Giá cả tại Stara Pazova

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Stara Pazova? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Stara Pazova.

Stara Pazova thay đổi giá cả hikersbay.com
Stara Pazova Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Stara Pazova là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Stara Pazova có cao hơn so với nước Mỹ không? Stara Pazova - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Stara Pazova: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,426 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,26 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,35 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Chi phí sinh hoạt ở Stara Pazova thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 53%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.

Khách sạn có đắt không tại Stara Pazova? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Stara Pazova?

Giá trung bình của chỗ ở tại Serbia là ₫1.46M (RSD 6.2K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫985K (RSD 4.19K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.69M (RSD 7.2K) tại Serbia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Stara Pazova? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Stara Pazova không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Stara Pazova, chẳng hạn như: bánh mì, Sữa, ức gà, Thịt bò, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Stara Pazova không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Stara Pazova là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Stara Pazova?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 141 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 170 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 658 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 98.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Stara Pazova, bao gồm cả bánh mì, Sữa, ức gà, Thịt bò, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Stara Pazova trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Stara Pazova

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Stara Pazova

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Stara Pazova

Stara Pazova - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.63M (₫2.5M - ₫5.71M)

Phí

₫3.63M (₫2.5M - ₫5.71M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫572K (₫423K - ₫940K)

Internet

₫572K (₫423K - ₫940K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.24M (₫940K - ₫3.17M)

quần Jean

₫2.24M (₫940K - ₫3.17M)
69% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.5M

thu nhập trung bình

₫12.5M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.05M (₫4.23M - ₫5.88M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.05M (₫4.23M - ₫5.88M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.88M (₫5.88M - ₫5.88M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.88M (₫5.88M - ₫5.88M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15.3K (₫14.1K - ₫28.2K)

bánh mì

₫15.3K (₫14.1K - ₫28.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫219K (₫141K - ₫470K)

Pho mát

₫219K (₫141K - ₫470K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.7K (₫32.9K - ₫94K)

Gạo

₫44.7K (₫32.9K - ₫94K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.1K (₫35.3K - ₫70.5K)

cà chua

₫43.1K (₫35.3K - ₫70.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.4K (₫35K - ₫54.1K)

Chuối

₫38.4K (₫35K - ₫54.1K)
Giá cả ở 9,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫118K (₫94K - ₫270K)

Rượu

₫118K (₫94K - ₫270K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫141K (₫118K - ₫353K)

nhà hàng rẻ

₫141K (₫118K - ₫353K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫49.4K (₫30.6K - ₫82.3K)

bia địa phương

₫49.4K (₫30.6K - ₫82.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫36.8K (₫28.2K - ₫70.5K)

Cà phê

₫36.8K (₫28.2K - ₫70.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.2K (₫23.5K - ₫44.7K)

chai nước

₫28.2K (₫23.5K - ₫44.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫170K (₫165K - ₫219K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫170K (₫165K - ₫219K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫41.4K (₫23.5K - ₫58.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.4K (₫23.5K - ₫58.8K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Stara Pazova

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.6K (RSD 130)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.3K (RSD 65)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.4K (RSD 240)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫219K (RSD 933)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.5K (RSD 62)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫118K (RSD 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.4K (RSD 78)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫25.1K (RSD 107)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫85.8K (RSD 365)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫172K (RSD 733)
  11. Táo (1kg) ₫24.7K (RSD 105)
  12. Cam (1kg) ₫44.2K (RSD 188)
  13. Khoai tây (1kg) ₫19.6K (RSD 83)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.2K (RSD 69)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.7K (RSD 190)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.1K (RSD 183)
  17. Chuối (1kg) ₫38.4K (RSD 163)
  18. Hành tây (1kg) ₫18.8K (RSD 80)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫266K (RSD 1.13K)

Giá Trong Nhà Hàng Stara Pazova

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫141K (RSD 600)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫658K (RSD 2.8K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫170K (RSD 725)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫49.4K (RSD 210)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.8K (RSD 280)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫41.4K (RSD 176)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.2K (RSD 120)
  8. Cà phê cappuccino ₫36.8K (RSD 157)

Chi Phí Sinh Hoạt Stara Pazova

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫41.1K (RSD 175)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.23M (RSD 5.25K)
  3. Xăng (1 lít) ₫42.5K (RSD 181)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫588M (RSD 2.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.05M (RSD 21.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.88M (RSD 16.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.99M (RSD 34K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.88M (RSD 25K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.63M (RSD 15.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫572K (RSD 2.43K)
  11. numb_34 ₫329K (RSD 1.4K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.24M (RSD 9.53K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫970K (RSD 4.13K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.12M (RSD 9K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.12M (RSD 9K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫470M (RSD 2M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.39M (RSD 31.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫35.6M (RSD 151K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫47M (RSD 200K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫28.9M (RSD 123K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.5M (RSD 53.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫44.7K (RSD 190)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.2K (RSD 90)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫118K (RSD 500)

Stara Pazova chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Stara Pazova Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Stara Pazova

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫611K (RSD 2.6K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫235K (RSD 1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫118K (RSD 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫15.3K (₫14.1K - ₫28.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫44.7K (₫32.9K - ₫94K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫141K (₫118K - ₫353K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫118K (₫94K - ₫270K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫170K (₫165K - ₫219K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫28.2K (₫23.5K - ₫44.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ