Tiền tệ trong Iran Rial Iran (IRR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 16,6 Rial Iran. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 166 Rial Iran. Và ngược lại: Với 10 Rial Iran bạn có thể nhận được 6,04 Đồng Việt Nam.
Giá: Ahvaz Arak Karaj Kerman Mashhad Qom Rasht Shiraz Tabriz Tehran
Tổng chi phí tại Iran thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 72%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 73%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Iran xung quanh 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Iran
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Iran trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bahrain, Kuwait, Qatar, Iraq, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
Phí
₫402K (₫254K - ₫890K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫244K (₫127K - ₫763K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫752K (₫254K - ₫2.21M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫5.75M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫8.71M (₫5.08M - ₫20.3M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫11.7M (₫5.59M - ₫25.4M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫14.5K (₫5.08K - ₫38.1K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫96.4K (₫50.8K - ₫258K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫60.5K (₫30.5K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫15K (₫6.36K - ₫25.4K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫37.4K (₫25.4K - ₫63.6K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫19.2K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫98.4K (₫50.8K - ₫203K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫17.8K (₫11.4K - ₫57.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫31.8K (₫12.7K - ₫80.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫19.8K (₫8.14K - ₫36.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫102K (₫76.3K - ₫127K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫15.1K (₫8.98K - ₫50.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá bánh mì có tăng trong Iran không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2010: 17,5 N ₫(29 N IRR), 2011: 13,7 N ₫(22,7 N IRR), 2012: 13,7 N ₫(22,7 N IRR), 2013: 12,7 N ₫(21 N IRR), 2014: 11,9 N ₫(19,8 N IRR), 2015: 11,4 N ₫(18,9 N IRR), 2016: 11,4 N ₫(18,9 N IRR), 2017: 11,7 N ₫(19,4 N IRR) và 2018: 10,9 N ₫(18,1 N IRR).
Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 34,3 N ₫(56,8 N IRR), 2016: 33,6 N ₫(55,6 N IRR), 2017: 33 N ₫(54,7 N IRR) và 2018: 46 N ₫(76,2 N IRR)
Giá cả trong các nhà hàng ở Iran có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2010: 177 N ₫(293 N IRR), 2011: 153 N ₫(253 N IRR), 2012: 145 N ₫(240 N IRR), 2013: 127 N ₫(210 N IRR), 2014: 121 N ₫(200 N IRR), 2015: 124 N ₫(205 N IRR), 2016: 127 N ₫(210 N IRR), 2017: 134 N ₫(223 N IRR) và 2018: 135 N ₫(224 N IRR)
Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 12,4 Tr ₫(20,6 Tr IRR), 2011: 15,6 Tr ₫(25,8 Tr IRR), 2012: 14,9 Tr ₫(24,7 Tr IRR), 2013: 13,8 Tr ₫(22,9 Tr IRR), 2014: 12,3 Tr ₫(20,4 Tr IRR), 2015: 11,2 Tr ₫(18,5 Tr IRR), 2016: 11,6 Tr ₫(19,3 Tr IRR), 2017: 12,5 Tr ₫(20,7 Tr IRR) và 2018: 13,1 Tr ₫(21,7 Tr IRR)
Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Iran
Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không