Giá cả tại Al Ain

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Ain? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Ain.

Al Ain thay đổi giá cả hikersbay.com
Al Ain Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Al Ain là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Al Ain cao hơn so với nước Mỹ không? Al Ain - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Al Ain: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dirham UAE (AED). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0144 Dirham UAE. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,144 Dirham UAE. Và ngược lại: Với 10 Dirham UAE bạn có thể nhận được 69,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Al Ain so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 36%. Chi phí sinh hoạt tại Al Ain có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 71%.

Khách sạn có đắt không tại Al Ain? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Al Ain?

Giá trung bình của chỗ ở tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là ₫1.31M (AED 189). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất tại ₫762K (AED 110). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.38M (AED 199) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.68M (AED 242) tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.97M (AED 285)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Al Ain? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al Ain không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Al Ain, chẳng hạn như: Bia, Rượu, Khoai tây, hành tây, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Ain không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Ain là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Ain?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 208 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 152 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.04 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 485 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Ain, bao gồm cả Bia, Rượu, Khoai tây, hành tây, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Al Ain không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Qatar, Bahrain, Oman, Ả Rập Saudi, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al Ain

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al Ain

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Al Ain

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al Ain

Al Ain - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.04M (₫2.43M - ₫6.34M)

Phí

₫4.04M (₫2.43M - ₫6.34M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.12M (₫2.08M - ₫7.59M)

Internet

₫3.12M (₫2.08M - ₫7.59M)
72% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.13M (₫347K - ₫2.08M)

quần Jean

₫1.13M (₫347K - ₫2.08M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫95.9M

thu nhập trung bình

₫95.9M
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.5M (₫8.32M - ₫16.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.5M (₫8.32M - ₫16.6M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫28.4M (₫15.2M - ₫41.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫28.4M (₫15.2M - ₫41.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.1K (₫20.6K - ₫55.4K)

bánh mì

₫27.1K (₫20.6K - ₫55.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫281K (₫69.3K - ₫360K)

Pho mát

₫281K (₫69.3K - ₫360K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.6K

Gạo

₫41.6K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.6K (₫20.8K - ₫34.7K)

cà chua

₫28.6K (₫20.8K - ₫34.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.2K (₫27.7K - ₫55.4K)

Chuối

₫39.2K (₫27.7K - ₫55.4K)
Giá cả ở 8,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫243K (₫104K - ₫277K)

Rượu

₫243K (₫104K - ₫277K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫208K (₫69.3K - ₫312K)

nhà hàng rẻ

₫208K (₫69.3K - ₫312K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫243K (₫208K - ₫277K)

bia địa phương

₫243K (₫208K - ₫277K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫146K (₫83.2K - ₫180K)

Cà phê

₫146K (₫83.2K - ₫180K)
12% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫13K (₫6.93K - ₫20.8K)

chai nước

₫13K (₫6.93K - ₫20.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫152K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.5K (₫13.9K - ₫20.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.5K (₫13.9K - ₫20.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al Ain

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.5K (AED 6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.1K (AED 3.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫57.7K (AED 8.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫281K (AED 41)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.9K (AED 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫243K (AED 35)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.7K (AED 5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫225K (AED 33)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫166K (AED 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫211K (AED 31)
  11. Táo (1kg) ₫54.1K (AED 7.8)
  12. Cam (1kg) ₫36.4K (AED 5.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.1K (AED 3.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫48.5K (AED 7)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.6K (AED 6)
  16. Cà chua (1kg) ₫28.6K (AED 4.1)
  17. Chuối (1kg) ₫39.2K (AED 5.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫18K (AED 2.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫259K (AED 37)

Giá Trong Nhà Hàng Al Ain

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫208K (AED 30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.04M (AED 150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫152K (AED 22)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫243K (AED 35)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫260K (AED 38)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.5K (AED 2.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13K (AED 1.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫146K (AED 21)

Chi Phí Sinh Hoạt Al Ain

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.8K (AED 3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫554K (AED 80)
  3. Xăng (1 lít) ₫20.5K (AED 3)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.15B (AED 165K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.5M (AED 1.8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.7M (AED 1.55K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.8M (AED 3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫28.4M (AED 4.1K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.04M (AED 582)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.12M (AED 450)
  11. numb_34 ₫1.56M (AED 225)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.13M (AED 164)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.77M (AED 255)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.99M (AED 288)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.08M (AED 300)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫560M (AED 80.8K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.72M (AED 825)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫286M (AED 41.3K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫203M (AED 29.3K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫172M (AED 24.8K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫95.9M (AED 13.8K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫76.2K (AED 11)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.7K (AED 2.4)

Al Ain chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Al Ain Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Al Ain

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.31M (AED 333)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.04M (AED 150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫312K (AED 45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Giá: Abu Dhabi   Dubai   Fujairah   Ras al-Khaimah   Sharjah   Ajman   Al Ain   Umm Al Quwain   Al Fujayrah   Kalba  

Chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫146K (₫83.2K - ₫180K)
12% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫208K (₫69.3K - ₫312K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13K (₫6.93K - ₫20.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.13M (₫347K - ₫2.08M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫243K (₫208K - ₫277K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

bánh mì

₫27.1K (₫20.6K - ₫55.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ