Giá cả tại Al Gharbia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Gharbia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Gharbia.

Giá siêu thị ở Al Gharbia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Al Gharbia có cao hơn so với nước Mỹ không? Al Gharbia - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Al Gharbia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dirham UAE (AED). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0145 Dirham UAE. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,145 Dirham UAE. Và ngược lại: Với 10 Dirham UAE bạn có thể nhận được 69,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Al Gharbia tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 26%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 5,7%. Chi phí sinh hoạt tại Al Gharbia có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Trong thời gian rảnh của bạn, bạn có thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong khi tích cực tham gia thể thao - chi phí tương tự như ở nước Mỹ

Có đắt không trong các cửa hàng ở Al Gharbia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al Gharbia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Al Gharbia, chẳng hạn như: Táo, Khoai tây, nước đóng chai, Chuối, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Gharbia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Gharbia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Gharbia?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 276 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 242 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.07 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 622 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Gharbia, bao gồm cả Táo, Khoai tây, nước đóng chai, Chuối, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Al Gharbia trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Qatar, Bahrain, Oman, Ả Rập Saudi, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al Gharbia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al Gharbia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Al Gharbia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al Gharbia

Al Gharbia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.3M (₫3.45M - ₫8.29M)

Phí

₫5.3M (₫3.45M - ₫8.29M)
1,5% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫2.44M (₫1.73M - ₫3.45M)

Internet

₫2.44M (₫1.73M - ₫3.45M)
35% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.63M (₫518K - ₫3.45M)

quần Jean

₫1.63M (₫518K - ₫3.45M)
22% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫145M

thu nhập trung bình

₫145M
25% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫41.5K (₫20.7K - ₫104K)

bánh mì

₫41.5K (₫20.7K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫280K (₫124K - ₫691K)

Pho mát

₫280K (₫124K - ₫691K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫57.5K (₫27.6K - ₫104K)

Gạo

₫57.5K (₫27.6K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.4K (₫20.7K - ₫69.1K)

cà chua

₫42.4K (₫20.7K - ₫69.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫50K (₫27.6K - ₫96.7K)

Chuối

₫50K (₫27.6K - ₫96.7K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫415K (₫207K - ₫691K)

Rượu

₫415K (₫207K - ₫691K)
8,9% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫276K (₫138K - ₫553K)

nhà hàng rẻ

₫276K (₫138K - ₫553K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫311K (₫173K - ₫449K)

bia địa phương

₫311K (₫173K - ₫449K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫149K (₫69.1K - ₫207K)

Cà phê

₫149K (₫69.1K - ₫207K)
15% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.4K (₫10.4K - ₫55.3K)

chai nước

₫19.4K (₫10.4K - ₫55.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫242K (₫193K - ₫276K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫242K (₫193K - ₫276K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29.3K (₫17.3K - ₫69.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.3K (₫17.3K - ₫69.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al Gharbia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫51.9K (AED 7.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫41.5K (AED 6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫80.7K (AED 11.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫280K (AED 41)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.1K (AED 2.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫415K (AED 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫82.1K (AED 11.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫135K (AED 19.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫159K (AED 23)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫213K (AED 31)
  11. Táo (1kg) ₫58.9K (AED 8.5)
  12. Cam (1kg) ₫47.8K (AED 6.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.1K (AED 3.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫43.5K (AED 6.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫57.5K (AED 8.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.4K (AED 6.1)
  17. Chuối (1kg) ₫50K (AED 7.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫29.1K (AED 4.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫246K (AED 36)

Giá Trong Nhà Hàng Al Gharbia

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫276K (AED 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.07M (AED 300)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫242K (AED 35)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫311K (AED 45)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫345K (AED 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29.3K (AED 4.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.4K (AED 2.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫149K (AED 22)

Chi Phí Sinh Hoạt Al Gharbia

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.52M (AED 365)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.48M (AED 359)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫579M (AED 83.8K)
  4. Xăng (1 lít) ₫21.1K (AED 3.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.04B (AED 150K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.3M (AED 767)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫18.3M (AED 2.65K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.44M (AED 353)
  9. numb_34 ₫1.53M (AED 222)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫372M (AED 53.8K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫145M (AED 21K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,2%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.9K (AED 12)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.7K (AED 3)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫207K (AED 30)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.63M (AED 236)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.53M (AED 221)

Chi Phí Giải Trí Al Gharbia

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫345K (AED 50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Giá: Abu Dhabi   Dubai   Fujairah   Ras al-Khaimah   Sharjah   Ajman   Al Ain   Umm Al Quwain   Al Fujayrah   Kalba  

Chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫2.44M (₫1.73M - ₫3.45M)
35% hơn nước Mỹ

Phí

₫5.3M (₫3.45M - ₫8.29M)
1.5% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫149K (₫69.1K - ₫207K)
15% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫145M
25% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫41.5K (₫20.7K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫50K (₫27.6K - ₫96.7K)
17% hơn nước Mỹ