Giá cả tại Kikinda

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kikinda? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kikinda.

Kikinda thay đổi giá cả hikersbay.com
Kikinda Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kikinda là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kikinda có cao hơn so với nước Mỹ không? Kikinda - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kikinda: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,441 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,41 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,27 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Chi phí sinh hoạt ở Kikinda thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kikinda? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kikinda không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kikinda, chẳng hạn như: bánh mì, cà chua, Rượu, Pho mát, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kikinda không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kikinda là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kikinda?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 136 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 90.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 567 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 99.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 42 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kikinda, bao gồm cả bánh mì, cà chua, Rượu, Pho mát, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kikinda trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kikinda

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kikinda

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kikinda

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kikinda

Kikinda - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.88M (₫1.54M - ₫6.24M)

Phí

₫2.88M (₫1.54M - ₫6.24M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫514K (₫406K - ₫908K)

Internet

₫514K (₫406K - ₫908K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.42M (₫794K - ₫3.18M)

quần Jean

₫1.42M (₫794K - ₫3.18M)
6,2% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.2M

thu nhập trung bình

₫10.2M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.56M (₫2.72M - ₫4.54M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.56M (₫2.72M - ₫4.54M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.93M (₫3.18M - ₫4.54M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.93M (₫3.18M - ₫4.54M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14K (₫12K - ₫34K)

bánh mì

₫14K (₫12K - ₫34K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫113K (₫113K - ₫454K)

Pho mát

₫113K (₫113K - ₫454K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.8K (₫22.5K - ₫109K)

Gạo

₫24.8K (₫22.5K - ₫109K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫45.4K (₫34K - ₫68.1K)

cà chua

₫45.4K (₫34K - ₫68.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.3K (₫27.2K - ₫56.7K)

Chuối

₫36.3K (₫27.2K - ₫56.7K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫136K (₫102K - ₫272K)

Rượu

₫136K (₫102K - ₫272K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫136K (₫90.8K - ₫454K)

nhà hàng rẻ

₫136K (₫90.8K - ₫454K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫49.9K (₫43.1K - ₫90.8K)

bia địa phương

₫49.9K (₫43.1K - ₫90.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37.4K (₫36.3K - ₫81.7K)

Cà phê

₫37.4K (₫36.3K - ₫81.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫29.5K (₫27.2K - ₫56.7K)

chai nước

₫29.5K (₫27.2K - ₫56.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫90.8K (₫90.8K - ₫261K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫90.8K (₫90.8K - ₫261K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫42K (₫40.8K - ₫72.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫42K (₫40.8K - ₫72.6K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kikinda

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.8K (RSD 140)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14K (RSD 62)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.8K (RSD 180)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫113K (RSD 500)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.9K (RSD 53)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫136K (RSD 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫14.8K (RSD 65)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫25K (RSD 110)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫76K (RSD 335)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫136K (RSD 600)
  11. Táo (1kg) ₫19.7K (RSD 87)
  12. Cam (1kg) ₫44.1K (RSD 194)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.8K (RSD 65)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.9K (RSD 70)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.8K (RSD 110)
  16. Cà chua (1kg) ₫45.4K (RSD 200)
  17. Chuối (1kg) ₫36.3K (RSD 160)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.6K (RSD 60)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫233K (RSD 1.03K)

Giá Trong Nhà Hàng Kikinda

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫136K (RSD 600)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫567K (RSD 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫90.8K (RSD 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫49.9K (RSD 220)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫49.9K (RSD 220)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫42K (RSD 185)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫29.5K (RSD 130)
  8. Cà phê cappuccino ₫37.4K (RSD 165)

Chi Phí Sinh Hoạt Kikinda

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.67K (RSD 25)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (RSDNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫43.8K (RSD 193)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫697M (RSD 3.07M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.56M (RSD 15.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.06M (RSD 13.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.14M (RSD 22.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.93M (RSD 17.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.88M (RSD 12.7K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫514K (RSD 2.26K)
  11. numb_34 ₫272K (RSD 1.2K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.42M (RSD 6.25K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫511K (RSD 2.25K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.82M (RSD 8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3M (RSD 13.2K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫630M (RSD 2.78M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8M (RSD 35.3K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫25.5M (RSD 112K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫176M (RSD 776K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫18.9M (RSD 83.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.2M (RSD 45K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫36.3K (RSD 160)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.6K (RSD 60)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫68.1K (RSD 300)

Chi Phí Giải Trí Kikinda

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫507K (RSD 2.23K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫144K (RSD 633)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫113K (RSD 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.56M (₫2.72M - ₫4.54M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫514K (₫406K - ₫908K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.88M (₫1.54M - ₫6.24M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫45.4K (₫34K - ₫68.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫36.3K (₫27.2K - ₫56.7K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫24.8K (₫22.5K - ₫109K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ