Giá cả tại Fujairah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fujairah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fujairah.

Fujairah thay đổi giá cả hikersbay.com
Fujairah Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Fujairah là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Fujairah có cao hơn so với nước Mỹ không? Fujairah - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Fujairah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dirham UAE (AED). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0149 Dirham UAE. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,149 Dirham UAE. Và ngược lại: Với 10 Dirham UAE bạn có thể nhận được 67 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Fujairah thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 40%. Chi phí sinh hoạt ở Fujairah thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 34%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 23%.

Khách sạn có đắt không tại Fujairah? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fujairah?

Giá trung bình của chỗ ở tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là ₫1.28M (AED 191). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất tại ₫754K (AED 112). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.29M (AED 192) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.41M (AED 210) tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.72M (AED 257)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fujairah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fujairah không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Fujairah, chẳng hạn như: Pho mát, Rượu, Bia, nước đóng chai, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fujairah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fujairah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fujairah?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 134 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 218 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.04 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 317 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fujairah, bao gồm cả Pho mát, Rượu, Bia, nước đóng chai, or Táo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Fujairah trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Qatar, Bahrain, Oman, Ả Rập Saudi, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fujairah

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fujairah

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fujairah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fujairah

Fujairah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.05M (₫1.68M - ₫5.03M)

Phí

₫3.05M (₫1.68M - ₫5.03M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.4M (₫2M - ₫3.44M)

Internet

₫2.4M (₫2M - ₫3.44M)
37% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.23M (₫335K - ₫3.35M)

quần Jean

₫1.23M (₫335K - ₫3.35M)
Giá cả ở 5,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫45.4M

thu nhập trung bình

₫45.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫16.1M (₫13.4M - ₫18.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.1M (₫13.4M - ₫18.8M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫26.8M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫26.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.6K (₫13.4K - ₫46.9K)

bánh mì

₫27.6K (₫13.4K - ₫46.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫205K (₫134K - ₫670K)

Pho mát

₫205K (₫134K - ₫670K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫43.6K (₫20.1K - ₫101K)

Gạo

₫43.6K (₫20.1K - ₫101K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.7K (₫20.1K - ₫38K)

cà chua

₫29.7K (₫20.1K - ₫38K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.2K (₫33.5K - ₫60.3K)

Chuối

₫39.2K (₫33.5K - ₫60.3K)
Giá cả ở 5,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫184K (₫134K - ₫670K)

Rượu

₫184K (₫134K - ₫670K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫134K (₫80.4K - ₫302K)

nhà hàng rẻ

₫134K (₫80.4K - ₫302K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫158K (₫158K - ₫268K)

bia địa phương

₫158K (₫158K - ₫268K)
7,3% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫108K (₫46.9K - ₫201K)

Cà phê

₫108K (₫46.9K - ₫201K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.3K (₫6.7K - ₫33.5K)

chai nước

₫12.3K (₫6.7K - ₫33.5K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫218K (₫201K - ₫235K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫218K (₫201K - ₫235K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.1K (₫16.8K - ₫67K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.1K (₫16.8K - ₫67K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fujairah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.9K (AED 5.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.6K (AED 4.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60.8K (AED 9.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫205K (AED 31)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.9K (AED 1.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫184K (AED 28)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫88.8K (AED 13.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫151K (AED 23)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫146K (AED 22)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫205K (AED 31)
  11. Táo (1kg) ₫50.1K (AED 7.5)
  12. Cam (1kg) ₫39K (AED 5.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.2K (AED 3.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31K (AED 4.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫43.6K (AED 6.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.7K (AED 4.4)
  17. Chuối (1kg) ₫39.2K (AED 5.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.5K (AED 3.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫221K (AED 33)

Giá Trong Nhà Hàng Fujairah

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫134K (AED 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.04M (AED 155)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫218K (AED 33)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫158K (AED 24)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫201K (AED 30)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.1K (AED 4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.3K (AED 1.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫108K (AED 16.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Fujairah

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫68.7K (AED 10.3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫4.26M (AED 636)
  3. Xăng (1 lít) ₫19.8K (AED 3)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫843M (AED 126K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.1M (AED 2.4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.4M (AED 2K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫36.9M (AED 5.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫26.8M (AED 4K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.05M (AED 456)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.4M (AED 359)
  11. numb_34 ₫1.17M (AED 175)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.23M (AED 183)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫953K (AED 142)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.02M (AED 301)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.55M (AED 232)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫437M (AED 65.3K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.95M (AED 888)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫34.4M (AED 5.14K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫191M (AED 28.5K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫32.1M (AED 4.79K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫45.4M (AED 6.78K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 1,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫36.9K (AED 5.5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.4K (AED 1.9)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫169K (AED 25)

Fujairah chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Fujairah Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Fujairah

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.33M (AED 198)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫953K (AED 142)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫268K (AED 40)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Giá: Abu Dhabi   Dubai   Fujairah   Ras al-Khaimah   Sharjah   Ajman   Al Ain   Umm Al Quwain   Al Fujayrah   Kalba  

Chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫2.4M (₫2M - ₫3.44M)
37% hơn nước Mỹ

Gạo

₫43.6K (₫20.1K - ₫101K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫108K (₫46.9K - ₫201K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.1K (₫16.8K - ₫67K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫29.7K (₫20.1K - ₫38K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫184K (₫134K - ₫670K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ