Giá cả tại Al Dhaid

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Dhaid? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Dhaid.

Al Dhaid thay đổi giá cả hikersbay.com
Al Dhaid Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Al Dhaid? Al Dhaid - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Al Dhaid: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Al Dhaid: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dirham UAE (AED). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0144 Dirham UAE. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,144 Dirham UAE. Và ngược lại: Với 10 Dirham UAE bạn có thể nhận được 69,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Al Dhaid thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 36%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Al Dhaid, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 7,5%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Al Dhaid so với nước Mỹ

Có đắt không trong các cửa hàng ở Al Dhaid? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al Dhaid không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Al Dhaid, chẳng hạn như: Khoai tây, Trứng, rau diếp, Rượu, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Dhaid không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Dhaid là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Dhaid?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 277 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 243 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.94 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 665 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 32.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Dhaid, bao gồm cả Khoai tây, Trứng, rau diếp, Rượu, or hành tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Al Dhaid trong các nước lân cận? Xem giá tại: Qatar, Bahrain, Oman, Ả Rập Saudi, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al Dhaid

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al Dhaid

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Al Dhaid

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al Dhaid

Al Dhaid - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.87M (₫2.77M - ₫7.36M)

Phí

₫4.87M (₫2.77M - ₫7.36M)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.92M (₫2.43M - ₫3.81M)

Internet

₫2.92M (₫2.43M - ₫3.81M)
61% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.11M (₫589K - ₫3.12M)

quần Jean

₫2.11M (₫589K - ₫3.12M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫34.2K (₫20.8K - ₫97K)

bánh mì

₫34.2K (₫20.8K - ₫97K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫230K (₫104K - ₫693K)

Pho mát

₫230K (₫104K - ₫693K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.3K (₫27.7K - ₫83.2K)

Gạo

₫44.3K (₫27.7K - ₫83.2K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫36.7K (₫20.8K - ₫55.4K)

cà chua

₫36.7K (₫20.8K - ₫55.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.2K (₫41.6K - ₫61.7K)

Chuối

₫45.2K (₫41.6K - ₫61.7K)
5,8% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫347K (₫208K - ₫693K)

Rượu

₫347K (₫208K - ₫693K)
Giá cả ở 9,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫277K (₫104K - ₫693K)

nhà hàng rẻ

₫277K (₫104K - ₫693K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫333K (₫208K - ₫485K)

bia địa phương

₫333K (₫208K - ₫485K)
120% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫153K (₫83.2K - ₫312K)

Cà phê

₫153K (₫83.2K - ₫312K)
18% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.7K (₫6.93K - ₫27.7K)

chai nước

₫12.7K (₫6.93K - ₫27.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫243K (₫208K - ₫312K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫243K (₫208K - ₫312K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫32.6K (₫20.8K - ₫69.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.6K (₫20.8K - ₫69.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al Dhaid

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.4K (AED 6.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫34.2K (AED 4.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫71.1K (AED 10.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫230K (AED 33)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.8K (AED 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫347K (AED 50)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫56.5K (AED 8.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫68.4K (AED 9.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫154K (AED 22)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫181K (AED 26)
  11. Táo (1kg) ₫58K (AED 8.4)
  12. Cam (1kg) ₫48.2K (AED 6.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.1K (AED 3.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫35.6K (AED 5.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.3K (AED 6.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫36.7K (AED 5.3)
  17. Chuối (1kg) ₫45.2K (AED 6.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.6K (AED 4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫293K (AED 42)

Giá Trong Nhà Hàng Al Dhaid

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫277K (AED 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.94M (AED 280)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫243K (AED 35)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫333K (AED 48)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫312K (AED 45)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫32.6K (AED 4.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.7K (AED 1.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫153K (AED 22)

Chi Phí Sinh Hoạt Al Dhaid

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.79M (AED 403)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.99M (AED 432)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫561M (AED 81K)
  4. Xăng (1 lít) ₫21.1K (AED 3)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.08B (AED 156K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.87M (AED 703)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫18.5M (AED 2.67K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.92M (AED 421)
  9. numb_34 ₫1.54M (AED 222)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫300M (AED 43.3K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,7%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫83.2K (AED 12)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.9K (AED 2)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫208K (AED 30)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.11M (AED 304)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.69M (AED 244)

Chi Phí Giải Trí Al Dhaid

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫347K (AED 50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Giá: Abu Dhabi   Dubai   Fujairah   Ras al-Khaimah   Sharjah   Ajman   Al Ain   Umm Al Quwain   Al Fujayrah   Kalba  

Chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫2.11M (₫589K - ₫3.12M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Internet

₫2.92M (₫2.43M - ₫3.81M)
61% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫277K (₫104K - ₫693K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫45.2K (₫41.6K - ₫61.7K)
5.8% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫333K (₫208K - ₫485K)
120% hơn nước Mỹ