Giá cả tại Meydan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Meydan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Meydan.

Giá siêu thị ở Meydan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Meydan có cao hơn so với nước Mỹ không? Meydan - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Meydan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dirham UAE (AED). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0144 Dirham UAE. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,144 Dirham UAE. Và ngược lại: Với 10 Dirham UAE bạn có thể nhận được 69,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Meydan thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 34%. Chi phí sinh hoạt ở Meydan thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 13%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 22%.

Khách sạn có đắt không tại Meydan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Meydan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là ₫1.54M (AED 222). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫939K (AED 136) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫588K (AED 85). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất tại ₫983K (AED 142). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.36M (AED 196) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.47M (AED 213) tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.51M (AED 651)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Meydan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Meydan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Meydan, chẳng hạn như: Gạo, Chuối, ức gà, Thịt bò, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Meydan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Meydan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Meydan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 260 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 177 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.07 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 554 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Meydan, bao gồm cả Gạo, Chuối, ức gà, Thịt bò, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Meydan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Qatar, Bahrain, Oman, Ả Rập Saudi, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Meydan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Meydan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Meydan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Meydan

Meydan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.16M (₫1.73M - ₫8.32M)

Phí

₫3.16M (₫1.73M - ₫8.32M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.44M (₫1.73M - ₫3.47M)

Internet

₫2.44M (₫1.73M - ₫3.47M)
35% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.64M (₫347K - ₫3.47M)

quần Jean

₫1.64M (₫347K - ₫3.47M)
22% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫121M

thu nhập trung bình

₫121M
4,5% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.6K (₫13.9K - ₫104K)

bánh mì

₫28.6K (₫13.9K - ₫104K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫281K (₫125K - ₫693K)

Pho mát

₫281K (₫125K - ₫693K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫45K (₫20.8K - ₫104K)

Gạo

₫45K (₫20.8K - ₫104K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.8K (₫20.8K - ₫69.3K)

cà chua

₫30.8K (₫20.8K - ₫69.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.7K (₫27.7K - ₫97K)

Chuối

₫44.7K (₫27.7K - ₫97K)
4,5% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫277K (₫139K - ₫693K)

Rượu

₫277K (₫139K - ₫693K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫260K (₫139K - ₫554K)

nhà hàng rẻ

₫260K (₫139K - ₫554K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫277K (₫173K - ₫450K)

bia địa phương

₫277K (₫173K - ₫450K)
82% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫132K (₫41.6K - ₫208K)

Cà phê

₫132K (₫41.6K - ₫208K)
1,4% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.7K (₫6.93K - ₫55.4K)

chai nước

₫12.7K (₫6.93K - ₫55.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫177K (₫173K - ₫277K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫177K (₫173K - ₫277K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29.4K (₫17.3K - ₫69.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.4K (₫17.3K - ₫69.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Meydan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.3K (AED 5.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.6K (AED 4.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.9K (AED 9.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫281K (AED 41)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.3K (AED 1.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫277K (AED 40)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫85.6K (AED 12.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫138K (AED 19.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫159K (AED 23)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫212K (AED 31)
  11. Táo (1kg) ₫56.5K (AED 8.2)
  12. Cam (1kg) ₫40.3K (AED 5.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.1K (AED 3.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.1K (AED 4.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫45K (AED 6.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫30.8K (AED 4.4)
  17. Chuối (1kg) ₫44.7K (AED 6.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.2K (AED 3.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫246K (AED 36)

Giá Trong Nhà Hàng Meydan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫260K (AED 38)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.07M (AED 155)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫177K (AED 26)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫277K (AED 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫208K (AED 30)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29.4K (AED 4.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.7K (AED 1.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫132K (AED 19)

Chi Phí Sinh Hoạt Meydan

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.53M (AED 365)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.48M (AED 359)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫581M (AED 83.8K)
  4. Xăng (1 lít) ₫20.5K (AED 3)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.04B (AED 150K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.16M (AED 456)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.15M (AED 888)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.44M (AED 353)
  9. numb_34 ₫1.21M (AED 175)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫198M (AED 28.5K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫121M (AED 17.5K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38.1K (AED 5.5)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.9K (AED 2)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫208K (AED 30)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.64M (AED 236)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.16M (AED 168)

Chi Phí Giải Trí Meydan

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫277K (AED 40)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Giá: Abu Dhabi   Dubai   Fujairah   Ras al-Khaimah   Sharjah   Ajman   Al Ain   Umm Al Quwain   Al Fujayrah   Kalba  

Chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫30.8K (₫20.8K - ₫69.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫260K (₫139K - ₫554K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.64M (₫347K - ₫3.47M)
22% hơn nước Mỹ

Chuối

₫44.7K (₫27.7K - ₫97K)
4.5% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫28.6K (₫13.9K - ₫104K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫177K (₫173K - ₫277K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ