Giá cả tại Qutuf

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Qutuf? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Qutuf.

Giá siêu thị ở Qutuf là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Qutuf cao hơn so với nước Mỹ không? Qutuf - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Qutuf: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dirham UAE (AED). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0145 Dirham UAE. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,145 Dirham UAE. Và ngược lại: Với 10 Dirham UAE bạn có thể nhận được 69,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Qutuf so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 26%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 5,7%. Chi phí sinh hoạt tại Qutuf có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Qutuf? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Qutuf?

Giá trung bình của chỗ ở tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là ₫3.63M (AED 525). Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.63M (AED 525)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Qutuf? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Qutuf không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Qutuf, chẳng hạn như: rau diếp, Táo, cà chua, Thịt bò, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Qutuf không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Qutuf là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Qutuf?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 277 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 242 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.07 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 622 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Qutuf, bao gồm cả rau diếp, Táo, cà chua, Thịt bò, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Qutuf không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Qatar, Bahrain, Oman, Ả Rập Saudi, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Qutuf

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Qutuf

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Qutuf

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Qutuf

Qutuf - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.3M (₫3.46M - ₫8.3M)

Phí

₫5.3M (₫3.46M - ₫8.3M)
1,5% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫2.44M (₫1.73M - ₫3.46M)

Internet

₫2.44M (₫1.73M - ₫3.46M)
35% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.63M (₫518K - ₫3.46M)

quần Jean

₫1.63M (₫518K - ₫3.46M)
22% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫173M

thu nhập trung bình

₫173M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫41.5K (₫20.7K - ₫104K)

bánh mì

₫41.5K (₫20.7K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫281K (₫124K - ₫691K)

Pho mát

₫281K (₫124K - ₫691K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫57.6K (₫27.7K - ₫104K)

Gạo

₫57.6K (₫27.7K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.4K (₫20.7K - ₫69.1K)

cà chua

₫42.4K (₫20.7K - ₫69.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫50K (₫27.7K - ₫96.8K)

Chuối

₫50K (₫27.7K - ₫96.8K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫415K (₫207K - ₫691K)

Rượu

₫415K (₫207K - ₫691K)
8,9% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫277K (₫138K - ₫553K)

nhà hàng rẻ

₫277K (₫138K - ₫553K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫311K (₫173K - ₫449K)

bia địa phương

₫311K (₫173K - ₫449K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫149K (₫69.1K - ₫207K)

Cà phê

₫149K (₫69.1K - ₫207K)
15% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.4K (₫10.4K - ₫55.3K)

chai nước

₫19.4K (₫10.4K - ₫55.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫242K (₫194K - ₫277K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫242K (₫194K - ₫277K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29.4K (₫17.3K - ₫69.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.4K (₫17.3K - ₫69.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Qutuf

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫51.9K (AED 7.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫41.5K (AED 6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫80.7K (AED 11.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫281K (AED 41)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.1K (AED 2.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫415K (AED 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫82.1K (AED 11.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫135K (AED 19.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫159K (AED 23)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫213K (AED 31)
  11. Táo (1kg) ₫58.9K (AED 8.5)
  12. Cam (1kg) ₫47.8K (AED 6.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.1K (AED 3.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫43.5K (AED 6.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫57.6K (AED 8.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.4K (AED 6.1)
  17. Chuối (1kg) ₫50K (AED 7.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫29.1K (AED 4.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫246K (AED 36)

Giá Trong Nhà Hàng Qutuf

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫277K (AED 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.07M (AED 300)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫242K (AED 35)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫311K (AED 45)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫346K (AED 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29.4K (AED 4.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.4K (AED 2.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫149K (AED 22)

Chi Phí Sinh Hoạt Qutuf

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.52M (AED 365)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.48M (AED 359)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫579M (AED 83.8K)
  4. Xăng (1 lít) ₫21.1K (AED 3.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.04B (AED 150K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.3M (AED 767)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫18.3M (AED 2.65K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.44M (AED 353)
  9. numb_34 ₫1.53M (AED 222)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫372M (AED 53.8K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫173M (AED 25K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,2%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫83K (AED 12)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.7K (AED 3)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫207K (AED 30)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.63M (AED 236)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.53M (AED 221)

Chi Phí Giải Trí Qutuf

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫346K (AED 50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Giá: Abu Dhabi   Dubai   Fujairah   Ras al-Khaimah   Sharjah   Ajman   Al Ain   Umm Al Quwain   Al Fujayrah   Kalba  

Chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫415K (₫207K - ₫691K)
8.9% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫242K (₫194K - ₫277K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.63M (₫518K - ₫3.46M)
22% hơn nước Mỹ

Gạo

₫57.6K (₫27.7K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫277K (₫138K - ₫553K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.4K (₫17.3K - ₫69.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ