Giá cả tại Kalba

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kalba? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kalba.

Kalba thay đổi giá cả hikersbay.com
Kalba Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kalba? Kalba - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Kalba: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kalba: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dirham UAE (AED). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0144 Dirham UAE. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,144 Dirham UAE. Và ngược lại: Với 10 Dirham UAE bạn có thể nhận được 69,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Kalba so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kalba, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 5,7%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 30%.

Khách sạn có đắt không tại Kalba? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kalba?

Giá trung bình của chỗ ở tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là ₫1.32M (AED 191). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất tại ₫779K (AED 112). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.33M (AED 192) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.46M (AED 210) tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.21M (AED 464)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kalba? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kalba không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kalba, chẳng hạn như: cà chua, Bia, Thịt bò, Táo, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kalba không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kalba là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kalba?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 277 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 243 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.94 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 665 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 32.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kalba, bao gồm cả cà chua, Bia, Thịt bò, Táo, or Pho mát


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kalba trong các nước lân cận? Xem giá tại: Qatar, Bahrain, Oman, Ả Rập Saudi, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kalba

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kalba

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kalba

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kalba

Kalba - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.87M (₫2.77M - ₫7.36M)

Phí

₫4.87M (₫2.77M - ₫7.36M)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.73M (₫1.73M - ₫3.81M)

Internet

₫1.73M (₫1.73M - ₫3.81M)
Giá cả ở 4,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.11M (₫589K - ₫3.12M)

quần Jean

₫2.11M (₫589K - ₫3.12M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫152M

thu nhập trung bình

₫152M
31% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.8K (₫20.8K - ₫97K)

bánh mì

₫20.8K (₫20.8K - ₫97K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫230K (₫104K - ₫693K)

Pho mát

₫230K (₫104K - ₫693K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.3K (₫27.7K - ₫83.2K)

Gạo

₫44.3K (₫27.7K - ₫83.2K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.7K (₫20.8K - ₫55.4K)

cà chua

₫27.7K (₫20.8K - ₫55.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.2K (₫41.6K - ₫61.7K)

Chuối

₫45.2K (₫41.6K - ₫61.7K)
5,8% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫347K (₫208K - ₫693K)

Rượu

₫347K (₫208K - ₫693K)
Giá cả ở 9,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫277K (₫104K - ₫693K)

nhà hàng rẻ

₫277K (₫104K - ₫693K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫333K (₫208K - ₫485K)

bia địa phương

₫333K (₫208K - ₫485K)
120% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫153K (₫83.2K - ₫312K)

Cà phê

₫153K (₫83.2K - ₫312K)
18% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.7K (₫6.93K - ₫34.7K)

chai nước

₫13.7K (₫6.93K - ₫34.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫243K (₫208K - ₫312K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫243K (₫208K - ₫312K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫32.6K (₫20.8K - ₫69.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.6K (₫20.8K - ₫69.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kalba

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.4K (AED 6.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.8K (AED 3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.9K (AED 7.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫230K (AED 33)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.8K (AED 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫347K (AED 50)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫56.5K (AED 8.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫68.4K (AED 9.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫154K (AED 22)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫69.3K (AED 10)
  11. Táo (1kg) ₫41.6K (AED 6)
  12. Cam (1kg) ₫41.6K (AED 6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.9K (AED 2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.9K (AED 2)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.3K (AED 6.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫27.7K (AED 4)
  17. Chuối (1kg) ₫45.2K (AED 6.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.6K (AED 4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫243K (AED 35)

Giá Trong Nhà Hàng Kalba

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫277K (AED 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.94M (AED 280)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫243K (AED 35)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫333K (AED 48)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫312K (AED 45)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫32.6K (AED 4.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.7K (AED 2)
  8. Cà phê cappuccino ₫153K (AED 22)

Chi Phí Sinh Hoạt Kalba

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.39M (AED 200)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.43M (AED 350)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫561M (AED 81K)
  4. Xăng (1 lít) ₫21.1K (AED 3)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.08B (AED 156K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.87M (AED 703)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫18.5M (AED 2.67K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.73M (AED 250)
  9. numb_34 ₫1.54M (AED 222)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫300M (AED 43.3K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫152M (AED 22K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,7%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫69.3K (AED 10)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.9K (AED 2)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫208K (AED 30)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.11M (AED 304)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.69M (AED 244)

Chi Phí Giải Trí Kalba

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.39M (AED 200)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.04M (AED 150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫347K (AED 50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Giá: Abu Dhabi   Dubai   Fujairah   Ras al-Khaimah   Sharjah   Ajman   Al Ain   Umm Al Quwain   Al Fujayrah   Kalba  

Chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫44.3K (₫27.7K - ₫83.2K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13.7K (₫6.93K - ₫34.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫243K (₫208K - ₫312K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫20.8K (₫20.8K - ₫97K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫27.7K (₫20.8K - ₫55.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ