Giá cả tại Al Rayyan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Rayyan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Rayyan.

Al Rayyan thay đổi giá cả hikersbay.com
Al Rayyan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Al Rayyan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Al Rayyan cao hơn so với nước Mỹ không? Al Rayyan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Al Rayyan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Qatar Rial Qatar (QAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0143 Rial Qatar. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,143 Rial Qatar. Và ngược lại: Với 10 Rial Qatar bạn có thể nhận được 69,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Al Rayyan nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 32%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 23%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Al Rayyan thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 32%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 13%.

Khách sạn có đắt không tại Al Rayyan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Al Rayyan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Qatar là ₫2.51M (QAR 360). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Qatar tại ₫1.32M (QAR 190). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.34M (QAR 192) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.84M (QAR 264) tại Qatar Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.98M (QAR 570)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Al Rayyan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al Rayyan không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Al Rayyan, chẳng hạn như: Bia, Khoai tây, Chuối, Rượu, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Rayyan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Rayyan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Rayyan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 129 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 195 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.4 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 628 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Rayyan, bao gồm cả Bia, Khoai tây, Chuối, Rượu, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Al Rayyan không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Oman, Bahrain, Iran, and Ả Rập Saudi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al Rayyan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al Rayyan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Al Rayyan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al Rayyan

Al Rayyan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.29M (₫1.25M - ₫4.45M)

Phí

₫1.29M (₫1.25M - ₫4.45M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.09M (₫1.74M - ₫2.79M)

Internet

₫2.09M (₫1.74M - ₫2.79M)
16% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.57M (₫558K - ₫3.14M)

quần Jean

₫1.57M (₫558K - ₫3.14M)
18% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫127M

thu nhập trung bình

₫127M
9,8% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫27.9M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫27.9M
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫62.8M (₫41.9M - ₫83.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫62.8M (₫41.9M - ₫83.7M)
2% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫39.3K (₫14K - ₫69.8K)

bánh mì

₫39.3K (₫14K - ₫69.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫269K (₫105K - ₫558K)

Pho mát

₫269K (₫105K - ₫558K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.4K (₫27.9K - ₫105K)

Gạo

₫51.4K (₫27.9K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.5K (₫20.9K - ₫48.8K)

cà chua

₫31.5K (₫20.9K - ₫48.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39K (₫27.9K - ₫48.8K)

Chuối

₫39K (₫27.9K - ₫48.8K)
Giá cả ở 8,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫349K (₫140K - ₫698K)

Rượu

₫349K (₫140K - ₫698K)
Giá cả ở 8,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫129K (₫105K - ₫488K)

nhà hàng rẻ

₫129K (₫105K - ₫488K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫314K (₫140K - ₫384K)

bia địa phương

₫314K (₫140K - ₫384K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫143K (₫69.8K - ₫209K)

Cà phê

₫143K (₫69.8K - ₫209K)
10% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.66K (₫6.98K - ₫34.9K)

chai nước

₫9.66K (₫6.98K - ₫34.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫195K (₫174K - ₫244K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫195K (₫174K - ₫244K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.4K (₫17.4K - ₫48.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.4K (₫17.4K - ₫48.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al Rayyan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫53.5K (QAR 7.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39.3K (QAR 5.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫68.5K (QAR 9.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫269K (QAR 39)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.3K (QAR 1.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫349K (QAR 50)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47.3K (QAR 6.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫135K (QAR 19.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫167K (QAR 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫212K (QAR 30)
  11. Táo (1kg) ₫48.6K (QAR 7)
  12. Cam (1kg) ₫41.2K (QAR 5.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.7K (QAR 3.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31K (QAR 4.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.4K (QAR 7.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.5K (QAR 4.5)
  17. Chuối (1kg) ₫39K (QAR 5.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.8K (QAR 4.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫277K (QAR 40)

Giá Trong Nhà Hàng Al Rayyan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫129K (QAR 18.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.4M (QAR 200)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫195K (QAR 28)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫314K (QAR 45)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫296K (QAR 43)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.4K (QAR 2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.66K (QAR 1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫143K (QAR 21)

Chi Phí Sinh Hoạt Al Rayyan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14K (QAR 2)
  2. Xăng (1 lít) ₫14.5K (QAR 2.1)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫558M (QAR 80K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫27.9M (QAR 4K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫20.9M (QAR 3K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫69.8M (QAR 10K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫62.8M (QAR 9K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.29M (QAR 185)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.09M (QAR 300)
  10. numb_34 ₫1.15M (QAR 164)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.57M (QAR 225)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.16M (QAR 167)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.23M (QAR 320)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.42M (QAR 348)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫510M (QAR 73.1K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫19.2M (QAR 2.75K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫274M (QAR 39.3K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫127M (QAR 18.3K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫55.8K (QAR 8)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫55.8K (QAR 8)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫314K (QAR 45)

Chi Phí Giải Trí Al Rayyan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.45M (QAR 208)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫314K (QAR 45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Qatar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Qatar

Giá: Doha   Al Wakrah   Ar-ruways   Dukhan   The Pearl-Qatar   Al Rayyan   Khor   Al Khuwayr   Al Murrah   Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl)  

Chi phí sống tại Qatar: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Qatar với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫51.4K (₫27.9K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.29M (₫1.25M - ₫4.45M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫62.8M (₫41.9M - ₫83.7M)
2% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫127M
9.8% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫129K (₫105K - ₫488K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.09M (₫1.74M - ₫2.79M)
16% hơn nước Mỹ