Giá cả tại Sid

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sid? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sid.

Sid thay đổi giá cả hikersbay.com
Sid Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Sid là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sid có cao hơn so với nước Mỹ không? Sid - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Sid: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,426 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,26 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,35 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Sid thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 38%. Chi phí sinh hoạt ở Sid thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 24%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Sid? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sid không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Sid, chẳng hạn như: Rượu, Sữa, Bia, Thịt bò, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sid không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sid là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sid?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 246 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 235 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.17 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 141 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 57.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sid, bao gồm cả Rượu, Sữa, Bia, Thịt bò, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Sid trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sid

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sid

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sid

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sid

Sid - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.42M (₫2.99M - ₫6.46M)

Phí

₫4.42M (₫2.99M - ₫6.46M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫660K (₫470K - ₫939K)

Internet

₫660K (₫470K - ₫939K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.31M (₫822K - ₫3.29M)

quần Jean

₫2.31M (₫822K - ₫3.29M)
79% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.8K (₫12.9K - ₫35.2K)

bánh mì

₫19.8K (₫12.9K - ₫35.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫256K (₫141K - ₫470K)

Pho mát

₫256K (₫141K - ₫470K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫66.4K (₫35.2K - ₫113K)

Gạo

₫66.4K (₫35.2K - ₫113K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫56.9K (₫35.2K - ₫70.4K)

cà chua

₫56.9K (₫35.2K - ₫70.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.9K (₫32.9K - ₫58.7K)

Chuối

₫41.9K (₫32.9K - ₫58.7K)
1,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫164K (₫106K - ₫282K)

Rượu

₫164K (₫106K - ₫282K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫246K (₫141K - ₫470K)

nhà hàng rẻ

₫246K (₫141K - ₫470K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫70.4K (₫47K - ₫93.9K)

bia địa phương

₫70.4K (₫47K - ₫93.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.9K (₫42.3K - ₫84.5K)

Cà phê

₫60.9K (₫42.3K - ₫84.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫39.4K (₫28.2K - ₫58.7K)

chai nước

₫39.4K (₫28.2K - ₫58.7K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫235K (₫211K - ₫270K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫235K (₫211K - ₫270K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫57.6K (₫42.3K - ₫75.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.6K (₫42.3K - ₫75.1K)
Giá cả ở 5,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sid

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.1K (RSD 145)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.8K (RSD 84)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69K (RSD 294)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫256K (RSD 1.09K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.8K (RSD 67)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫164K (RSD 700)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.1K (RSD 81)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.4K (RSD 147)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫93.9K (RSD 400)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫184K (RSD 783)
  11. Táo (1kg) ₫28.3K (RSD 121)
  12. Cam (1kg) ₫45.6K (RSD 194)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.5K (RSD 126)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.9K (RSD 89)
  15. Một kg gạo trắng ₫66.4K (RSD 283)
  16. Cà chua (1kg) ₫56.9K (RSD 242)
  17. Chuối (1kg) ₫41.9K (RSD 178)
  18. Hành tây (1kg) ₫27K (RSD 115)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫306K (RSD 1.3K)

Giá Trong Nhà Hàng Sid

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫246K (RSD 1.05K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.17M (RSD 5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫235K (RSD 1K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫70.4K (RSD 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫82.2K (RSD 350)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫57.6K (RSD 245)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫39.4K (RSD 168)
  8. Cà phê cappuccino ₫60.9K (RSD 260)

Chi Phí Sinh Hoạt Sid

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.52M (RSD 10.7K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.1M (RSD 13.2K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫652M (RSD 2.78M)
  4. Xăng (1 lít) ₫45.3K (RSD 193)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫721M (RSD 3.07M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.42M (RSD 18.8K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.28M (RSD 35.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫660K (RSD 2.81K)
  9. numb_34 ₫492K (RSD 2.1K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫182M (RSD 776K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,9%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫63.4K (RSD 270)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫22.5K (RSD 96)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫282K (RSD 1.2K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.31M (RSD 9.85K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫979K (RSD 4.17K)

Chi Phí Giải Trí Sid

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫176K (RSD 750)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫70.4K (₫47K - ₫93.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫39.4K (₫28.2K - ₫58.7K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫56.9K (₫35.2K - ₫70.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.6K (₫42.3K - ₫75.1K)
Giá cả ở 5.9% thấp hơn so với nước Mỹ