Giá cả tại Al Wakrah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Wakrah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Wakrah.

Al Wakrah thay đổi giá cả hikersbay.com
Al Wakrah Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Al Wakrah? Al Wakrah - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Al Wakrah: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Al Wakrah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Qatar Rial Qatar (QAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0143 Rial Qatar. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,143 Rial Qatar. Và ngược lại: Với 10 Rial Qatar bạn có thể nhận được 69,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Al Wakrah thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 38%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 35%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Al Wakrah, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 35%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 51%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Al Wakrah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al Wakrah không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Al Wakrah, chẳng hạn như: ức gà, hành tây, Rượu, Sữa, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Wakrah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Wakrah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Wakrah?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 105 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 174 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.05 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 628 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Wakrah, bao gồm cả ức gà, hành tây, Rượu, Sữa, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Al Wakrah trong các nước lân cận? Xem giá tại: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Oman, Bahrain, Iran, and Ả Rập Saudi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al Wakrah

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al Wakrah

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Al Wakrah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al Wakrah

Al Wakrah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.6M (₫1.4M - ₫5.23M)

Phí

₫2.6M (₫1.4M - ₫5.23M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.21M (₫1.74M - ₫2.79M)

Internet

₫2.21M (₫1.74M - ₫2.79M)
22% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.56M (₫558K - ₫3.14M)

quần Jean

₫1.56M (₫558K - ₫3.14M)
17% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫87.2M

thu nhập trung bình

₫87.2M
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫25.8M (₫20.9M - ₫31.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫25.8M (₫20.9M - ₫31.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫43.3M (₫34.9M - ₫62.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫43.3M (₫34.9M - ₫62.8M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36K (₫14K - ₫69.8K)

bánh mì

₫36K (₫14K - ₫69.8K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫221K (₫105K - ₫558K)

Pho mát

₫221K (₫105K - ₫558K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.4K (₫27.9K - ₫105K)

Gạo

₫51.4K (₫27.9K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.7K (₫20.9K - ₫55.8K)

cà chua

₫30.7K (₫20.9K - ₫55.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39K (₫27.9K - ₫76.7K)

Chuối

₫39K (₫27.9K - ₫76.7K)
Giá cả ở 8,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫349K (₫140K - ₫698K)

Rượu

₫349K (₫140K - ₫698K)
Giá cả ở 8,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫105K (₫83.7K - ₫488K)

nhà hàng rẻ

₫105K (₫83.7K - ₫488K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫314K (₫140K - ₫384K)

bia địa phương

₫314K (₫140K - ₫384K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫143K (₫48.8K - ₫244K)

Cà phê

₫143K (₫48.8K - ₫244K)
10% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.14K (₫6.98K - ₫34.9K)

chai nước

₫8.14K (₫6.98K - ₫34.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫174K (₫167K - ₫244K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫174K (₫167K - ₫244K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.6K (₫14K - ₫48.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.6K (₫14K - ₫48.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al Wakrah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫46.9K (QAR 6.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36K (QAR 5.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫63.1K (QAR 9.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫221K (QAR 32)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.3K (QAR 1.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫349K (QAR 50)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47.3K (QAR 6.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫105K (QAR 15)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫160K (QAR 23)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫212K (QAR 30)
  11. Táo (1kg) ₫48.6K (QAR 7)
  12. Cam (1kg) ₫38.9K (QAR 5.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.9K (QAR 3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31K (QAR 4.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.4K (QAR 7.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫30.7K (QAR 4.4)
  17. Chuối (1kg) ₫39K (QAR 5.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫23K (QAR 3.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫221K (QAR 32)

Giá Trong Nhà Hàng Al Wakrah

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫105K (QAR 15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.05M (QAR 150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫174K (QAR 25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫314K (QAR 45)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫296K (QAR 43)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.6K (QAR 2.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.14K (QAR 1.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫143K (QAR 21)

Chi Phí Sinh Hoạt Al Wakrah

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14K (QAR 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.4M (QAR 200)
  3. Xăng (1 lít) ₫14.5K (QAR 2.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫558M (QAR 80K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25.8M (QAR 3.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.4M (QAR 2.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫55.8M (QAR 8K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫43.3M (QAR 6.2K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.6M (QAR 373)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.21M (QAR 316)
  11. numb_34 ₫1.15M (QAR 164)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.56M (QAR 223)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫889K (QAR 128)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.23M (QAR 320)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.66M (QAR 238)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫510M (QAR 73.1K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫17.4M (QAR 2.5K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫274M (QAR 39.3K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫87.2M (QAR 12.5K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫55.8K (QAR 8)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫55.8K (QAR 8)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫314K (QAR 45)

Chi Phí Giải Trí Al Wakrah

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.35M (QAR 338)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫628K (QAR 90)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫244K (QAR 35)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Qatar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Qatar

Giá: Doha   Al Wakrah   Ar-ruways   Dukhan   The Pearl-Qatar   Al Rayyan   Khor   Al Khuwayr   Al Murrah   Al Shamal City (Madīnat ash Shamāl)  

Chi phí sống tại Qatar: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Qatar với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫43.3M (₫34.9M - ₫62.8M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.21M (₫1.74M - ₫2.79M)
22% hơn nước Mỹ

chai nước

₫8.14K (₫6.98K - ₫34.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫30.7K (₫20.9K - ₫55.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫174K (₫167K - ₫244K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫87.2M
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ