Giá cả tại Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl).

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl)? Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl) - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl): chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Qatar Rial Qatar (QAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0144 Rial Qatar. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,144 Rial Qatar. Và ngược lại: Với 10 Rial Qatar bạn có thể nhận được 69,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl) thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 32%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 29%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 12%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl) không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl), chẳng hạn như: Gạo, Sữa, cà chua, bia nước ngoài, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 76.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.39 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 625 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl), bao gồm cả Gạo, Sữa, cà chua, bia nước ngoài, or Bia


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl) trong các nước lân cận? Xem giá tại: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Oman, Bahrain, Iran, and Ả Rập Saudi.

Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.59M (₫1.74M - ₫4.43M)

Phí

₫2.59M (₫1.74M - ₫4.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.25M (₫1.74M - ₫2.78M)

Internet

₫2.25M (₫1.74M - ₫2.78M)
25% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.57M (₫556K - ₫3.12M)

quần Jean

₫1.57M (₫556K - ₫3.12M)
17% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫195M

thu nhập trung bình

₫195M
69% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫39.1K (₫13.9K - ₫69.4K)

bánh mì

₫39.1K (₫13.9K - ₫69.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫267K (₫104K - ₫556K)

Pho mát

₫267K (₫104K - ₫556K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.1K (₫27.8K - ₫104K)

Gạo

₫51.1K (₫27.8K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.4K (₫20.8K - ₫48.6K)

cà chua

₫31.4K (₫20.8K - ₫48.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.8K (₫27.8K - ₫48.6K)

Chuối

₫38.8K (₫27.8K - ₫48.6K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫347K (₫139K - ₫694K)

Rượu

₫347K (₫139K - ₫694K)
Giá cả ở 8,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫76.1K (₫76.1K - ₫486K)

nhà hàng rẻ

₫76.1K (₫76.1K - ₫486K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫312K (₫139K - ₫382K)

bia địa phương

₫312K (₫139K - ₫382K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫101K (₫69.4K - ₫208K)

Cà phê

₫101K (₫69.4K - ₫208K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.62K (₫6.94K - ₫34.7K)

chai nước

₫9.62K (₫6.94K - ₫34.7K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫101K (₫101K - ₫243K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫101K (₫101K - ₫243K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.9K (₫17.4K - ₫48.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.9K (₫17.4K - ₫48.6K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al Shamal City (Madīnat Ash Shamāl)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫53.3K (QAR 7.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39.1K (QAR 5.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫68.2K (QAR 9.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫267K (QAR 39)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.3K (QAR 1.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫347K (QAR 50)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47.1K (QAR 6.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫135K (QAR 19.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫167K (QAR 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫211K (QAR 30)
  11. Táo (1kg) ₫48.4K (QAR 7)
  12. Cam (1kg) ₫41K (QAR 5.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.5K (QAR 3.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.9K (QAR 4.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.1K (QAR 7.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.4K (QAR 4.5)
  17. Chuối (1kg) ₫38.8K (QAR 5.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.6K (QAR 4.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫276K (QAR 40)

Giá Trong Nhà Hàng Al Shamal City (Madīnat Ash Shamāl)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫76.1K (QAR 11)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.39M (QAR 200)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫101K (QAR 14.6)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫312K (QAR 45)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫295K (QAR 43)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.9K (QAR 3.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.62K (QAR 1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫101K (QAR 14.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Al Shamal City (Madīnat Ash Shamāl)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.22M (QAR 320)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.41M (QAR 348)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫508M (QAR 73.1K)
  4. Xăng (1 lít) ₫14.4K (QAR 2.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫556M (QAR 80K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.59M (QAR 373)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫19.1M (QAR 2.75K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.25M (QAR 324)
  9. numb_34 ₫1.14M (QAR 164)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫273M (QAR 39.3K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫195M (QAR 28.1K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫55.6K (QAR 8)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫55.6K (QAR 8)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫312K (QAR 45)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.57M (QAR 225)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.16M (QAR 167)

Chi Phí Giải Trí Al Shamal City (Madīnat Ash Shamāl)

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫312K (QAR 45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Qatar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Qatar

Giá: Doha   Al Wakrah   Ar-ruways   Dukhan   The Pearl-Qatar   Al Rayyan   Khor   Al Khuwayr   Al Murrah   Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl)  

Chi phí sống tại Qatar: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Qatar với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.9K (₫17.4K - ₫48.6K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.59M (₫1.74M - ₫4.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫9.62K (₫6.94K - ₫34.7K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫195M
69% hơn nước Mỹ