Giá cả tại Capljina

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Capljina? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Capljina.

Capljina thay đổi giá cả hikersbay.com
Capljina Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Capljina? Capljina - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Capljina - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Capljina: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00736 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0736 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 136 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bosna và Hercegovina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Capljina thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 50%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 70%.

Khách sạn có đắt không tại Capljina? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Capljina?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bosna và Hercegovina là ₫1.68M (BAM 124). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bosna và Hercegovina tại ₫772K (BAM 57). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.06M (BAM 78) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.8M (BAM 133) tại Bosna và Hercegovina Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫8.83M (BAM 650)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Capljina? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Capljina không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Capljina, chẳng hạn như: Thuốc lá, cam, bánh mì, Gạo, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Capljina không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Capljina là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Capljina?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 122 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 136 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 611 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 88.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Capljina, bao gồm cả Thuốc lá, cam, bánh mì, Gạo, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Capljina trong các nước lân cận? Xem giá tại: Serbia, Croatia, Slovenia, Hungary, and Albania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Capljina

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Capljina

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Capljina

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Capljina

Capljina - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.61M (₫2.44M - ₫6.79M)

Phí

₫3.61M (₫2.44M - ₫6.79M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫534K (₫407K - ₫679K)

Internet

₫534K (₫407K - ₫679K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.51M (₫679K - ₫2.58M)

quần Jean

₫1.51M (₫679K - ₫2.58M)
13% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.9M

thu nhập trung bình

₫14.9M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫21.4K (₫13.6K - ₫27.2K)

bánh mì

₫21.4K (₫13.6K - ₫27.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫143K (₫67.9K - ₫244K)

Pho mát

₫143K (₫67.9K - ₫244K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.9K (₫29.9K - ₫71.8K)

Gạo

₫40.9K (₫29.9K - ₫71.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.7K (₫20.4K - ₫40.7K)

cà chua

₫31.7K (₫20.4K - ₫40.7K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.3K (₫27.2K - ₫39.4K)

Chuối

₫33.3K (₫27.2K - ₫39.4K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫136K (₫84.9K - ₫312K)

Rượu

₫136K (₫84.9K - ₫312K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫122K (₫95.1K - ₫163K)

nhà hàng rẻ

₫122K (₫95.1K - ₫163K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.1K (₫33.9K - ₫54.3K)

bia địa phương

₫44.1K (₫33.9K - ₫54.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫27.2K (₫27.2K - ₫40.7K)

Cà phê

₫27.2K (₫27.2K - ₫40.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22.6K (₫20.4K - ₫27.2K)

chai nước

₫22.6K (₫20.4K - ₫27.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫136K (₫122K - ₫163K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫136K (₫122K - ₫163K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38K (₫33.9K - ₫54.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38K (₫33.9K - ₫54.3K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Capljina

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.5K (BAM 2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21.4K (BAM 1.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.9K (BAM 4.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫143K (BAM 10.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.8K (BAM 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫136K (BAM 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.9K (BAM 1.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫22.9K (BAM 1.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫81.5K (BAM 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫165K (BAM 12.1)
  11. Táo (1kg) ₫26.8K (BAM 2)
  12. Cam (1kg) ₫38.8K (BAM 2.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20K (BAM 1.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.5K (BAM 1.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.9K (BAM 3)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.7K (BAM 2.3)
  17. Chuối (1kg) ₫33.3K (BAM 2.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.3K (BAM 1.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫241K (BAM 17.8)

Giá Trong Nhà Hàng Capljina

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫122K (BAM 9)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫611K (BAM 45)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫136K (BAM 10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.1K (BAM 3.3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫40.7K (BAM 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38K (BAM 2.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22.6K (BAM 1.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫27.2K (BAM 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Capljina

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.95M (BAM 143)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.92M (BAM 141)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫453M (BAM 33.3K)
  4. Xăng (1 lít) ₫37.2K (BAM 2.7)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫543M (BAM 40K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.61M (BAM 266)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.92M (BAM 289)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫534K (BAM 39)
  9. numb_34 ₫448K (BAM 33)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫40.4M (BAM 2.98K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫97.3M (BAM 7.17K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫42.4M (BAM 3.12K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.9M (BAM 1.1K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,7%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫33.9K (BAM 2.5)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.6K (BAM 1)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫136K (BAM 10)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.51M (BAM 111)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫929K (BAM 68)

Chi Phí Giải Trí Capljina

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫109K (BAM 8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  

Chi phí sống tại Bosna và Hercegovina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bosna và Hercegovina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫122K (₫95.1K - ₫163K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫136K (₫84.9K - ₫312K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫136K (₫122K - ₫163K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫33.3K (₫27.2K - ₫39.4K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38K (₫33.9K - ₫54.3K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫44.1K (₫33.9K - ₫54.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ