Giá cả tại Al Fujayrah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Fujayrah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Fujayrah.

Giá siêu thị ở Al Fujayrah là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Al Fujayrah cao hơn so với nước Mỹ không? Al Fujayrah - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Al Fujayrah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 7 hours ago)

Tiền tệ trong Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dirham UAE (AED). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0144 Dirham UAE. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,144 Dirham UAE. Và ngược lại: Với 10 Dirham UAE bạn có thể nhận được 69,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Al Fujayrah so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 6,5%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 40%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Al Fujayrah thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 22%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 43%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Al Fujayrah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al Fujayrah không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Al Fujayrah, chẳng hạn như: Sữa, cà chua, bia nước ngoài, Trứng, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Fujayrah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Fujayrah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Fujayrah?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 253 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 963 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 363 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 45.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Fujayrah, bao gồm cả Sữa, cà chua, bia nước ngoài, Trứng, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Al Fujayrah không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Qatar, Bahrain, Oman, Ả Rập Saudi, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al Fujayrah

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al Fujayrah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al Fujayrah

Al Fujayrah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.26M (₫2.1M - ₫4.91M)

Phí

₫3.26M (₫2.1M - ₫4.91M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.94M (₫2.16M - ₫3.97M)

Internet

₫2.94M (₫2.16M - ₫3.97M)
63% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.45M (₫406K - ₫2.55M)

quần Jean

₫1.45M (₫406K - ₫2.55M)
8,4% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫87.5M

thu nhập trung bình

₫87.5M
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫13.8M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.8M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫24.8M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫24.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫42.4K (₫24.8K - ₫59.9K)

bánh mì

₫42.4K (₫24.8K - ₫59.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫228K (₫129K - ₫339K)

Pho mát

₫228K (₫129K - ₫339K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37.3K (₫29.1K - ₫46.6K)

cà chua

₫37.3K (₫29.1K - ₫46.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫46.2K (₫29.8K - ₫65.9K)

Chuối

₫46.2K (₫29.8K - ₫65.9K)
8,2% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫329K (₫162K - ₫703K)

Rượu

₫329K (₫162K - ₫703K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫253K (₫90.7K - ₫376K)

nhà hàng rẻ

₫253K (₫90.7K - ₫376K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫182K (₫91.6K - ₫246K)

bia địa phương

₫182K (₫91.6K - ₫246K)
19% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫129K (₫94.6K - ₫162K)

Cà phê

₫129K (₫94.6K - ₫162K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá chai nước ₫46.5K (₫29.3K - ₫64.2K)

chai nước

₫46.5K (₫29.3K - ₫64.2K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫45.5K (₫23.7K - ₫80.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45.5K (₫23.7K - ₫80.7K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al Fujayrah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫70.9K (AED 10.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫42.4K (AED 6.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫114K (AED 16.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫228K (AED 33)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.1K (AED 3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫329K (AED 48)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫197K (AED 29)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫397K (AED 57)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫159K (AED 23)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫220K (AED 32)
  11. Táo (1kg) ₫59.5K (AED 8.6)
  12. Cam (1kg) ₫114K (AED 16.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫66.1K (AED 9.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫98.4K (AED 14.2)
  15. Cà chua (1kg) ₫37.3K (AED 5.4)
  16. Chuối (1kg) ₫46.2K (AED 6.7)
  17. Hành tây (1kg) ₫36.1K (AED 5.2)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫295K (AED 43)

Giá Trong Nhà Hàng Al Fujayrah

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫253K (AED 37)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫963K (AED 139)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫182K (AED 26)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫177K (AED 26)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫45.5K (AED 6.6)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫46.5K (AED 6.7)
  7. Cà phê cappuccino ₫129K (AED 18.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Al Fujayrah

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫111K (AED 16)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫3.6M (AED 520)
  3. Xăng (1 lít) ₫24.7K (AED 3.6)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫927M (AED 134K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.8M (AED 2K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.4M (AED 1.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫28.8M (AED 4.17K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫24.8M (AED 3.58K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.26M (AED 471)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.94M (AED 424)
  11. numb_34 ₫1.56M (AED 225)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.45M (AED 209)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.58M (AED 229)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.18M (AED 459)
  15. 1 đôi giày da nam ₫6.98M (AED 1.01K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫699M (AED 101K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫24.9M (AED 3.59K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫38.8M (AED 5.6K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫139M (AED 20.1K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫32.5M (AED 4.69K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫87.5M (AED 12.6K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 1,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫122K (AED 17.6)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫43.5K (AED 6.3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫215K (AED 31)

Chi Phí Giải Trí Al Fujayrah

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.04M (AED 295)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫760K (AED 110)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫262K (AED 38)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Giá: Abu Dhabi   Dubai   Fujairah   Ras al-Khaimah   Sharjah   Ajman   Al Ain   Umm Al Quwain   Al Fujayrah   Kalba  

Chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫87.5M
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫228K (₫129K - ₫339K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫129K (₫94.6K - ₫162K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Rượu

₫329K (₫162K - ₫703K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ