Giá cả tại The Pearl-Qatar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở The Pearl-Qatar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong The Pearl-Qatar.

The Pearl-Qatar thay đổi giá cả hikersbay.com
The Pearl-Qatar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở The Pearl-Qatar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở The Pearl-Qatar có cao hơn so với nước Mỹ không? The Pearl-Qatar - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại The Pearl-Qatar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Qatar Rial Qatar (QAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0143 Rial Qatar. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,143 Rial Qatar. Và ngược lại: Với 10 Rial Qatar bạn có thể nhận được 69,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến nhiều hạng mục giá và chi phí, nếu chúng ta cộng dồn các chi phí khác nhau, chúng tôi có thể nói rằng giá cao hơn ở The Pearl-Qatar so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 27%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại The Pearl-Qatar thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 30%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 260%.

Khách sạn có đắt không tại The Pearl-Qatar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở The Pearl-Qatar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Qatar là ₫2.54M (QAR 364). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Qatar tại ₫1.28M (QAR 184). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.34M (QAR 192) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.84M (QAR 264) tại Qatar Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.94M (QAR 565)


Có đắt không trong các cửa hàng ở The Pearl-Qatar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại The Pearl-Qatar không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong The Pearl-Qatar, chẳng hạn như: rau diếp, Chuối, Gạo, cam, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở The Pearl-Qatar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại The Pearl-Qatar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở The Pearl-Qatar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 192 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 174 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.22 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 628 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại The Pearl-Qatar, bao gồm cả rau diếp, Chuối, Gạo, cam, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại The Pearl-Qatar trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Oman, Bahrain, Iran, and Ả Rập Saudi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm The Pearl-Qatar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng The Pearl-Qatar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí The Pearl-Qatar

The Pearl-Qatar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.6M (₫1.74M - ₫6.98M)

Phí

₫2.6M (₫1.74M - ₫6.98M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.86M (₫837K - ₫2.79M)

Internet

₫1.86M (₫837K - ₫2.79M)
2,8% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.53M (₫558K - ₫3.14M)

quần Jean

₫1.53M (₫558K - ₫3.14M)
14% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫186M

thu nhập trung bình

₫186M
60% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫57.4M (₫48.8M - ₫67.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫57.4M (₫48.8M - ₫67.4M)
27% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫87.2M (₫69.8M - ₫105M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫87.2M (₫69.8M - ₫105M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫39.3K (₫14K - ₫105K)

bánh mì

₫39.3K (₫14K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫192K (₫105K - ₫558K)

Pho mát

₫192K (₫105K - ₫558K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.4K (₫27.9K - ₫105K)

Gạo

₫51.4K (₫27.9K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.5K (₫20.9K - ₫48.8K)

cà chua

₫31.5K (₫20.9K - ₫48.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39K (₫27.9K - ₫48.8K)

Chuối

₫39K (₫27.9K - ₫48.8K)
Giá cả ở 8,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫349K (₫140K - ₫698K)

Rượu

₫349K (₫140K - ₫698K)
Giá cả ở 8,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫192K (₫105K - ₫488K)

nhà hàng rẻ

₫192K (₫105K - ₫488K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫314K (₫140K - ₫419K)

bia địa phương

₫314K (₫140K - ₫419K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫143K (₫69.8K - ₫279K)

Cà phê

₫143K (₫69.8K - ₫279K)
10% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.66K (₫6.98K - ₫34.9K)

chai nước

₫9.66K (₫6.98K - ₫34.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫174K (₫140K - ₫244K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫174K (₫140K - ₫244K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24K (₫17.4K - ₫83.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24K (₫17.4K - ₫83.7K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm The Pearl-Qatar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.7K (QAR 6.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39.3K (QAR 5.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫68.5K (QAR 9.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫192K (QAR 28)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.3K (QAR 1.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫349K (QAR 50)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47.3K (QAR 6.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫135K (QAR 19.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫167K (QAR 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫212K (QAR 30)
  11. Táo (1kg) ₫48.6K (QAR 7)
  12. Cam (1kg) ₫41.2K (QAR 5.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.7K (QAR 3.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31K (QAR 4.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.4K (QAR 7.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.5K (QAR 4.5)
  17. Chuối (1kg) ₫39K (QAR 5.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.2K (QAR 3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫278K (QAR 40)

Giá Trong Nhà Hàng The Pearl-Qatar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫192K (QAR 28)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.22M (QAR 175)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫174K (QAR 25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫314K (QAR 45)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫296K (QAR 43)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24K (QAR 3.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.66K (QAR 1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫143K (QAR 21)

Chi Phí Sinh Hoạt The Pearl-Qatar

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14K (QAR 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫802K (QAR 115)
  3. Xăng (1 lít) ₫14.3K (QAR 2.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫401M (QAR 57.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫57.4M (QAR 8.22K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫52.3M (QAR 7.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫122M (QAR 17.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫87.2M (QAR 12.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.6M (QAR 373)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.86M (QAR 266)
  11. numb_34 ₫558K (QAR 80)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.53M (QAR 219)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.16M (QAR 167)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.23M (QAR 320)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.42M (QAR 348)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫377M (QAR 54K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫19.2M (QAR 2.75K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫160M (QAR 22.9K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫263M (QAR 37.7K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫116M (QAR 16.6K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫186M (QAR 26.7K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫55.8K (QAR 8)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14K (QAR 2)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫244K (QAR 35)

Chi Phí Giải Trí The Pearl-Qatar

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫6.45M (QAR 925)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫942K (QAR 135)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫314K (QAR 45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Qatar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Qatar

Giá: Doha   Al Wakrah   Ar-ruways   Dukhan   The Pearl-Qatar   Al Rayyan   Khor   Al Khuwayr   Al Murrah   Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl)  

Chi phí sống tại Qatar: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Qatar với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24K (₫17.4K - ₫83.7K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.53M (₫558K - ₫3.14M)
14% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫174K (₫140K - ₫244K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫39K (₫27.9K - ₫48.8K)
Giá cả ở 8.7% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫314K (₫140K - ₫419K)
gấp đôi so với nước Mỹ

cà chua

₫31.5K (₫20.9K - ₫48.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ