Giá thực phẩm tại Iran

Có đắt không trong các cửa hàng ở Iran? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Iran không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Iran, chẳng hạn như: nước đóng chai, Thuốc lá, Táo, Khoai tây, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Iran Rial Iran (IRR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 16,6 Rial Iran. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 166 Rial Iran. Và ngược lại: Với 10 Rial Iran bạn có thể nhận được 6,01 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Iran


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iran là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iran

Giá: Ahvaz   Arak   Karaj   Kerman   Mashhad   Qom   Rasht   Shiraz   Tabriz   Tehran  


Giá bánh mì ₫14.5K (₫5.06K - ₫38K)

bánh mì

₫14.5K (₫5.06K - ₫38K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫95.9K (₫50.6K - ₫257K)

Pho mát

₫95.9K (₫50.6K - ₫257K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫60.2K (₫30.4K - ₫101K)

Gạo

₫60.2K (₫30.4K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.9K (₫6.33K - ₫25.3K)

cà chua

₫14.9K (₫6.33K - ₫25.3K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.2K (₫25.3K - ₫63.3K)

Chuối

₫37.2K (₫25.3K - ₫63.3K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫19.1K (₫12.7K - ₫50.6K)

Rượu

₫19.1K (₫12.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Iran (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Iran

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.3K (IRR 27.1K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.5K (IRR 24K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29K (IRR 48.3K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫95.9K (IRR 160K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.39K (IRR 10.6K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫19.1K (IRR 31.8K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫13.9K (IRR 23.1K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.1K (IRR 51.8K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.1K (IRR 88.4K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫82.2K (IRR 137K)
  11. Táo (1kg) ₫24.3K (IRR 40.3K)
  12. Cam (1kg) ₫24.2K (IRR 40.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.2K (IRR 22K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.1K (IRR 21.9K)
  15. Một kg gạo trắng ₫60.2K (IRR 100K)
  16. Cà chua (1kg) ₫14.9K (IRR 24.9K)
  17. Chuối (1kg) ₫37.2K (IRR 61.9K)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.9K (IRR 21.5K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫229K (IRR 380K)
  20. Lê (1kg) ₫29.1K (IRR 48.4K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫8.22K (IRR 13.7K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫4.09K (IRR 6.8K)
  23. Xúc xích (1kg) ₫361K (IRR 600K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫75.8K (IRR 126K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Iran

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 47,1 N ₫(78,3 N IRR), 2012: 41,5 N ₫(69 N IRR), 2013: 32,9 N ₫(54,7 N IRR), 2014: 28,6 N ₫(47,6 N IRR), 2015: 39,2 N ₫(65,2 N IRR), 2016: 31,1 N ₫(51,8 N IRR), 2017: 30,9 N ₫(51,4 N IRR) và 2018: 29,6 N ₫(49,2 N IRR)

Iran thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Iran thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Iran không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 18,5 N ₫(30,7 N IRR), 2012: 18,5 N ₫(30,7 N IRR), 2013: 18,2 N ₫(30,3 N IRR), 2014: 19,5 N ₫(32,4 N IRR), 2015: 15,4 N ₫(25,7 N IRR), 2016: 13,7 N ₫(22,7 N IRR), 2017: 15,2 N ₫(25,3 N IRR) và 2018: 16,2 N ₫(26,9 N IRR)

Iran thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Iran thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 44 N ₫(73,2 N IRR), 2011: 57,2 N ₫(95,1 N IRR), 2012: 61,2 N ₫(102 N IRR), 2013: 46 N ₫(76,6 N IRR), 2014: 39,7 N ₫(66,1 N IRR), 2015: 36,9 N ₫(61,5 N IRR), 2016: 36,9 N ₫(61,5 N IRR), 2017: 39,7 N ₫(66,1 N IRR) và 2018: 52,1 N ₫(86,7 N IRR)

Iran thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Iran thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 95,6 N ₫(159 N IRR), 2013: 59,7 N ₫(99,3 N IRR), 2014: 57,4 N ₫(95,5 N IRR), 2015: 59 N ₫(98,1 N IRR), 2016: 67,8 N ₫(113 N IRR), 2017: 84,8 N ₫(141 N IRR) và 2018: 81,5 N ₫(136 N IRR)

Iran thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Iran thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Iran không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 250 N ₫(415 N IRR), 2016: 268 N ₫(446 N IRR), 2017: 297 N ₫(493 N IRR) và 2018: 340 N ₫(566 N IRR).

Iran thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Iran thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫31.7K (₫12.7K - ₫80K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫14.5K (₫5.06K - ₫38K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.67M (₫5.06M - ₫20.2M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫37.2K (₫25.3K - ₫63.3K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫748K (₫253K - ₫2.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫19.7K (₫8.1K - ₫35.9K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ