Giá cả tại Aleksinac

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Aleksinac? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Aleksinac.

Aleksinac thay đổi giá cả hikersbay.com
Aleksinac Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Aleksinac? Aleksinac - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Aleksinac: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Aleksinac: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,441 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,41 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,27 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Aleksinac, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 59%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Khách sạn có đắt không tại Aleksinac? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Aleksinac?

Giá trung bình của chỗ ở tại Serbia là ₫1.31M (RSD 5.78K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Serbia tại ₫620K (RSD 2.73K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.31M (RSD 5.78K) tại Serbia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Aleksinac? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Aleksinac không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Aleksinac, chẳng hạn như: rau diếp, Táo, cam, ức gà, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Aleksinac không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Aleksinac là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Aleksinac?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 45.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 170 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 363 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 113 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Aleksinac, bao gồm cả rau diếp, Táo, cam, ức gà, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Aleksinac trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Aleksinac

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Aleksinac

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Aleksinac

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Aleksinac

Aleksinac - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.38M (₫2.89M - ₫5.51M)

Phí

₫3.38M (₫2.89M - ₫5.51M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫545K (₫545K - ₫908K)

Internet

₫545K (₫545K - ₫908K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.36M (₫908K - ₫3.06M)

quần Jean

₫1.36M (₫908K - ₫3.06M)
1,9% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.08M

thu nhập trung bình

₫9.08M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.81M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.81M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.6M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.6M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.3K (₫11.3K - ₫27.2K)

bánh mì

₫11.3K (₫11.3K - ₫27.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫90.8K (₫90.8K - ₫454K)

Pho mát

₫90.8K (₫90.8K - ₫454K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫34K (₫31.8K - ₫90.8K)

Gạo

₫34K (₫31.8K - ₫90.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.5K (₫29.5K - ₫68.1K)

cà chua

₫29.5K (₫29.5K - ₫68.1K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.3K (₫33.8K - ₫52.2K)

Chuối

₫36.3K (₫33.8K - ₫52.2K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫90.8K (₫90.8K - ₫261K)

Rượu

₫90.8K (₫90.8K - ₫261K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫45.4K (₫45.4K - ₫272K)

nhà hàng rẻ

₫45.4K (₫45.4K - ₫272K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.7K (₫29.5K - ₫79.4K)

bia địa phương

₫56.7K (₫29.5K - ₫79.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.9K (₫32.9K - ₫68.1K)

Cà phê

₫32.9K (₫32.9K - ₫68.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫33.5K (₫22.7K - ₫43.1K)

chai nước

₫33.5K (₫22.7K - ₫43.1K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫170K (₫170K - ₫211K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫170K (₫170K - ₫211K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40K (₫22.7K - ₫56.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40K (₫22.7K - ₫56.7K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Aleksinac

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.4K (RSD 90)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.3K (RSD 50)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫38.1K (RSD 168)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫90.8K (RSD 400)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.3K (RSD 50)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫90.8K (RSD 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.9K (RSD 70)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫18.2K (RSD 80)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫90.8K (RSD 400)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫159K (RSD 700)
  11. Táo (1kg) ₫22.7K (RSD 100)
  12. Cam (1kg) ₫27.2K (RSD 120)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.6K (RSD 60)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.08K (RSD 40)
  15. Một kg gạo trắng ₫34K (RSD 150)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.5K (RSD 130)
  17. Chuối (1kg) ₫36.3K (RSD 160)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.3K (RSD 50)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫250K (RSD 1.1K)

Giá Trong Nhà Hàng Aleksinac

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫45.4K (RSD 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫363K (RSD 1.6K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫170K (RSD 750)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.7K (RSD 250)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫68.1K (RSD 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40K (RSD 176)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫33.5K (RSD 148)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.9K (RSD 145)

Chi Phí Sinh Hoạt Aleksinac

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫68.1K (RSD 300)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.48M (RSD 6.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫42.8K (RSD 189)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫454M (RSD 2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.81M (RSD 30K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.54M (RSD 20K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.7M (RSD 100K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.6M (RSD 60K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.38M (RSD 14.9K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫545K (RSD 2.4K)
  11. numb_34 ₫420K (RSD 1.85K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.36M (RSD 6K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫681K (RSD 3K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.59M (RSD 7K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.04M (RSD 9K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫408M (RSD 1.8M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.59M (RSD 7K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫14.7M (RSD 64.8K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫121M (RSD 534K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫19.6M (RSD 86.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.08M (RSD 40K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,6%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫34K (RSD 150)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.3K (RSD 50)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫113K (RSD 500)

Chi Phí Giải Trí Aleksinac

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫454K (RSD 2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫204K (RSD 900)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫113K (RSD 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫56.7K (₫29.5K - ₫79.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫33.5K (₫22.7K - ₫43.1K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫90.8K (₫90.8K - ₫261K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫32.9K (₫32.9K - ₫68.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫90.8K (₫90.8K - ₫454K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫170K (₫170K - ₫211K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ