Giá cả tại Arequipa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Arequipa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Arequipa.

Arequipa thay đổi giá cả hikersbay.com
Arequipa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Arequipa là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Arequipa cao hơn so với nước Mỹ không? Arequipa - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Arequipa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Peru Sol Peru (PEN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0151 Sol Peru. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,151 Sol Peru. Và ngược lại: Với 10 Sol Peru bạn có thể nhận được 66,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Peru so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Arequipa thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 54%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 22%.

Khách sạn có đắt không tại Arequipa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Arequipa?

Giá trung bình của chỗ ở tại Peru là ₫903K (PEN 136). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫327K (PEN 49) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫348K (PEN 52). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Peru tại ₫505K (PEN 76). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫894K (PEN 135) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.73M (PEN 261) tại Peru Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.21M (PEN 334)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Arequipa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Arequipa không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Arequipa, chẳng hạn như: rau diếp, Gạo, ức gà, bia nước ngoài, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Arequipa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Arequipa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Arequipa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 99.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 133 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 398 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 119 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Arequipa, bao gồm cả rau diếp, Gạo, ức gà, bia nước ngoài, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Arequipa không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Ecuador, Bolivia, Colombia, Panama, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Arequipa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Arequipa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Arequipa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Arequipa

Arequipa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.08M (₫929K - ₫1.33M)

Phí

₫1.08M (₫929K - ₫1.33M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫932K (₫531K - ₫1.66M)

Internet

₫932K (₫531K - ₫1.66M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫896K (₫531K - ₫1.26M)

quần Jean

₫896K (₫531K - ₫1.26M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.67M

thu nhập trung bình

₫9.67M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.86M (₫3.32M - ₫7.97M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.86M (₫3.32M - ₫7.97M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.63M (₫7.97M - ₫9.29M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.63M (₫7.97M - ₫9.29M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫38.7K (₫13.3K - ₫66.4K)

bánh mì

₫38.7K (₫13.3K - ₫66.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫140K (₫86.3K - ₫398K)

Pho mát

₫140K (₫86.3K - ₫398K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.2K (₫19.9K - ₫33.2K)

Gạo

₫24.2K (₫19.9K - ₫33.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21.6K (₫13.3K - ₫26.6K)

cà chua

₫21.6K (₫13.3K - ₫26.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.6K (₫13.3K - ₫26.6K)

Chuối

₫21.6K (₫13.3K - ₫26.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫176K (₫166K - ₫199K)

Rượu

₫176K (₫166K - ₫199K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫99.6K (₫53.1K - ₫166K)

nhà hàng rẻ

₫99.6K (₫53.1K - ₫166K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫59.7K (₫33.2K - ₫119K)

bia địa phương

₫59.7K (₫33.2K - ₫119K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫61.1K (₫39.8K - ₫86.3K)

Cà phê

₫61.1K (₫39.8K - ₫86.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.29K (₫6.64K - ₫33.2K)

chai nước

₫9.29K (₫6.64K - ₫33.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫133K (₫119K - ₫192K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫133K (₫119K - ₫192K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16K (₫13.3K - ₫19.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16K (₫13.3K - ₫19.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Arequipa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.5K (PEN 4.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫38.7K (PEN 5.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.8K (PEN 6.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫140K (PEN 21)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.7K (PEN 2.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫176K (PEN 27)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.2K (PEN 6.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫66.4K (PEN 10)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫99.6K (PEN 15)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫118K (PEN 17.7)
  11. Táo (1kg) ₫30.5K (PEN 4.6)
  12. Cam (1kg) ₫23.7K (PEN 3.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.7K (PEN 2.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.4K (PEN 2.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.2K (PEN 3.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫21.6K (PEN 3.3)
  17. Chuối (1kg) ₫21.6K (PEN 3.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫14.4K (PEN 2.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫142K (PEN 21)

Giá Trong Nhà Hàng Arequipa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫99.6K (PEN 15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫398K (PEN 60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫133K (PEN 20)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫59.7K (PEN 9)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫119K (PEN 18)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16K (PEN 2.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.29K (PEN 1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫61.1K (PEN 9.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Arequipa

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.64K (PEN 1)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫346K (PEN 52)
  3. Xăng (1 lít) ₫36.9K (PEN 5.6)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫532M (PEN 80.2K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.86M (PEN 883)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.48M (PEN 675)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.4M (PEN 2.17K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.63M (PEN 1.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.08M (PEN 163)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫932K (PEN 140)
  11. numb_34 ₫265K (PEN 40)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫896K (PEN 135)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫637K (PEN 96)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.91M (PEN 288)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.74M (PEN 263)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫449M (PEN 67.7K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.29M (PEN 798)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫42M (PEN 6.33K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫73.5M (PEN 11.1K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫24.3M (PEN 3.67K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.67M (PEN 1.46K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫33.2K (PEN 5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫36.5K (PEN 5.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫133K (PEN 20)

Arequipa chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Arequipa Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Arequipa

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.09M (PEN 164)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫431K (PEN 65)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫99.6K (PEN 15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Peru là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Peru

Giá: Arequipa   Lima   Huancayo   Trujillo   Cajamarca   Ica   Piura   Chiclayo   Pucallpa   Tacna  

Chi phí sống tại Peru: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Peru với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫24.2K (₫19.9K - ₫33.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.08M (₫929K - ₫1.33M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.67M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫932K (₫531K - ₫1.66M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.63M (₫7.97M - ₫9.29M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫9.29K (₫6.64K - ₫33.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ