Giá cả tại Pisco

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pisco? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pisco.

Pisco thay đổi giá cả hikersbay.com
Pisco Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Pisco là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Pisco có cao hơn so với nước Mỹ không? Pisco - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Pisco: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Peru Sol Peru (PEN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0151 Sol Peru. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,151 Sol Peru. Và ngược lại: Với 10 Sol Peru bạn có thể nhận được 66,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Peru so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Chi phí sinh hoạt ở Pisco thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 47%.

Khách sạn có đắt không tại Pisco? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Pisco?

Giá trung bình của chỗ ở tại Peru là ₫878K (PEN 132). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Peru tại ₫756K (PEN 114). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫897K (PEN 135)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Pisco? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pisco không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Pisco, chẳng hạn như: Gạo, Bia, Pho mát, hành tây, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pisco không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pisco là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pisco?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 53.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 79.7 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 266 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 92.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pisco, bao gồm cả Gạo, Bia, Pho mát, hành tây, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Pisco trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Ecuador, Bolivia, Colombia, Panama, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Pisco

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Pisco

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Pisco

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Pisco

Pisco - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.65M (₫987K - ₫2.99M)

Phí

₫1.65M (₫987K - ₫2.99M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫736K (₫531K - ₫1.19M)

Internet

₫736K (₫531K - ₫1.19M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.07M (₫498K - ₫1.66M)

quần Jean

₫1.07M (₫498K - ₫1.66M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫53.7K (₫16.6K - ₫98.9K)

bánh mì

₫53.7K (₫16.6K - ₫98.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫176K (₫79.7K - ₫431K)

Pho mát

₫176K (₫79.7K - ₫431K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.8K (₫19.9K - ₫53.1K)

Gạo

₫30.8K (₫19.9K - ₫53.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫26.7K (₫13.3K - ₫46.5K)

cà chua

₫26.7K (₫13.3K - ₫46.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.2K (₫16.6K - ₫48.7K)

Chuối

₫27.2K (₫16.6K - ₫48.7K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫239K (₫166K - ₫465K)

Rượu

₫239K (₫166K - ₫465K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫53.1K (₫53.1K - ₫199K)

nhà hàng rẻ

₫53.1K (₫53.1K - ₫199K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫46.5K (₫33.2K - ₫99.6K)

bia địa phương

₫46.5K (₫33.2K - ₫99.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫33.2K (₫33.2K - ₫106K)

Cà phê

₫33.2K (₫33.2K - ₫106K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.64K (₫6.64K - ₫33.2K)

chai nước

₫6.64K (₫6.64K - ₫33.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫79.7K (₫79.7K - ₫166K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫79.7K (₫79.7K - ₫166K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.6K (₫16.6K - ₫39.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.6K (₫16.6K - ₫39.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pisco

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.4K (PEN 4.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫53.7K (PEN 8.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫61.8K (PEN 9.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫176K (PEN 27)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.4K (PEN 2.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫239K (PEN 36)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.8K (PEN 5.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫61.1K (PEN 9.2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫133K (PEN 20)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (PEN 19.5)
  11. Táo (1kg) ₫42.2K (PEN 6.4)
  12. Cam (1kg) ₫25.1K (PEN 3.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27K (PEN 4.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.5K (PEN 2.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.8K (PEN 4.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫26.7K (PEN 4)
  17. Chuối (1kg) ₫27.2K (PEN 4.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.5K (PEN 4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫239K (PEN 36)

Giá Trong Nhà Hàng Pisco

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫53.1K (PEN 8)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫266K (PEN 40)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫79.7K (PEN 12)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫46.5K (PEN 7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫92.9K (PEN 14)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.6K (PEN 2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.64K (PEN 1)
  8. Cà phê cappuccino ₫33.2K (PEN 5)

Chi Phí Sinh Hoạt Pisco

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2M (PEN 302)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.22M (PEN 335)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫630M (PEN 94.9K)
  4. Xăng (1 lít) ₫37K (PEN 5.6)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫531M (PEN 80K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.65M (PEN 249)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.23M (PEN 939)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫736K (PEN 111)
  9. numb_34 ₫273K (PEN 41)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫183M (PEN 27.5K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,3%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫79.7K (PEN 12)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫49.8K (PEN 7.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫199K (PEN 30)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.07M (PEN 162)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫751K (PEN 113)

Chi Phí Giải Trí Pisco

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫186K (PEN 28)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Peru là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Peru

Giá: Arequipa   Lima   Huancayo   Trujillo   Cajamarca   Ica   Piura   Chiclayo   Pucallpa   Tacna  

Chi phí sống tại Peru: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Peru với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫79.7K (₫79.7K - ₫166K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫53.7K (₫16.6K - ₫98.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.64K (₫6.64K - ₫33.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.6K (₫16.6K - ₫39.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫26.7K (₫13.3K - ₫46.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫53.1K (₫53.1K - ₫199K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ