Giá thực phẩm tại Qatar

Có đắt không trong các cửa hàng ở Qatar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Qatar không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Qatar, chẳng hạn như: Thuốc lá, Bia, hành tây, cà chua, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Qatar Rial Qatar (QAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0144 Rial Qatar. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,144 Rial Qatar. Và ngược lại: Với 10 Rial Qatar bạn có thể nhận được 69,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Qatar


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Qatar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Qatar

Giá: Doha   Al Wakrah   Ar-ruways   Dukhan   The Pearl-Qatar   Al Rayyan   Khor   Al Khuwayr   Al Murrah   Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl)  


Giá bánh mì ₫38.8K (₫13.9K - ₫69.4K)

bánh mì

₫38.8K (₫13.9K - ₫69.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫254K (₫104K - ₫556K)

Pho mát

₫254K (₫104K - ₫556K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.2K (₫27.8K - ₫104K)

Gạo

₫51.2K (₫27.8K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.6K (₫20.8K - ₫48.6K)

cà chua

₫31.6K (₫20.8K - ₫48.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.1K (₫27.8K - ₫69.4K)

Chuối

₫39.1K (₫27.8K - ₫69.4K)
Giá cả ở 8,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫347K (₫139K - ₫694K)

Rượu

₫347K (₫139K - ₫694K)
Giá cả ở 8,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Qatar (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Qatar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫52.5K (QAR 7.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫38.8K (QAR 5.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫67.9K (QAR 9.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫254K (QAR 37)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.9K (QAR 1.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫347K (QAR 50)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.2K (QAR 7.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫140K (QAR 20)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫167K (QAR 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫214K (QAR 31)
  11. Táo (1kg) ₫49.3K (QAR 7.1)
  12. Cam (1kg) ₫41.2K (QAR 5.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.1K (QAR 3.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.4K (QAR 4.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.2K (QAR 7.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.6K (QAR 4.5)
  17. Chuối (1kg) ₫39.1K (QAR 5.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫28K (QAR 4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫273K (QAR 39)
  20. Lê (1kg) ₫59.1K (QAR 8.5)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫17.4K (QAR 2.5)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫8.94K (QAR 1.3)
  23. Xúc xích (1kg) ₫566K (QAR 82)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫226K (QAR 33)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Qatar

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 68,5 N ₫(9,9 QAR), 2012: 38,6 N ₫(5,6 QAR), 2013: 42,9 N ₫(6,2 QAR), 2014: 48,1 N ₫(6,9 QAR), 2015: 40,6 N ₫(5,9 QAR), 2016: 39,4 N ₫(5,7 QAR), 2017: 40,8 N ₫(5,9 QAR) và 2018: 39,6 N ₫(5,7 QAR)

Qatar thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Qatar thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Qatar không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 23,9 N ₫(3,4 QAR), 2012: 30,1 N ₫(4,3 QAR), 2013: 33,7 N ₫(4,9 QAR), 2014: 30,3 N ₫(4,4 QAR), 2015: 30,8 N ₫(4,4 QAR), 2016: 27,8 N ₫(4 QAR), 2017: 34 N ₫(4,9 QAR) và 2018: 23,5 N ₫(3,4 QAR)

Qatar thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Qatar thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 73,4 N ₫(10,6 QAR), 2011: 81,2 N ₫(11,7 QAR), 2012: 59,7 N ₫(8,6 QAR), 2013: 66,9 N ₫(9,6 QAR), 2014: 73,7 N ₫(10,6 QAR), 2015: 70,5 N ₫(10,2 QAR), 2016: 71,3 N ₫(10,3 QAR), 2017: 83,3 N ₫(12 QAR) và 2018: 68,3 N ₫(9,8 QAR)

Qatar thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Qatar thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 74,6 N ₫(10,8 QAR), 2013: 52,5 N ₫(7,6 QAR), 2014: 55,6 N ₫(8 QAR), 2015: 57,2 N ₫(8,2 QAR), 2016: 47,9 N ₫(6,9 QAR), 2017: 46,3 N ₫(6,7 QAR) và 2018: 41,4 N ₫(6 QAR)

Qatar thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Qatar thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Qatar không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 337 N ₫(49 QAR), 2016: 256 N ₫(37 QAR), 2017: 286 N ₫(41 QAR) và 2018: 178 N ₫(26 QAR).

Qatar thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Qatar thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫254K (₫104K - ₫556K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.56M (₫1.74M - ₫4.51M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫140K (₫69.4K - ₫208K)
8.5% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫312K (₫139K - ₫417K)
gấp đôi so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫102M
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.54M (₫556K - ₫3.12M)
16% hơn nước Mỹ