Giá cả tại Umm Al Quwain

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Umm Al Quwain? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Umm Al Quwain.

Giá siêu thị ở Umm Al Quwain là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Umm Al Quwain cao hơn so với nước Mỹ không? Umm Al Quwain - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Umm Al Quwain: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dirham UAE (AED). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0145 Dirham UAE. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,145 Dirham UAE. Và ngược lại: Với 10 Dirham UAE bạn có thể nhận được 68,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Umm Al Quwain so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 45%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Umm Al Quwain thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 16%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 240%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Umm Al Quwain? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Umm Al Quwain không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Umm Al Quwain, chẳng hạn như: rau diếp, Gạo, Pho mát, bia nước ngoài, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Umm Al Quwain không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Umm Al Quwain là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Umm Al Quwain?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 158 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 207 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 689 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 551 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Umm Al Quwain, bao gồm cả rau diếp, Gạo, Pho mát, bia nước ngoài, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Umm Al Quwain không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Qatar, Bahrain, Oman, Ả Rập Saudi, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Umm Al Quwain

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Umm Al Quwain

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Umm Al Quwain

Umm Al Quwain - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.84M (₫1.72M - ₫5.3M)

Phí

₫3.84M (₫1.72M - ₫5.3M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.18M (₫1.38M - ₫3.44M)

Internet

₫2.18M (₫1.38M - ₫3.44M)
21% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.47M (₫517K - ₫3.44M)

quần Jean

₫1.47M (₫517K - ₫3.44M)
11% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫110M

thu nhập trung bình

₫110M
Giá cả ở 4,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36.2K (₫18.3K - ₫55.1K)

bánh mì

₫36.2K (₫18.3K - ₫55.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫164K (₫68.9K - ₫689K)

Pho mát

₫164K (₫68.9K - ₫689K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫34.4K (₫20.7K - ₫103K)

Gạo

₫34.4K (₫20.7K - ₫103K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.4K (₫20.7K - ₫41.3K)

cà chua

₫31.4K (₫20.7K - ₫41.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.4K (₫27.6K - ₫47.9K)

Chuối

₫34.4K (₫27.6K - ₫47.9K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫224K (₫172K - ₫689K)

Rượu

₫224K (₫172K - ₫689K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫158K (₫68.9K - ₫276K)

nhà hàng rẻ

₫158K (₫68.9K - ₫276K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫276K (₫172K - ₫448K)

bia địa phương

₫276K (₫172K - ₫448K)
82% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫103K (₫48.2K - ₫138K)

Cà phê

₫103K (₫48.2K - ₫138K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.18K (₫6.89K - ₫17.2K)

chai nước

₫9.18K (₫6.89K - ₫17.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫207K (₫186K - ₫276K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫207K (₫186K - ₫276K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.1K (₫17.2K - ₫34.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.1K (₫17.2K - ₫34.4K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Umm Al Quwain

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.6K (AED 6.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36.2K (AED 5.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.6K (AED 7.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫164K (AED 24)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.8K (AED 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫224K (AED 33)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.4K (AED 5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫71.2K (AED 10.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫158K (AED 23)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫154K (AED 22)
  11. Táo (1kg) ₫48.2K (AED 7)
  12. Cam (1kg) ₫41.3K (AED 6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.9K (AED 3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.2K (AED 3.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫34.4K (AED 5)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.4K (AED 4.6)
  17. Chuối (1kg) ₫34.4K (AED 5)
  18. Hành tây (1kg) ₫29K (AED 4.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫234K (AED 34)

Giá Trong Nhà Hàng Umm Al Quwain

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫158K (AED 23)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫689K (AED 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫207K (AED 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫276K (AED 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫310K (AED 45)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.1K (AED 3.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.18K (AED 1.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫103K (AED 15)

Chi Phí Sinh Hoạt Umm Al Quwain

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.12M (AED 307)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.99M (AED 288)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫577M (AED 83.8K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫27.6K (AED 4)
  5. Xăng (1 lít) ₫21.1K (AED 3.1)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.03B (AED 150K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.84M (AED 558)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫14.8M (AED 2.15K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.18M (AED 317)
  10. numb_34 ₫1.53M (AED 222)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫136M (AED 19.7K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫110M (AED 16K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,1%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.7K (AED 12)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.7K (AED 3)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫207K (AED 30)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.47M (AED 213)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.52M (AED 221)

Umm Al Quwain chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Umm Al Quwain Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Umm Al Quwain

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫4.96M (AED 720)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (AEDNaN)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫310K (AED 45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Giá: Abu Dhabi   Dubai   Fujairah   Ras al-Khaimah   Sharjah   Ajman   Al Ain   Umm Al Quwain   Al Fujayrah   Kalba  

Chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫34.4K (₫27.6K - ₫47.9K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.84M (₫1.72M - ₫5.3M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫36.2K (₫18.3K - ₫55.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫158K (₫68.9K - ₫276K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.1K (₫17.2K - ₫34.4K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.18M (₫1.38M - ₫3.44M)
21% hơn nước Mỹ