Giá cả tại Ajman

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ajman? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ajman.

Ajman thay đổi giá cả hikersbay.com
Ajman Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Ajman? Ajman - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Ajman: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ajman: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dirham UAE (AED). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0144 Dirham UAE. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,144 Dirham UAE. Và ngược lại: Với 10 Dirham UAE bạn có thể nhận được 69,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Ajman thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 45%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ajman, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 8,4%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 8,1%.

Khách sạn có đắt không tại Ajman? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ajman?

Giá trung bình của chỗ ở tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là ₫940K (AED 136). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất tại ₫853K (AED 123). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.21M (AED 175) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.33M (AED 336) tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.71M (AED 391)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ajman? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ajman không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Ajman, chẳng hạn như: bánh mì, hành tây, Táo, Chuối, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ajman không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ajman là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ajman?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 159 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 208 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 693 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 554 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ajman, bao gồm cả bánh mì, hành tây, Táo, Chuối, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Ajman trong các nước lân cận? Xem giá tại: Qatar, Bahrain, Oman, Ả Rập Saudi, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ajman

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ajman

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ajman

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ajman

Ajman - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.86M (₫1.73M - ₫5.34M)

Phí

₫3.86M (₫1.73M - ₫5.34M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.19M (₫1.39M - ₫5.54M)

Internet

₫2.19M (₫1.39M - ₫5.54M)
21% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.48M (₫1.04M - ₫1.8M)

quần Jean

₫1.48M (₫1.04M - ₫1.8M)
11% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫58.9M

thu nhập trung bình

₫58.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫47.8M (₫13.9M - ₫173M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫47.8M (₫13.9M - ₫173M)
5,6% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫87.5M (₫15.6M - ₫194M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫87.5M (₫15.6M - ₫194M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.2K (₫18.4K - ₫55.4K)

bánh mì

₫25.2K (₫18.4K - ₫55.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫165K (₫69.3K - ₫208K)

Pho mát

₫165K (₫69.3K - ₫208K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫34.7K (₫20.8K - ₫41.6K)

Gạo

₫34.7K (₫20.8K - ₫41.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.6K (₫20.8K - ₫41.6K)

cà chua

₫31.6K (₫20.8K - ₫41.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.7K (₫27.7K - ₫48.2K)

Chuối

₫34.7K (₫27.7K - ₫48.2K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫225K (₫173K - ₫263K)

Rượu

₫225K (₫173K - ₫263K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫159K (₫69.3K - ₫277K)

nhà hàng rẻ

₫159K (₫69.3K - ₫277K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫277K (₫173K - ₫347K)

bia địa phương

₫277K (₫173K - ₫347K)
82% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫100K (₫48.5K - ₫139K)

Cà phê

₫100K (₫48.5K - ₫139K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.24K (₫6.93K - ₫17.3K)

chai nước

₫9.24K (₫6.93K - ₫17.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫208K (₫208K - ₫243K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫208K (₫208K - ₫243K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.2K (₫17.3K - ₫34.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.2K (₫17.3K - ₫34.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ajman

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.9K (AED 6.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.2K (AED 3.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.1K (AED 7.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫165K (AED 24)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.2K (AED 1.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫225K (AED 33)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.7K (AED 5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫71.6K (AED 10.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫152K (AED 22)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫155K (AED 22)
  11. Táo (1kg) ₫48.5K (AED 7)
  12. Cam (1kg) ₫37.1K (AED 5.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21K (AED 3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.4K (AED 3.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫34.7K (AED 5)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.6K (AED 4.6)
  17. Chuối (1kg) ₫34.7K (AED 5)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.5K (AED 2.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫146K (AED 21)

Giá Trong Nhà Hàng Ajman

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫159K (AED 23)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫693K (AED 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫208K (AED 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫277K (AED 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫347K (AED 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.2K (AED 2.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.24K (AED 1.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫100K (AED 14.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Ajman

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫76.2K (AED 11)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.39M (AED 200)
  3. Xăng (1 lít) ₫22.7K (AED 3.3)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.16B (AED 167K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫47.8M (AED 6.9K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫35.3M (AED 5.1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫98M (AED 14.1K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫87.5M (AED 12.6K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.86M (AED 558)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.19M (AED 317)
  11. numb_34 ₫1.69M (AED 243)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.48M (AED 213)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.73M (AED 250)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.13M (AED 307)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2M (AED 288)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫595M (AED 85.9K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫14.9M (AED 2.15K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫124M (AED 17.9K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫137M (AED 19.7K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫53.4M (AED 7.71K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫58.9M (AED 8.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,1%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫86.6K (AED 12.5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫22.3K (AED 3.2)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫208K (AED 30)

Ajman chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Ajman Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Ajman

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.31M (AED 189)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫693K (AED 100)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫312K (AED 45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Giá: Abu Dhabi   Dubai   Fujairah   Ras al-Khaimah   Sharjah   Ajman   Al Ain   Umm Al Quwain   Al Fujayrah   Kalba  

Chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫87.5M (₫15.6M - ₫194M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Chuối

₫34.7K (₫27.7K - ₫48.2K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫165K (₫69.3K - ₫208K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫208K (₫208K - ₫243K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.48M (₫1.04M - ₫1.8M)
11% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫277K (₫173K - ₫347K)
82% hơn nước Mỹ