Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Qatar Rial Qatar (QAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0143 Rial Qatar. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,143 Rial Qatar. Và ngược lại: Với 10 Rial Qatar bạn có thể nhận được 69,8 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Qatar
Giá: Doha Al Wakrah Ar-ruways Dukhan The Pearl-Qatar Al Rayyan Khor Al Khuwayr Al Murrah Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl)
Phí
₫2.57M (₫1.74M - ₫4.53M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫2.24M (₫1.74M - ₫2.79M)
24% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.55M (₫558K - ₫3.14M)
16% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫103M
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫40.2M (₫27.9M - ₫62.8M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫50.7M (₫34.9M - ₫83.7M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Qatar:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 172 Tr ₫(24,7 N QAR), 2012: 110 Tr ₫(15,8 N QAR), 2015: 131 Tr ₫(18,7 N QAR), 2016: 108 Tr ₫(15,6 N QAR), 2017: 109 Tr ₫(15,6 N QAR) và 2018: 113 Tr ₫(16,2 N QAR)
Thu nhập có tăng trong Qatar không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 103 Tr ₫(14,8 N QAR), 2011: 102 Tr ₫(14,7 N QAR), 2012: 151 Tr ₫(21,6 N QAR), 2013: 95,6 Tr ₫(13,7 N QAR), 2014: 88,2 Tr ₫(12,6 N QAR), 2015: 88,6 Tr ₫(12,7 N QAR), 2016: 78,4 Tr ₫(11,2 N QAR), 2017: 83,6 Tr ₫(12 N QAR) và 2018: 83,6 Tr ₫(12 N QAR)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 2,07 Tr ₫(297 QAR), 2011: 3,28 Tr ₫(470 QAR), 2012: 2,2 Tr ₫(315 QAR), 2013: 1,42 Tr ₫(203 QAR), 2014: 1,52 Tr ₫(218 QAR), 2015: 2 Tr ₫(287 QAR), 2016: 1,84 Tr ₫(264 QAR), 2017: 1,9 Tr ₫(272 QAR) và 2018: 1,73 Tr ₫(247 QAR)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 2,25 Tr ₫(322 QAR), 2011: 2,38 Tr ₫(341 QAR), 2012: 2,56 Tr ₫(366 QAR), 2013: 2,35 Tr ₫(337 QAR), 2014: 2,16 Tr ₫(309 QAR), 2015: 1,83 Tr ₫(262 QAR), 2016: 1,77 Tr ₫(254 QAR), 2017: 1,83 Tr ₫(262 QAR) và 2018: 2,16 Tr ₫(310 QAR)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Qatar có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2011: 1,88 Tr ₫(269 QAR), 2012: 2,17 Tr ₫(311 QAR), 2013: 2,23 Tr ₫(320 QAR), 2014: 2,8 Tr ₫(402 QAR), 2015: 2,07 Tr ₫(297 QAR), 2016: 1,69 Tr ₫(243 QAR), 2017: 1,49 Tr ₫(214 QAR) và 2018: 1,53 Tr ₫(220 QAR)
Gạo
₫51.4K (₫27.9K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫9.65K (₫6.98K - ₫34.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫195K (₫174K - ₫244K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫209K (₫83.7K - ₫453K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫349K (₫140K - ₫698K)
Giá cả ở 8.6% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫39.3K (₫27.9K - ₫69.8K)
Giá cả ở 8% thấp hơn so với nước Mỹ