Giá cả tại Cazin

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cazin? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cazin.

Cazin thay đổi giá cả hikersbay.com
Cazin Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Cazin là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Cazin có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Cazin: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Cazin: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0073 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,073 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bosna và Hercegovina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Cazin, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Khách sạn có đắt không tại Cazin? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cazin?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bosna và Hercegovina là ₫1.39M (BAM 101). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bosna và Hercegovina tại ₫1.14M (BAM 83). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.19M (BAM 87)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cazin? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cazin không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Cazin, chẳng hạn như: Khoai tây, Bia, hành tây, Thuốc lá, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cazin không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cazin là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cazin?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 95.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 110 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 548 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 75.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 35.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cazin, bao gồm cả Khoai tây, Bia, hành tây, Thuốc lá, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Cazin trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Serbia, Croatia, Slovenia, Hungary, and Albania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Cazin

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Cazin

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Cazin

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Cazin

Cazin - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.12M (₫2.74M - ₫6.35M)

Phí

₫4.12M (₫2.74M - ₫6.35M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫687K (₫411K - ₫849K)

Internet

₫687K (₫411K - ₫849K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.1M (₫548K - ₫3.15M)

quần Jean

₫1.1M (₫548K - ₫3.15M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13M

thu nhập trung bình

₫13M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.32M (₫3.21M - ₫3.42M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.32M (₫3.21M - ₫3.42M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.42M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.42M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.8K (₫13.7K - ₫31.5K)

bánh mì

₫23.8K (₫13.7K - ₫31.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫200K (₫95.8K - ₫287K)

Pho mát

₫200K (₫95.8K - ₫287K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.7K (₫27.4K - ₫68.5K)

Gạo

₫45.7K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.1K (₫27.4K - ₫68.5K)

cà chua

₫43.1K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.1K (₫27.4K - ₫54.8K)

Chuối

₫43.1K (₫27.4K - ₫54.8K)
1,1% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫151K (₫110K - ₫205K)

Rượu

₫151K (₫110K - ₫205K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫95.8K (₫41.1K - ₫205K)

nhà hàng rẻ

₫95.8K (₫41.1K - ₫205K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫37.6K (₫27.4K - ₫68.5K)

bia địa phương

₫37.6K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.7K (₫13.7K - ₫54.8K)

Cà phê

₫25.7K (₫13.7K - ₫54.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫23.1K (₫13.7K - ₫41.1K)

chai nước

₫23.1K (₫13.7K - ₫41.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫110K (₫110K - ₫192K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫110K (₫110K - ₫192K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫35.9K (₫27.4K - ₫54.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫35.9K (₫27.4K - ₫54.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cazin

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.7K (BAM 2.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.8K (BAM 1.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.7K (BAM 3.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫200K (BAM 14.6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.9K (BAM 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫151K (BAM 11)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.7K (BAM 1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26.5K (BAM 1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.1K (BAM 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫166K (BAM 12.2)
  11. Táo (1kg) ₫27.1K (BAM 2)
  12. Cam (1kg) ₫36.8K (BAM 2.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.5K (BAM 1.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.2K (BAM 1.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫45.7K (BAM 3.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.1K (BAM 3.1)
  17. Chuối (1kg) ₫43.1K (BAM 3.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.9K (BAM 1.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫242K (BAM 17.7)

Giá Trong Nhà Hàng Cazin

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫95.8K (BAM 7)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫548K (BAM 40)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫110K (BAM 8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫37.6K (BAM 2.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫41.1K (BAM 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫35.9K (BAM 2.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫23.1K (BAM 1.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫25.7K (BAM 1.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Cazin

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫82.1K (BAM 6)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫685K (BAM 50)
  3. Xăng (1 lít) ₫37K (BAM 2.7)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫548M (BAM 40K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.32M (BAM 242)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.74M (BAM 200)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.2M (BAM 380)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.42M (BAM 250)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.12M (BAM 301)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫687K (BAM 50)
  11. numb_34 ₫408K (BAM 30)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.1M (BAM 80)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫548K (BAM 40)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.78M (BAM 130)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.92M (BAM 140)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫564M (BAM 41.2K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.74M (BAM 200)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫72.8M (BAM 5.31K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫26.8M (BAM 1.95K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13M (BAM 950)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,1%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫34.2K (BAM 2.5)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.5K (BAM 1.5)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫137K (BAM 10)

Cazin chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Cazin Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Cazin

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫479K (BAM 35)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫110K (BAM 8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  

Chi phí sống tại Bosna và Hercegovina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bosna và Hercegovina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫95.8K (₫41.1K - ₫205K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.32M (₫3.21M - ₫3.42M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.42M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫43.1K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫200K (₫95.8K - ₫287K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫25.7K (₫13.7K - ₫54.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ