 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 838 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 162 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Calama, bao gồm cả cà chua, Bia, Chuối, ức gà, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Calama không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Calama

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Calama

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Calama

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Calama

Calama - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.08M

Phí

₫1.08M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫351K

Internet

₫351K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫946K

quần Jean

₫946K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫29.7M

thu nhập trung bình

₫29.7M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.78M (₫4.05M - ₫13.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.78M (₫4.05M - ₫13.5M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.2M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫21.6K

bánh mì

₫21.6K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫243K

Pho mát

₫243K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫70.3K

Gạo

₫70.3K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.7K

cà chua

₫29.7K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27K

Chuối

₫27K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫108K

Rượu

₫108K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫203K (₫189K - ₫216K)

nhà hàng rẻ

₫203K (₫189K - ₫216K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫81.1K

bia địa phương

₫81.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫54.1K (₫40.5K - ₫67.6K)

Cà phê

₫54.1K (₫40.5K - ₫67.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫24.3K (₫21.6K - ₫27K)

chai nước

₫24.3K (₫21.6K - ₫27K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.3K (₫24.3K - ₫24.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.3K (₫24.3K - ₫24.3K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Calama

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.7K (CLP 1.1K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21.6K (CLP 800)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫130K (CLP 4.8K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫243K (CLP 9K)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫108K (CLP 4K)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27K (CLP 1K)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.4K (CLP 1.2K)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫135K (CLP 5K)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫162K (CLP 6K)
  10. Táo (1kg) ₫32.4K (CLP 1.2K)
  11. Cam (1kg) ₫40.5K (CLP 1.5K)
  12. Khoai tây (1kg) ₫24.3K (CLP 900)
  13. Một kg gạo trắng ₫70.3K (CLP 2.6K)
  14. Cà chua (1kg) ₫29.7K (CLP 1.1K)
  15. Chuối (1kg) ₫27K (CLP 1K)
  16. Hành tây (1kg) ₫25.7K (CLP 950)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫203K (CLP 7.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Calama

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫203K (CLP 7.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫838K (CLP 31K)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫81.1K (CLP 3K)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫135K (CLP 5K)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.3K (CLP 900)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫24.3K (CLP 900)
  7. Cà phê cappuccino ₫54.1K (CLP 2K)

Chi Phí Sinh Hoạt Calama

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.22M (CLP 45K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.62M (CLP 60K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫24.3K (CLP 900)
  4. Xăng (1 lít) ₫39.2K (CLP 1.45K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.78M (CLP 325K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.7M (CLP 100K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫21.6M (CLP 800K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.2M (CLP 600K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.08M (CLP 40K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.11M (CLP 300K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫351K (CLP 13K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫37.2M (CLP 1.38M)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫32.4M (CLP 1.2M)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫29.7M (CLP 1.1M)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38.7K (CLP 1.43K)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫946K (CLP 35K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫757K (CLP 28K)

Chi Phí Giải Trí Calama

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.35M (CLP 50K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫541K (CLP 20K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫122K (CLP 4.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫29.7M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.3K (₫24.3K - ₫24.3K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫946K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫21.6K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫351K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫243K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ