Giá cả tại Jagodina

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Jagodina? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Jagodina.

Jagodina thay đổi giá cả hikersbay.com
Jagodina Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Jagodina là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Jagodina cao hơn so với nước Mỹ không? Jagodina - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Jagodina: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,441 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,41 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,27 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Jagodina? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Jagodina?

Giá trung bình của chỗ ở tại Serbia là ₫791K (RSD 3.49K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Serbia tại ₫867K (RSD 3.82K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫904K (RSD 3.99K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.15M (RSD 5.05K) tại Serbia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Jagodina? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jagodina không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Jagodina, chẳng hạn như: Chuối or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Jagodina không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Jagodina là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Jagodina?

Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 49.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Jagodina, bao gồm cả Chuối or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Jagodina không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Jagodina

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Jagodina

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Jagodina

Jagodina - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thu nhập trung bình ₫7.72M

thu nhập trung bình

₫7.72M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.18M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.18M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.63M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.63M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.4K

Chuối

₫45.4K
6,2% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.7K

Cà phê

₫56.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫38.6K

chai nước

₫38.6K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫49.9K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫49.9K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Jagodina

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.6K (RSD 170)
  2. Chuối (1kg) ₫45.4K (RSD 200)

Giá Trong Nhà Hàng Jagodina

  1. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫49.9K (RSD 220)
  2. Nước (chai 0.33 lít) ₫38.6K (RSD 170)
  3. Cà phê cappuccino ₫56.7K (RSD 250)

Chi Phí Sinh Hoạt Jagodina

  1. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.56M (RSD 33.3K)
  2. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫37.1M (RSD 163K)
  3. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21.2M (RSD 93.3K)
  4. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.72M (RSD 34K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.18M (RSD 14K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.5M (RSD 11K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.08M (RSD 18K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.63M (RSD 16K)

Jagodina chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Jagodina Chi Phí Sinh Hoạt

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫45.4K
6.2% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.18M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ