Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Iran

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Iran? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Iran là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Iran (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Iran Rial Iran (IRR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 16,6 Rial Iran. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 166 Rial Iran. Và ngược lại: Với 10 Rial Iran bạn có thể nhận được 6,02 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Iran


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iran là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iran

Giá: Ahvaz   Arak   Karaj   Kerman   Mashhad   Qom   Rasht   Shiraz   Tabriz   Tehran  


Giá Phí ₫402K (₫255K - ₫891K)

Phí

₫402K (₫255K - ₫891K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫244K (₫127K - ₫764K)

Internet

₫244K (₫127K - ₫764K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫753K (₫255K - ₫2.21M)

quần Jean

₫753K (₫255K - ₫2.21M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.76M

thu nhập trung bình

₫5.76M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.72M (₫5.09M - ₫20.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.72M (₫5.09M - ₫20.4M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.7M (₫5.6M - ₫25.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.7M (₫5.6M - ₫25.5M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Iran:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.87K (IRR 11.4K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫333K (IRR 553K)
  3. Xăng (1 lít) ₫15.4K (IRR 25.6K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.78B (IRR 2.96B)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.72M (IRR 14.5M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.65M (IRR 9.39M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18M (IRR 29.8M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.7M (IRR 19.5M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫402K (IRR 668K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫244K (IRR 406K)
  11. numb_34 ₫57.7K (IRR 95.8K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫753K (IRR 1.25M)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫731K (IRR 1.21M)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.02M (IRR 5.01M)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.69M (IRR 2.8M)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.61B (IRR 2.67B)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.64M (IRR 4.39M)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫37.6M (IRR 62.4M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫31.9M (IRR 52.9M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫22.4M (IRR 37.1M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.76M (IRR 9.55M)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 22%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫12.7K (IRR 21.1K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.64K (IRR 12.7K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫60.2K (IRR 99.9K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Iran

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 45,2 Tr ₫(75 Tr IRR), 2011: 65 Tr ₫(108 Tr IRR), 2012: 63,1 Tr ₫(105 Tr IRR), 2013: 66,2 Tr ₫(110 Tr IRR), 2014: 53,1 Tr ₫(88,1 Tr IRR), 2015: 46 Tr ₫(76,3 Tr IRR), 2016: 44 Tr ₫(73 Tr IRR), 2017: 45 Tr ₫(74,7 Tr IRR) và 2018: 51,8 Tr ₫(86 Tr IRR)

Iran thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2010-2018
Iran thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Iran không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 18 Tr ₫(29,9 Tr IRR), 2011: 19 Tr ₫(31,5 Tr IRR), 2012: 13,9 Tr ₫(23,1 Tr IRR), 2013: 10,5 Tr ₫(17,4 Tr IRR), 2014: 11,2 Tr ₫(18,6 Tr IRR), 2015: 12 Tr ₫(20 Tr IRR), 2016: 12,3 Tr ₫(20,4 Tr IRR), 2017: 13,4 Tr ₫(22,2 Tr IRR) và 2018: 11,9 Tr ₫(19,8 Tr IRR)

Iran thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2010-2018
Iran thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 2,02 Tr ₫(3,35 Tr IRR), 2011: 2,16 Tr ₫(3,59 Tr IRR), 2012: 1,67 Tr ₫(2,77 Tr IRR), 2013: 1,21 Tr ₫(2,02 Tr IRR), 2014: 1,2 Tr ₫(2 Tr IRR), 2015: 796 N ₫(1,32 Tr IRR), 2016: 909 N ₫(1,51 Tr IRR), 2017: 914 N ₫(1,52 Tr IRR) và 2018: 830 N ₫(1,38 Tr IRR)

Iran thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2010-2018
Iran thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 626 N ₫(1,04 Tr IRR), 2011: 888 N ₫(1,47 Tr IRR), 2012: 1,09 Tr ₫(1,81 Tr IRR), 2013: 1,48 Tr ₫(2,45 Tr IRR), 2014: 1,58 Tr ₫(2,62 Tr IRR), 2015: 1,68 Tr ₫(2,79 Tr IRR), 2016: 2,11 Tr ₫(3,51 Tr IRR), 2017: 1,46 Tr ₫(2,43 Tr IRR) và 2018: 726 N ₫(1,2 Tr IRR)

Iran thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2010-2018
Iran thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Iran có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2010: 1,72 Tr ₫(2,85 Tr IRR), 2011: 1,96 Tr ₫(3,26 Tr IRR), 2012: 1,96 Tr ₫(3,25 Tr IRR), 2013: 1,49 Tr ₫(2,48 Tr IRR), 2014: 1,33 Tr ₫(2,22 Tr IRR), 2015: 1,22 Tr ₫(2,02 Tr IRR), 2016: 1,21 Tr ₫(2,01 Tr IRR), 2017: 1,23 Tr ₫(2,04 Tr IRR) và 2018: 1,17 Tr ₫(1,95 Tr IRR)

Iran thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2010-2018
Iran thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫14.5K (₫5.09K - ₫38.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.1K (₫9K - ₫50.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫76.4K - ₫127K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.72M (₫5.09M - ₫20.4M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.7M (₫5.6M - ₫25.5M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫402K (₫255K - ₫891K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ