Giá cả tại Qatar

Giá siêu thị ở Qatar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Qatar có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Qatar và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Qatar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Qatar Rial Qatar (QAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0143 Rial Qatar. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,143 Rial Qatar. Và ngược lại: Với 10 Rial Qatar bạn có thể nhận được 69,8 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Qatar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Qatar

Giá: Doha   Al Wakrah   Ar-ruways   Dukhan   The Pearl-Qatar   Al Rayyan   Khor   Al Khuwayr   Al Murrah   Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl)  

Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Qatar tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 32%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 20%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Qatar thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 28%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 97%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Qatar


Khách sạn có đắt không tại Qatar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Qatar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Qatar là ₫2.63M (QAR 377). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Qatar tại ₫1.27M (QAR 181). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.32M (QAR 189) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.84M (QAR 263) tại Qatar Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.15M (QAR 595)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Qatar trong các nước lân cận? Xem giá tại: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Oman, Bahrain, Iran, and Ả Rập Saudi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Qatar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Qatar

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Qatar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Qatar

So sánh giá đã chọn trong Qatar với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫2.57M (₫1.74M - ₫4.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.24M (₫1.74M - ₫2.79M)
24% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫1.55M (₫558K - ₫3.14M)
16% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫103M
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫40.2M (₫27.9M - ₫62.8M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫50.7M (₫34.9M - ₫83.7M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫39K (₫14K - ₫69.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫255K (₫105K - ₫558K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫51.4K (₫27.9K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫31.7K (₫20.9K - ₫48.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫39.3K (₫27.9K - ₫69.8K)
Giá cả ở 8% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫349K (₫140K - ₫698K)
Giá cả ở 8,6% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫209K (₫83.7K - ₫454K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫314K (₫140K - ₫419K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Cà phê

₫141K (₫69.8K - ₫209K)
8,8% hơn nước Mỹ

chai nước

₫9.65K (₫6.98K - ₫34.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫195K (₫174K - ₫244K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.9K (₫17.4K - ₫55.8K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Qatar

Giá bánh mì có tăng trong Qatar không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2010: 29,9 N ₫(4,3 QAR), 2011: 44,1 N ₫(6,3 QAR), 2012: 33,7 N ₫(4,8 QAR), 2013: 37,3 N ₫(5,3 QAR), 2014: 40,1 N ₫(5,7 QAR), 2015: 37,6 N ₫(5,4 QAR), 2016: 33,7 N ₫(4,8 QAR), 2017: 38,1 N ₫(5,5 QAR) và 2018: 37 N ₫(5,3 QAR).

Qatar thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2010-2018
Qatar thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 39,8 N ₫(5,7 QAR), 2016: 40,8 N ₫(5,9 QAR), 2017: 41,3 N ₫(5,9 QAR) và 2018: 37,8 N ₫(5,4 QAR)

Qatar thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Qatar thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Qatar có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2010: 275 N ₫(39 QAR), 2011: 287 N ₫(41 QAR), 2012: 209 N ₫(30 QAR), 2013: 228 N ₫(33 QAR), 2014: 199 N ₫(29 QAR), 2015: 209 N ₫(30 QAR), 2016: 209 N ₫(30 QAR), 2017: 209 N ₫(30 QAR) và 2018: 174 N ₫(25 QAR)

Qatar thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2010-2018
Qatar thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 17,8 Tr ₫(2,54 N QAR), 2011: 42,1 Tr ₫(6,03 N QAR), 2012: 47,5 Tr ₫(6,8 N QAR), 2013: 49,6 Tr ₫(7,11 N QAR), 2014: 55,4 Tr ₫(7,93 N QAR), 2015: 55 Tr ₫(7,88 N QAR), 2016: 46,7 Tr ₫(6,69 N QAR), 2017: 49,1 Tr ₫(7,03 N QAR) và 2018: 38,2 Tr ₫(5,48 N QAR)

Qatar thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2010-2018
Qatar thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Qatar thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Qatar thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Qatar

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không