Giá cả tại Are

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Are? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Are.

Are thay đổi giá cả hikersbay.com
Are Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Are? Are - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Are: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Are: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0416 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,416 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 24 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Are? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Are?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫4.27M (SEK 1.78K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.54M (SEK 1.47K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.39M (SEK 2.24K) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Are? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Are không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Are, chẳng hạn như: (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Are không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Are là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Are?



Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Are trong các nước lân cận? Xem giá tại: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Are

Are - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.2M

Phí

₫1.2M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫721K

Internet

₫721K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chi Phí Sinh Hoạt Are

  1. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫721K (SEK 300)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫51.9K (SEK 22)
  3. Xăng (1 lít) ₫51.9K (SEK 22)
  4. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫51.9K (SEK 22)
  5. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫32.3K (SEK 13.4)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.2M (SEK 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây: